Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TNT

Lịch sử thay đổi trong GEL/TNT tỷ giá

GEL/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 GEL = 3,252 TNT
▲ 134194.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (3,172 TNT — 3,252 TNT)

Thay đổi trong GEL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (3,172 TNT — 3,252 TNT)

Thay đổi trong GEL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (3,172 TNT — 3,252 TNT)

Thay đổi trong GEL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 46210.23% (7.023138 TNT — 3,252 TNT)

lari Gruzia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 3,180 TNT ▼ -2.24 %
29/04 2,959 TNT ▼ -6.95 %
30/04 3,089 TNT ▲ 4.42 %
01/05 1,565 TNT ▼ -49.34 %
02/05 1,461 TNT ▼ -6.64 %
03/05 1,561 TNT ▲ 6.8 %
04/05 1,484 TNT ▼ -4.92 %
05/05 1,365 TNT ▼ -8.02 %
06/05 1,275 TNT ▼ -6.58 %
07/05 1,210 TNT ▼ -5.15 %
08/05 1,306 TNT ▲ 7.96 %
09/05 1,589 TNT ▲ 21.69 %
10/05 2,013 TNT ▲ 26.69 %
11/05 879.97 TNT ▼ -56.29 %
12/05 1,767 TNT ▲ 100.8 %
13/05 1,357 TNT ▼ -23.23 %
14/05 759.17 TNT ▼ -44.04 %
15/05 802.51 TNT ▲ 5.71 %
16/05 714.09 TNT ▼ -11.02 %
17/05 -118.76641221 TNT ▼ -116.63 %
18/05 -116.30327652 TNT ▼ -2.07 %
19/05 -114.05853136 TNT ▼ -1.93 %
20/05 -114.49691115 TNT ▲ 0.38 %
21/05 -111.41261921 TNT ▼ -2.69 %
22/05 -111.27697712 TNT ▼ -0.12 %
23/05 -114.07861466 TNT ▲ 2.52 %
24/05 -116.91439189 TNT ▲ 2.49 %
25/05 -117.88852053 TNT ▲ 0.83 %
26/05 -134.42263547 TNT ▲ 14.03 %
27/05 -219,904.27532533 TNT ▲ 163491.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 2,230 TNT ▼ -31.42 %
06/05 — 12/05 2,121 TNT ▼ -4.9 %
13/05 — 19/05 -332.9825318 TNT ▼ -115.7 %
20/05 — 26/05 -324.55901477 TNT ▼ -2.53 %
27/05 — 02/06 -476,387.16229355 TNT ▲ 146679.83 %
03/06 — 09/06 -519,500.69893368 TNT ▲ 9.05 %
10/06 — 16/06 -909,395.36307099 TNT ▲ 75.05 %
17/06 — 23/06 -987,980.2795388 TNT ▲ 8.64 %
24/06 — 30/06 -684,137.49959079 TNT ▼ -30.75 %
01/07 — 07/07 -610,676.66678423 TNT ▼ -10.74 %
08/07 — 14/07 -1,105,531.53480402 TNT ▲ 81.03 %
15/07 — 21/07 -854,697.24933417 TNT ▼ -22.69 %

lari Gruzia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 3,167 TNT ▼ -2.64 %
06/2024 4,508 TNT ▲ 42.36 %
07/2024 5,132 TNT ▲ 13.84 %
08/2024 7,901 TNT ▲ 53.95 %
09/2024 14,775 TNT ▲ 87 %
10/2024 17,799 TNT ▲ 20.47 %
11/2024 29,275 TNT ▲ 64.47 %
12/2024 36,140 TNT ▲ 23.45 %
01/2025 40,064 TNT ▲ 10.86 %
02/2025 16,917 TNT ▼ -57.77 %
03/2025 1,807 TNT ▼ -89.32 %
04/2025 3,704,032 TNT ▲ 204830.78 %

lari Gruzia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,172 TNT
Tối đa 3,303 TNT
Bình quân gia quyền 3,225 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,172 TNT
Tối đa 3,303 TNT
Bình quân gia quyền 3,225 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,172 TNT
Tối đa 3,303 TNT
Bình quân gia quyền 3,225 TNT

Chia sẻ một liên kết đến GEL/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu