Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XEM
Lịch sử thay đổi trong GEL/XEM tỷ giá
GEL/XEM tỷ giá
05 04, 2024
1 GEL = 8.380764 XEM
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -24.93% (11.1642 XEM — 8.380764 XEM)
Thay đổi trong GEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -61.62% (21.8336 XEM — 8.380764 XEM)
Thay đổi trong GEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (8.483887 XEM — 8.380764 XEM)
Thay đổi trong GEL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.53% (8.017514 XEM — 8.380764 XEM)
lari Gruzia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 8.057907 XEM | ▼ -3.85 % |
06/05 | 7.7096 XEM | ▼ -4.32 % |
07/05 | 7.646129 XEM | ▼ -0.82 % |
08/05 | 7.691089 XEM | ▲ 0.59 % |
09/05 | 7.773355 XEM | ▲ 1.07 % |
10/05 | 7.665686 XEM | ▼ -1.39 % |
11/05 | 7.38487 XEM | ▼ -3.66 % |
12/05 | 7.290478 XEM | ▼ -1.28 % |
13/05 | 7.552489 XEM | ▲ 3.59 % |
14/05 | 7.123374 XEM | ▼ -5.68 % |
15/05 | 7.050235 XEM | ▼ -1.03 % |
16/05 | 7.171557 XEM | ▲ 1.72 % |
17/05 | 7.270435 XEM | ▲ 1.38 % |
18/05 | 7.180696 XEM | ▼ -1.23 % |
19/05 | 7.049314 XEM | ▼ -1.83 % |
20/05 | 6.629045 XEM | ▼ -5.96 % |
21/05 | 6.549995 XEM | ▼ -1.19 % |
22/05 | 6.514101 XEM | ▼ -0.55 % |
23/05 | 6.490226 XEM | ▼ -0.37 % |
24/05 | 6.674593 XEM | ▲ 2.84 % |
25/05 | 7.138575 XEM | ▲ 6.95 % |
26/05 | 7.228772 XEM | ▲ 1.26 % |
27/05 | 7.241009 XEM | ▲ 0.17 % |
28/05 | 7.162085 XEM | ▼ -1.09 % |
29/05 | 7.033663 XEM | ▼ -1.79 % |
30/05 | 6.961288 XEM | ▼ -1.03 % |
31/05 | 6.958687 XEM | ▼ -0.04 % |
01/06 | 6.390821 XEM | ▼ -8.16 % |
02/06 | 6.043111 XEM | ▼ -5.44 % |
03/06 | 5.77739 XEM | ▼ -4.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.55924 XEM | ▼ -21.73 % |
13/05 — 19/05 | 7.553825 XEM | ▲ 15.16 % |
20/05 — 26/05 | 6.018553 XEM | ▼ -20.32 % |
27/05 — 02/06 | 4.860357 XEM | ▼ -19.24 % |
03/06 — 09/06 | 4.893548 XEM | ▲ 0.68 % |
10/06 — 16/06 | 4.762061 XEM | ▼ -2.69 % |
17/06 — 23/06 | 4.58252 XEM | ▼ -3.77 % |
24/06 — 30/06 | 4.195918 XEM | ▼ -8.44 % |
01/07 — 07/07 | 3.980884 XEM | ▼ -5.12 % |
08/07 — 14/07 | 3.740076 XEM | ▼ -6.05 % |
15/07 — 21/07 | 4.005399 XEM | ▲ 7.09 % |
22/07 — 28/07 | 3.216108 XEM | ▼ -19.71 % |
lari Gruzia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.024756 XEM | ▼ -4.25 % |
07/2024 | 7.384934 XEM | ▼ -7.97 % |
08/2024 | 8.758683 XEM | ▲ 18.6 % |
09/2024 | 7.386744 XEM | ▼ -15.66 % |
10/2024 | 6.858712 XEM | ▼ -7.15 % |
10/2024 | 7.960709 XEM | ▲ 16.07 % |
11/2024 | 8.730169 XEM | ▲ 9.67 % |
12/2024 | 14.0998 XEM | ▲ 61.51 % |
01/2025 | 12.3702 XEM | ▼ -12.27 % |
02/2025 | 8.274106 XEM | ▼ -33.11 % |
03/2025 | 7.245517 XEM | ▼ -12.43 % |
04/2025 | 5.926937 XEM | ▼ -18.2 % |
lari Gruzia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.625047 XEM |
Tối đa | 11.0383 XEM |
Bình quân gia quyền | 9.474746 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.650145 XEM |
Tối đa | 27.8794 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.3897 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22889326 XEM |
Tối đa | 27.8794 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.2167 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: