Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SLS
Lịch sử thay đổi trong GEL/SLS tỷ giá
GEL/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 GEL = 0.02652159 SLS
▲ 7.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 23.96% (0.02139462 SLS — 0.02652159 SLS)
Thay đổi trong GEL/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 38.16% (0.01919672 SLS — 0.02652159 SLS)
Thay đổi trong GEL/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -63.01% (0.07169695 SLS — 0.02652159 SLS)
Thay đổi trong GEL/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -63.01% (0.07169695 SLS — 0.02652159 SLS)
lari Gruzia/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.02644584 SLS | ▼ -0.29 % |
25/05 | 0.02772951 SLS | ▲ 4.85 % |
26/05 | 0.02684952 SLS | ▼ -3.17 % |
27/05 | 0.02624835 SLS | ▼ -2.24 % |
28/05 | 0.02634476 SLS | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.0267243 SLS | ▲ 1.44 % |
30/05 | 0.02139166 SLS | ▼ -19.95 % |
31/05 | 0.02952372 SLS | ▲ 38.02 % |
01/06 | 0.03152408 SLS | ▲ 6.78 % |
02/06 | 0.03317389 SLS | ▲ 5.23 % |
03/06 | 0.03205935 SLS | ▼ -3.36 % |
04/06 | 0.02966588 SLS | ▼ -7.47 % |
05/06 | 0.02261517 SLS | ▼ -23.77 % |
06/06 | 0.01747046 SLS | ▼ -22.75 % |
07/06 | 0.01617038 SLS | ▼ -7.44 % |
08/06 | 0.01847271 SLS | ▲ 14.24 % |
09/06 | 0.02068175 SLS | ▲ 11.96 % |
10/06 | 0.02234576 SLS | ▲ 8.05 % |
11/06 | 0.02318442 SLS | ▲ 3.75 % |
12/06 | 0.02556649 SLS | ▲ 10.27 % |
13/06 | 0.02617966 SLS | ▲ 2.4 % |
14/06 | 0.02638612 SLS | ▲ 0.79 % |
15/06 | 0.02611541 SLS | ▼ -1.03 % |
16/06 | 0.02913901 SLS | ▲ 11.58 % |
17/06 | 0.030056 SLS | ▲ 3.15 % |
18/06 | 0.032707 SLS | ▲ 8.82 % |
19/06 | 0.03287725 SLS | ▲ 0.52 % |
20/06 | 0.03238805 SLS | ▼ -1.49 % |
21/06 | 0.03347473 SLS | ▲ 3.36 % |
22/06 | 0.03455874 SLS | ▲ 3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02653331 SLS | ▲ 0.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.03168493 SLS | ▲ 19.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.03396478 SLS | ▲ 7.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.03817153 SLS | ▲ 12.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.04444741 SLS | ▲ 16.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.04608519 SLS | ▲ 3.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.04161893 SLS | ▼ -9.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.05187636 SLS | ▲ 24.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.04563176 SLS | ▼ -12.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.04091698 SLS | ▼ -10.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.04447193 SLS | ▲ 8.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.03715619 SLS | ▼ -16.45 % |
lari Gruzia/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02091943 SLS | ▼ -21.12 % |
07/2024 | 0.0178699 SLS | ▼ -14.58 % |
08/2024 | 0.01102822 SLS | ▼ -38.29 % |
09/2024 | 0.00764279 SLS | ▼ -30.7 % |
10/2024 | 0.00754167 SLS | ▼ -1.32 % |
11/2024 | 0.00832668 SLS | ▲ 10.41 % |
12/2024 | 0.00843226 SLS | ▲ 1.27 % |
01/2025 | 0.00957835 SLS | ▲ 13.59 % |
02/2025 | 0.01114852 SLS | ▲ 16.39 % |
03/2025 | 0.01076428 SLS | ▼ -3.45 % |
lari Gruzia/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00044726 SLS |
Tối đa | 0.02457898 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02072972 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044726 SLS |
Tối đa | 0.02657145 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.0216495 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044726 SLS |
Tối đa | 0.0732617 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02881846 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: