Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TEL
Lịch sử thay đổi trong GEL/TEL tỷ giá
GEL/TEL tỷ giá
05 18, 2024
1 GEL = 69.8624 TEL
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (110.5 TEL — 69.8624 TEL)
Thay đổi trong GEL/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -89.33% (655.06 TEL — 69.8624 TEL)
Thay đổi trong GEL/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -52.69% (147.68 TEL — 69.8624 TEL)
Thay đổi trong GEL/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.55% (2,857 TEL — 69.8624 TEL)
lari Gruzia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 70.6855 TEL | ▲ 1.18 % |
20/05 | 67.5403 TEL | ▼ -4.45 % |
21/05 | 65.9474 TEL | ▼ -2.36 % |
22/05 | 68.7498 TEL | ▲ 4.25 % |
23/05 | 72.5296 TEL | ▲ 5.5 % |
24/05 | 77.4998 TEL | ▲ 6.85 % |
25/05 | 79.4291 TEL | ▲ 2.49 % |
26/05 | 78.3556 TEL | ▼ -1.35 % |
27/05 | 78.8317 TEL | ▲ 0.61 % |
28/05 | 80.7845 TEL | ▲ 2.48 % |
29/05 | 79.8883 TEL | ▼ -1.11 % |
30/05 | 80.8279 TEL | ▲ 1.18 % |
31/05 | 78.0357 TEL | ▼ -3.45 % |
01/06 | 65.6982 TEL | ▼ -15.81 % |
02/06 | 59.0042 TEL | ▼ -10.19 % |
03/06 | 55.0155 TEL | ▼ -6.76 % |
04/06 | 57.0923 TEL | ▲ 3.78 % |
05/06 | 55.8833 TEL | ▼ -2.12 % |
06/06 | 53.9073 TEL | ▼ -3.54 % |
07/06 | 54.8 TEL | ▲ 1.66 % |
08/06 | 54.8176 TEL | ▲ 0.03 % |
09/06 | 52.8271 TEL | ▼ -3.63 % |
10/06 | 53.8744 TEL | ▲ 1.98 % |
11/06 | 54.4643 TEL | ▲ 1.1 % |
12/06 | 51.8085 TEL | ▼ -4.88 % |
13/06 | 51.1054 TEL | ▼ -1.36 % |
14/06 | 49.6784 TEL | ▼ -2.79 % |
15/06 | 47.9594 TEL | ▼ -3.46 % |
16/06 | 46.2858 TEL | ▼ -3.49 % |
17/06 | 43.0734 TEL | ▼ -6.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.2488 TEL | ▼ -15.19 % |
27/05 — 02/06 | 27.5877 TEL | ▼ -53.44 % |
03/06 — 09/06 | 26.0166 TEL | ▼ -5.69 % |
10/06 — 16/06 | 24.0654 TEL | ▼ -7.5 % |
17/06 — 23/06 | 25.587 TEL | ▲ 6.32 % |
24/06 — 30/06 | 24.9658 TEL | ▼ -2.43 % |
01/07 — 07/07 | 21.4093 TEL | ▼ -14.25 % |
08/07 — 14/07 | 21.3571 TEL | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 25.1804 TEL | ▲ 17.9 % |
22/07 — 28/07 | 16.85 TEL | ▼ -33.08 % |
29/07 — 04/08 | 16.1363 TEL | ▼ -4.24 % |
05/08 — 11/08 | 12.7795 TEL | ▼ -20.8 % |
lari Gruzia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.9968 TEL | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 67.6542 TEL | ▼ -6.03 % |
08/2024 | 88.3384 TEL | ▲ 30.57 % |
09/2024 | 83.8914 TEL | ▼ -5.03 % |
10/2024 | 50.6928 TEL | ▼ -39.57 % |
11/2024 | 49.4279 TEL | ▼ -2.5 % |
12/2024 | 112.59 TEL | ▲ 127.79 % |
01/2025 | 200.06 TEL | ▲ 77.68 % |
02/2025 | 103.76 TEL | ▼ -48.14 % |
03/2025 | 38.1533 TEL | ▼ -63.23 % |
04/2025 | 35.7239 TEL | ▼ -6.37 % |
05/2025 | 22.6065 TEL | ▼ -36.72 % |
lari Gruzia/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.0113 TEL |
Tối đa | 134.61 TEL |
Bình quân gia quyền | 100.32 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.0113 TEL |
Tối đa | 714.5 TEL |
Bình quân gia quyền | 173.36 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.132636 TEL |
Tối đa | 717.12 TEL |
Bình quân gia quyền | 234.93 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: