Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MTL

Lịch sử thay đổi trong GEL/MTL tỷ giá

GEL/MTL tỷ giá

05 10, 2024
1 GEL = 0.14875609 MTL
▼ -1.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -36.41% (0.23394096 MTL — 0.14875609 MTL)

Thay đổi trong GEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -74.96% (0.59397228 MTL — 0.14875609 MTL)

Thay đổi trong GEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.73% (0.25529404 MTL — 0.14875609 MTL)

Thay đổi trong GEL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (1.236612 MTL — 0.14875609 MTL)

lari Gruzia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.14611483 MTL ▼ -1.78 %
12/05 0.14887103 MTL ▲ 1.89 %
13/05 0.14687289 MTL ▼ -1.34 %
14/05 0.15202529 MTL ▲ 3.51 %
15/05 0.14883411 MTL ▼ -2.1 %
16/05 0.15294361 MTL ▲ 2.76 %
17/05 0.15319643 MTL ▲ 0.17 %
18/05 0.1500487 MTL ▼ -2.05 %
19/05 0.14256016 MTL ▼ -4.99 %
20/05 0.13734941 MTL ▼ -3.66 %
21/05 0.13812289 MTL ▲ 0.56 %
22/05 0.13864392 MTL ▲ 0.38 %
23/05 0.14259175 MTL ▲ 2.85 %
24/05 0.14367865 MTL ▲ 0.76 %
25/05 0.15262064 MTL ▲ 6.22 %
26/05 0.1440986 MTL ▼ -5.58 %
27/05 0.14522599 MTL ▲ 0.78 %
28/05 0.14764662 MTL ▲ 1.67 %
29/05 0.14517835 MTL ▼ -1.67 %
30/05 0.14264332 MTL ▼ -1.75 %
31/05 0.14191916 MTL ▼ -0.51 %
01/06 0.13573676 MTL ▼ -4.36 %
02/06 0.13157599 MTL ▼ -3.07 %
03/06 0.12722988 MTL ▼ -3.3 %
04/06 0.12530082 MTL ▼ -1.52 %
05/06 0.12363583 MTL ▼ -1.33 %
06/06 0.12162632 MTL ▼ -1.63 %
07/06 0.11530098 MTL ▼ -5.2 %
08/06 0.11164438 MTL ▼ -3.17 %
09/06 0.09905203 MTL ▼ -11.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.14984673 MTL ▲ 0.73 %
20/05 — 26/05 0.1177443 MTL ▼ -21.42 %
27/05 — 02/06 0.09774837 MTL ▼ -16.98 %
03/06 — 09/06 0.09643259 MTL ▼ -1.35 %
10/06 — 16/06 0.09080179 MTL ▼ -5.84 %
17/06 — 23/06 0.08650872 MTL ▼ -4.73 %
24/06 — 30/06 0.08474299 MTL ▼ -2.04 %
01/07 — 07/07 0.08057512 MTL ▼ -4.92 %
08/07 — 14/07 0.07561639 MTL ▼ -6.15 %
15/07 — 21/07 0.077794 MTL ▲ 2.88 %
22/07 — 28/07 0.06369468 MTL ▼ -18.12 %
29/07 — 04/08 0.04752475 MTL ▼ -25.39 %

lari Gruzia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15323391 MTL ▲ 3.01 %
07/2024 0.13387898 MTL ▼ -12.63 %
08/2024 0.16195649 MTL ▲ 20.97 %
09/2024 0.12725804 MTL ▼ -21.42 %
10/2024 0.11537323 MTL ▼ -9.34 %
11/2024 0.14794129 MTL ▲ 28.23 %
12/2024 0.17274041 MTL ▲ 16.76 %
01/2025 0.3262022 MTL ▲ 88.84 %
02/2025 0.27580953 MTL ▼ -15.45 %
03/2025 0.15829663 MTL ▼ -42.61 %
04/2025 0.13197503 MTL ▼ -16.63 %
05/2025 0.08918278 MTL ▼ -32.42 %

lari Gruzia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14875609 MTL
Tối đa 0.24692811 MTL
Bình quân gia quyền 0.20610384 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14231248 MTL
Tối đa 0.67630012 MTL
Bình quân gia quyền 0.28869393 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00581549 MTL
Tối đa 0.67630012 MTL
Bình quân gia quyền 0.25793393 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GEL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu