Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại IOTA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MIOTA

Lịch sử thay đổi trong GEL/MIOTA tỷ giá

GEL/MIOTA tỷ giá

10 05, 2023
1 GEL = 1.304611 MIOTA
▼ -4.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong IOTA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (1.317714 MIOTA — 1.304611 MIOTA)

Thay đổi trong GEL/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (1.412934 MIOTA — 1.304611 MIOTA)

Thay đổi trong GEL/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (1.302152 MIOTA — 1.304611 MIOTA)

Thay đổi trong GEL/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -28.24% (1.817984 MIOTA — 1.304611 MIOTA)

lari Gruzia/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 1.292803 MIOTA ▼ -0.91 %
07/06 1.263762 MIOTA ▼ -2.25 %
08/06 1.247148 MIOTA ▼ -1.31 %
09/06 1.249305 MIOTA ▲ 0.17 %
10/06 1.288106 MIOTA ▲ 3.11 %
11/06 1.297819 MIOTA ▲ 0.75 %
12/06 1.326434 MIOTA ▲ 2.2 %
13/06 1.321547 MIOTA ▼ -0.37 %
14/06 1.317254 MIOTA ▼ -0.32 %
15/06 1.369345 MIOTA ▲ 3.95 %
16/06 1.431699 MIOTA ▲ 4.55 %
17/06 1.475789 MIOTA ▲ 3.08 %
18/06 1.49513 MIOTA ▲ 1.31 %
19/06 1.513772 MIOTA ▲ 1.25 %
20/06 1.489514 MIOTA ▼ -1.6 %
21/06 1.457928 MIOTA ▼ -2.12 %
22/06 1.437336 MIOTA ▼ -1.41 %
23/06 1.417669 MIOTA ▼ -1.37 %
24/06 1.409214 MIOTA ▼ -0.6 %
25/06 1.411585 MIOTA ▲ 0.17 %
26/06 1.430662 MIOTA ▲ 1.35 %
27/06 1.441946 MIOTA ▲ 0.79 %
28/06 1.418813 MIOTA ▼ -1.6 %
29/06 1.415264 MIOTA ▼ -0.25 %
30/06 1.431268 MIOTA ▲ 1.13 %
01/07 1.41633 MIOTA ▼ -1.04 %
02/07 1.416649 MIOTA ▲ 0.02 %
03/07 1.434254 MIOTA ▲ 1.24 %
04/07 1.401089 MIOTA ▼ -2.31 %
05/07 1.194179 MIOTA ▼ -14.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.330563 MIOTA ▲ 1.99 %
17/06 — 23/06 1.406255 MIOTA ▲ 5.69 %
24/06 — 30/06 1.420715 MIOTA ▲ 1.03 %
01/07 — 07/07 1.451102 MIOTA ▲ 2.14 %
08/07 — 14/07 1.557808 MIOTA ▲ 7.35 %
15/07 — 21/07 1.522808 MIOTA ▼ -2.25 %
22/07 — 28/07 1.209579 MIOTA ▼ -20.57 %
29/07 — 04/08 1.190164 MIOTA ▼ -1.61 %
05/08 — 11/08 1.346472 MIOTA ▲ 13.13 %
12/08 — 18/08 1.287917 MIOTA ▼ -4.35 %
19/08 — 25/08 1.28881 MIOTA ▲ 0.07 %
26/08 — 01/09 1.141163 MIOTA ▼ -11.46 %

lari Gruzia/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.232879 MIOTA ▼ -5.5 %
08/2024 1.474355 MIOTA ▲ 19.59 %
09/2024 1.2873 MIOTA ▼ -12.69 %
10/2024 1.455001 MIOTA ▲ 13.03 %
11/2024 1.805156 MIOTA ▲ 24.07 %
12/2024 2.038511 MIOTA ▲ 12.93 %
01/2025 1.831875 MIOTA ▼ -10.14 %
01/2025 2.026882 MIOTA ▲ 10.65 %
03/2025 1.971777 MIOTA ▼ -2.72 %
04/2025 2.016354 MIOTA ▲ 2.26 %
05/2025 2.021994 MIOTA ▲ 0.28 %
05/2025 1.691543 MIOTA ▼ -16.34 %

lari Gruzia/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.261617 MIOTA
Tối đa 2.526663 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.636085 MIOTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.261617 MIOTA
Tối đa 2.664824 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.66695 MIOTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04217955 MIOTA
Tối đa 2.664824 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.408222 MIOTA

Chia sẻ một liên kết đến GEL/MIOTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu