2,000 lari Gruzia đến NEM
Giá cả 2,000 lari Gruzia đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 14,298 XEM.
Bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM?
05 18, 2024
2,000 GEL = 14,298 XEM
▼ -2.62 %
2,000 XEM = 279.76 GEL
1 GEL = 7.149074 XEM
Lịch sử thay đổi giá 2,000 GEL trong XEM
Thống kê chi phí 2,000 lari Gruzia trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,117 XEM |
Tối đa | 21,027 XEM |
Bình quân gia quyền | 17,217 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,300 XEM |
Tối đa | 50,724 XEM |
Bình quân gia quyền | 22,616 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 561.61 XEM |
Tối đa | 55,759 XEM |
Bình quân gia quyền | 22,369 XEM |
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 lari Gruzia chống lại NEM thay đổi bởi -23.54% (18,701 XEM — 14,298 XEM)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại NEM thay đổi bởi -70.46% (48,404 XEM — 14,298 XEM)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại NEM thay đổi bởi -10.46% (15,969 XEM — 14,298 XEM)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại NEM thay đổi bởi -10.83% (16,035 XEM — 14,298 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 GEL trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 lari Gruzia trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong NEM trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,993 XEM | ▼ -2.14 % |
20/05 | 13,319 XEM | ▼ -4.82 % |
21/05 | 13,137 XEM | ▼ -1.36 % |
22/05 | 13,053 XEM | ▼ -0.64 % |
23/05 | 12,998 XEM | ▼ -0.42 % |
24/05 | 13,312 XEM | ▲ 2.41 % |
25/05 | 14,028 XEM | ▲ 5.38 % |
26/05 | 14,265 XEM | ▲ 1.69 % |
27/05 | 14,278 XEM | ▲ 0.1 % |
28/05 | 14,143 XEM | ▼ -0.95 % |
29/05 | 14,004 XEM | ▼ -0.98 % |
30/05 | 13,865 XEM | ▼ -0.99 % |
31/05 | 13,859 XEM | ▼ -0.05 % |
01/06 | 13,003 XEM | ▼ -6.18 % |
02/06 | 12,476 XEM | ▼ -4.05 % |
03/06 | 12,151 XEM | ▼ -2.61 % |
04/06 | 11,854 XEM | ▼ -2.44 % |
05/06 | 11,481 XEM | ▼ -3.14 % |
06/06 | 11,453 XEM | ▼ -0.24 % |
07/06 | 11,503 XEM | ▲ 0.43 % |
08/06 | 11,433 XEM | ▼ -0.61 % |
09/06 | 11,172 XEM | ▼ -2.28 % |
10/06 | 11,326 XEM | ▲ 1.38 % |
11/06 | 11,782 XEM | ▲ 4.03 % |
12/06 | 12,119 XEM | ▲ 2.85 % |
13/06 | 12,096 XEM | ▼ -0.19 % |
14/06 | 11,909 XEM | ▼ -1.55 % |
15/06 | 11,782 XEM | ▼ -1.06 % |
16/06 | 11,529 XEM | ▼ -2.15 % |
17/06 | 10,658 XEM | ▼ -7.56 % |
* — Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 lari Gruzia trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong NEM trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,222 XEM | ▼ -7.53 % |
27/05 — 02/06 | 10,034 XEM | ▼ -24.11 % |
03/06 — 09/06 | 10,088 XEM | ▲ 0.54 % |
10/06 — 16/06 | 9,785 XEM | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 9,171 XEM | ▼ -6.27 % |
24/06 — 30/06 | 8,548 XEM | ▼ -6.8 % |
01/07 — 07/07 | 8,114 XEM | ▼ -5.08 % |
08/07 — 14/07 | 7,703 XEM | ▼ -5.07 % |
15/07 — 21/07 | 8,474 XEM | ▲ 10.01 % |
22/07 — 28/07 | 6,846 XEM | ▼ -19.21 % |
29/07 — 04/08 | 7,093 XEM | ▲ 3.62 % |
05/08 — 11/08 | 6,073 XEM | ▼ -14.39 % |
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong NEM cho năm sau*
06/2024 | 13,709 XEM | ▼ -4.12 % |
07/2024 | 12,417 XEM | ▼ -9.42 % |
08/2024 | 14,706 XEM | ▲ 18.44 % |
09/2024 | 13,079 XEM | ▼ -11.06 % |
10/2024 | 11,945 XEM | ▼ -8.67 % |
11/2024 | 13,326 XEM | ▲ 11.56 % |
12/2024 | 14,573 XEM | ▲ 9.36 % |
01/2025 | 24,739 XEM | ▲ 69.75 % |
02/2025 | 20,187 XEM | ▼ -18.4 % |
03/2025 | 13,649 XEM | ▼ -32.39 % |
04/2025 | 12,049 XEM | ▼ -11.72 % |
05/2025 | 9,758 XEM | ▼ -19.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 lari Gruzia đến NEM Là - 14,298 XEM
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2,000 lari Gruzia đến NEM sẽ có giá - 13,993 xem
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.