Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NMC

Lịch sử thay đổi trong GEL/NMC tỷ giá

GEL/NMC tỷ giá

05 18, 2024
1 GEL = 0.72173809 NMC
▼ -2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -5.71% (0.76543488 NMC — 0.72173809 NMC)

Thay đổi trong GEL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -70.23% (2.42443 NMC — 0.72173809 NMC)

Thay đổi trong GEL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 309.04% (0.17644761 NMC — 0.72173809 NMC)

Thay đổi trong GEL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -12.47% (0.82456997 NMC — 0.72173809 NMC)

lari Gruzia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.73183796 NMC ▲ 1.4 %
20/05 0.73585116 NMC ▲ 0.55 %
21/05 0.74947155 NMC ▲ 1.85 %
22/05 0.74701082 NMC ▼ -0.33 %
23/05 0.75593814 NMC ▲ 1.2 %
24/05 0.79312739 NMC ▲ 4.92 %
25/05 0.8171908 NMC ▲ 3.03 %
26/05 0.82535881 NMC ▲ 1 %
27/05 0.81802929 NMC ▼ -0.89 %
28/05 0.83238484 NMC ▲ 1.75 %
29/05 0.80434106 NMC ▼ -3.37 %
30/05 0.77645077 NMC ▼ -3.47 %
31/05 0.81826971 NMC ▲ 5.39 %
01/06 0.80751455 NMC ▼ -1.31 %
02/06 0.79105403 NMC ▼ -2.04 %
03/06 0.75536739 NMC ▼ -4.51 %
04/06 0.72974335 NMC ▼ -3.39 %
05/06 0.73511287 NMC ▲ 0.74 %
06/06 0.74973227 NMC ▲ 1.99 %
07/06 0.74343317 NMC ▼ -0.84 %
08/06 0.76764805 NMC ▲ 3.26 %
09/06 0.75898777 NMC ▼ -1.13 %
10/06 0.75421684 NMC ▼ -0.63 %
11/06 0.76468155 NMC ▲ 1.39 %
12/06 0.7339212 NMC ▼ -4.02 %
13/06 0.74057848 NMC ▲ 0.91 %
14/06 0.71521418 NMC ▼ -3.42 %
15/06 0.70686325 NMC ▼ -1.17 %
16/06 0.74201519 NMC ▲ 4.97 %
17/06 0.69250345 NMC ▼ -6.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.65775591 NMC ▼ -8.87 %
27/05 — 02/06 0.63572218 NMC ▼ -3.35 %
03/06 — 09/06 0.57886652 NMC ▼ -8.94 %
10/06 — 16/06 0.61557525 NMC ▲ 6.34 %
17/06 — 23/06 0.56494625 NMC ▼ -8.22 %
24/06 — 30/06 0.56691745 NMC ▲ 0.35 %
01/07 — 07/07 0.42900828 NMC ▼ -24.33 %
08/07 — 14/07 0.42467382 NMC ▼ -1.01 %
15/07 — 21/07 0.45457606 NMC ▲ 7.04 %
22/07 — 28/07 0.4125512 NMC ▼ -9.24 %
29/07 — 04/08 0.41472524 NMC ▲ 0.53 %
05/08 — 11/08 0.38415547 NMC ▼ -7.37 %

lari Gruzia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.74684823 NMC ▲ 3.48 %
07/2024 0.76869408 NMC ▲ 2.93 %
08/2024 0.79354919 NMC ▲ 3.23 %
09/2024 0.79074036 NMC ▼ -0.35 %
10/2024 1.039771 NMC ▲ 31.49 %
11/2024 1.212279 NMC ▲ 16.59 %
12/2024 2.274699 NMC ▲ 87.64 %
01/2025 4.798915 NMC ▲ 110.97 %
02/2025 5.852911 NMC ▲ 21.96 %
03/2025 4.685777 NMC ▼ -19.94 %
04/2025 3.662952 NMC ▼ -21.83 %
05/2025 3.227142 NMC ▼ -11.9 %

lari Gruzia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.69999816 NMC
Tối đa 1.020039 NMC
Bình quân gia quyền 0.80448713 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66837325 NMC
Tối đa 1.980275 NMC
Bình quân gia quyền 1.044417 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00616084 NMC
Tối đa 2.592978 NMC
Bình quân gia quyền 0.5612902 NMC

Chia sẻ một liên kết đến GEL/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu