Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Santiment Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SAN
Lịch sử thay đổi trong GEL/SAN tỷ giá
GEL/SAN tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 4.047555 SAN
▼ -7.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Santiment Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Santiment Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Santiment Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -11.45% (4.57069 SAN — 4.047555 SAN)
Thay đổi trong GEL/SAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -15.51% (4.790351 SAN — 4.047555 SAN)
Thay đổi trong GEL/SAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 66.73% (2.427557 SAN — 4.047555 SAN)
Thay đổi trong GEL/SAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 41.93% (2.851854 SAN — 4.047555 SAN)
lari Gruzia/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4.016037 SAN | ▼ -0.78 % |
12/05 | 4.016261 SAN | ▲ 0.01 % |
13/05 | 3.896259 SAN | ▼ -2.99 % |
14/05 | 3.759489 SAN | ▼ -3.51 % |
15/05 | 3.702207 SAN | ▼ -1.52 % |
16/05 | 3.739205 SAN | ▲ 1 % |
17/05 | 3.823125 SAN | ▲ 2.24 % |
18/05 | 3.86556 SAN | ▲ 1.11 % |
19/05 | 3.902644 SAN | ▲ 0.96 % |
20/05 | 3.833199 SAN | ▼ -1.78 % |
21/05 | 3.848005 SAN | ▲ 0.39 % |
22/05 | 3.761252 SAN | ▼ -2.25 % |
23/05 | 3.667409 SAN | ▼ -2.5 % |
24/05 | 3.627235 SAN | ▼ -1.1 % |
25/05 | 3.710195 SAN | ▲ 2.29 % |
26/05 | 3.71157 SAN | ▲ 0.04 % |
27/05 | 3.702087 SAN | ▼ -0.26 % |
28/05 | 3.676301 SAN | ▼ -0.7 % |
29/05 | 3.664937 SAN | ▼ -0.31 % |
30/05 | 3.656509 SAN | ▼ -0.23 % |
31/05 | 3.617629 SAN | ▼ -1.06 % |
01/06 | 3.674804 SAN | ▲ 1.58 % |
02/06 | 3.583802 SAN | ▼ -2.48 % |
03/06 | 3.568496 SAN | ▼ -0.43 % |
04/06 | 3.618188 SAN | ▲ 1.39 % |
05/06 | 3.668654 SAN | ▲ 1.39 % |
06/06 | 3.690719 SAN | ▲ 0.6 % |
07/06 | 3.714376 SAN | ▲ 0.64 % |
08/06 | 3.801358 SAN | ▲ 2.34 % |
09/06 | 3.394604 SAN | ▼ -10.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Santiment Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.046059 SAN | ▼ -0.04 % |
20/05 — 26/05 | 4.174271 SAN | ▲ 3.17 % |
27/05 — 02/06 | 4.0601 SAN | ▼ -2.74 % |
03/06 — 09/06 | 4.517998 SAN | ▲ 11.28 % |
10/06 — 16/06 | 4.054394 SAN | ▼ -10.26 % |
17/06 — 23/06 | 4.203108 SAN | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 4.225268 SAN | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 3.914457 SAN | ▼ -7.36 % |
08/07 — 14/07 | 3.885423 SAN | ▼ -0.74 % |
15/07 — 21/07 | 3.851825 SAN | ▼ -0.86 % |
22/07 — 28/07 | 3.96095 SAN | ▲ 2.83 % |
29/07 — 04/08 | 3.599056 SAN | ▼ -9.14 % |
lari Gruzia/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.080626 SAN | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 6.107036 SAN | ▲ 49.66 % |
08/2024 | 3.017364 SAN | ▼ -50.59 % |
09/2024 | 2.335022 SAN | ▼ -22.61 % |
10/2024 | 3.155568 SAN | ▲ 35.14 % |
11/2024 | 2.761508 SAN | ▼ -12.49 % |
12/2024 | 3.840512 SAN | ▲ 39.07 % |
01/2025 | 4.265688 SAN | ▲ 11.07 % |
02/2025 | 4.133883 SAN | ▼ -3.09 % |
03/2025 | 3.963398 SAN | ▼ -4.12 % |
04/2025 | 3.776796 SAN | ▼ -4.71 % |
05/2025 | 3.35159 SAN | ▼ -11.26 % |
lari Gruzia/Santiment Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.00558 SAN |
Tối đa | 6.303036 SAN |
Bình quân gia quyền | 4.697603 SAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13145531 SAN |
Tối đa | 6.797336 SAN |
Bình quân gia quyền | 4.931939 SAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13145531 SAN |
Tối đa | 8.528061 SAN |
Bình quân gia quyền | 4.343009 SAN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: