Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XVG

Lịch sử thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá

GEL/XVG tỷ giá

06 05, 2024
1 GEL = 65.376 XVG
▼ -5.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 21.61% (53.7587 XVG — 65.376 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -47.21% (123.85 XVG — 65.376 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -56.73% (151.1 XVG — 65.376 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -40.55% (109.97 XVG — 65.376 XVG)

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 64.9963 XVG ▼ -0.58 %
07/06 65.6811 XVG ▲ 1.05 %
08/06 57.0066 XVG ▼ -13.21 %
09/06 54.1516 XVG ▼ -5.01 %
10/06 53.1204 XVG ▼ -1.9 %
11/06 52.283 XVG ▼ -1.58 %
12/06 54.7748 XVG ▲ 4.77 %
13/06 56.1956 XVG ▲ 2.59 %
14/06 57.1058 XVG ▲ 1.62 %
15/06 55.305 XVG ▼ -3.15 %
16/06 54.4409 XVG ▼ -1.56 %
17/06 56.2468 XVG ▲ 3.32 %
18/06 57.5795 XVG ▲ 2.37 %
19/06 60.2349 XVG ▲ 4.61 %
20/06 70.7593 XVG ▲ 17.47 %
21/06 73.3168 XVG ▲ 3.61 %
22/06 74.8949 XVG ▲ 2.15 %
23/06 72.5252 XVG ▼ -3.16 %
24/06 71.0518 XVG ▼ -2.03 %
25/06 72.3996 XVG ▲ 1.9 %
26/06 76.1869 XVG ▲ 5.23 %
27/06 74.3168 XVG ▼ -2.45 %
28/06 73.4049 XVG ▼ -1.23 %
29/06 73.0473 XVG ▼ -0.49 %
30/06 72.3679 XVG ▼ -0.93 %
01/07 71.6622 XVG ▼ -0.98 %
02/07 71.4691 XVG ▼ -0.27 %
03/07 71.864 XVG ▲ 0.55 %
04/07 75.1826 XVG ▲ 4.62 %
05/07 76.9567 XVG ▲ 2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 64.8066 XVG ▼ -0.87 %
17/06 — 23/06 42.9181 XVG ▼ -33.78 %
24/06 — 30/06 38.2485 XVG ▼ -10.88 %
01/07 — 07/07 39.5691 XVG ▲ 3.45 %
08/07 — 14/07 39.7439 XVG ▲ 0.44 %
15/07 — 21/07 46.9528 XVG ▲ 18.14 %
22/07 — 28/07 37.2512 XVG ▼ -20.66 %
29/07 — 04/08 30.662 XVG ▼ -17.69 %
05/08 — 11/08 33.1963 XVG ▲ 8.27 %
12/08 — 18/08 39.1135 XVG ▲ 17.82 %
19/08 — 25/08 36.8521 XVG ▼ -5.78 %
26/08 — 01/09 38.5026 XVG ▲ 4.48 %

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 63.0991 XVG ▼ -3.48 %
08/2024 86.6357 XVG ▲ 37.3 %
09/2024 79.1232 XVG ▼ -8.67 %
10/2024 87.1159 XVG ▲ 10.1 %
11/2024 111.39 XVG ▲ 27.86 %
12/2024 115.21 XVG ▲ 3.43 %
01/2025 238.95 XVG ▲ 107.41 %
01/2025 142.99 XVG ▼ -40.16 %
03/2025 72.3175 XVG ▼ -49.43 %
04/2025 77.7472 XVG ▲ 7.51 %
05/2025 71.6468 XVG ▼ -7.85 %
05/2025 76.4537 XVG ▲ 6.71 %

lari Gruzia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.9008 XVG
Tối đa 71.5032 XVG
Bình quân gia quyền 59.4339 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.8172 XVG
Tối đa 124.77 XVG
Bình quân gia quyền 67.923 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.185561 XVG
Tối đa 286.5 XVG
Bình quân gia quyền 99.2338 XVG

Chia sẻ một liên kết đến GEL/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu