Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/UZS
Lịch sử thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá
GEL/UZS tỷ giá
05 19, 2024
1 GEL = 4,004 UZS
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -12.44% (4,573 UZS — 4,004 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -68.23% (12,605 UZS — 4,004 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.61% (3,213 UZS — 4,004 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 21.41% (3,298 UZS — 4,004 UZS)
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4,082 UZS | ▲ 1.96 % |
21/05 | 4,174 UZS | ▲ 2.25 % |
22/05 | 4,206 UZS | ▲ 0.77 % |
23/05 | 4,289 UZS | ▲ 1.97 % |
24/05 | 4,440 UZS | ▲ 3.51 % |
25/05 | 4,503 UZS | ▲ 1.43 % |
26/05 | 4,451 UZS | ▼ -1.16 % |
27/05 | 4,377 UZS | ▼ -1.66 % |
28/05 | 4,453 UZS | ▲ 1.74 % |
29/05 | 4,183 UZS | ▼ -6.07 % |
30/05 | 3,936 UZS | ▼ -5.91 % |
31/05 | 3,882 UZS | ▼ -1.36 % |
01/06 | 3,776 UZS | ▼ -2.73 % |
02/06 | 3,798 UZS | ▲ 0.57 % |
03/06 | 3,779 UZS | ▼ -0.49 % |
04/06 | 3,729 UZS | ▼ -1.33 % |
05/06 | 3,690 UZS | ▼ -1.03 % |
06/06 | 3,644 UZS | ▼ -1.25 % |
07/06 | 3,565 UZS | ▼ -2.17 % |
08/06 | 3,547 UZS | ▼ -0.51 % |
09/06 | 3,509 UZS | ▼ -1.08 % |
10/06 | 3,464 UZS | ▼ -1.29 % |
11/06 | 3,466 UZS | ▲ 0.06 % |
12/06 | 3,472 UZS | ▲ 0.17 % |
13/06 | 3,492 UZS | ▲ 0.6 % |
14/06 | 3,570 UZS | ▲ 2.22 % |
15/06 | 3,591 UZS | ▲ 0.58 % |
16/06 | 3,616 UZS | ▲ 0.71 % |
17/06 | 3,680 UZS | ▲ 1.76 % |
18/06 | 3,464 UZS | ▼ -5.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,913 UZS | ▼ -2.28 % |
27/05 — 02/06 | 3,702 UZS | ▼ -5.37 % |
03/06 — 09/06 | 3,012 UZS | ▼ -18.66 % |
10/06 — 16/06 | 3,047 UZS | ▲ 1.16 % |
17/06 — 23/06 | 2,910 UZS | ▼ -4.47 % |
24/06 — 30/06 | 2,808 UZS | ▼ -3.53 % |
01/07 — 07/07 | 1,744 UZS | ▼ -37.87 % |
08/07 — 14/07 | 1,780 UZS | ▲ 2.06 % |
15/07 — 21/07 | 1,778 UZS | ▼ -0.12 % |
22/07 — 28/07 | 1,611 UZS | ▼ -9.42 % |
29/07 — 04/08 | 1,516 UZS | ▼ -5.89 % |
05/08 — 11/08 | 1,510 UZS | ▼ -0.36 % |
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,079 UZS | ▲ 1.87 % |
07/2024 | 3,879 UZS | ▼ -4.91 % |
08/2024 | 3,743 UZS | ▼ -3.5 % |
09/2024 | 3,580 UZS | ▼ -4.35 % |
10/2024 | 3,831 UZS | ▲ 7.02 % |
11/2024 | 4,931 UZS | ▲ 28.69 % |
12/2024 | 5,880 UZS | ▲ 19.25 % |
01/2025 | 8,413 UZS | ▲ 43.08 % |
02/2025 | 9,418 UZS | ▲ 11.95 % |
03/2025 | 7,173 UZS | ▼ -23.84 % |
04/2025 | 3,609 UZS | ▼ -49.69 % |
05/2025 | 3,216 UZS | ▼ -10.89 % |
lari Gruzia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,525 UZS |
Tối đa | 5,230 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,446 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,525 UZS |
Tối đa | 13,120 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,684 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.3 UZS |
Tối đa | 13,547 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,199 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: