Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/LBP
Lịch sử thay đổi trong GGP/LBP tỷ giá
GGP/LBP tỷ giá
05 09, 2024
1 GGP = 1,916 LBP
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 38.45% (1,384 LBP — 1,916 LBP)
Thay đổi trong GGP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 40.26% (1,366 LBP — 1,916 LBP)
Thay đổi trong GGP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -92.05% (24,117 LBP — 1,916 LBP)
Thay đổi trong GGP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (1,888 LBP — 1,916 LBP)
Bảng Guernsey/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,922 LBP | ▲ 0.31 % |
12/05 | 1,943 LBP | ▲ 1.09 % |
13/05 | 1,932 LBP | ▼ -0.6 % |
14/05 | 1,934 LBP | ▲ 0.11 % |
15/05 | 1,926 LBP | ▼ -0.39 % |
16/05 | 1,926 LBP | ▲ 0.01 % |
17/05 | 1,938 LBP | ▲ 0.6 % |
18/05 | 1,934 LBP | ▼ -0.23 % |
19/05 | 1,936 LBP | ▲ 0.12 % |
20/05 | 1,948 LBP | ▲ 0.65 % |
21/05 | 1,933 LBP | ▼ -0.81 % |
22/05 | 1,919 LBP | ▼ -0.71 % |
23/05 | 1,926 LBP | ▲ 0.37 % |
24/05 | 1,928 LBP | ▲ 0.13 % |
25/05 | 1,936 LBP | ▲ 0.39 % |
26/05 | 1,943 LBP | ▲ 0.37 % |
27/05 | 1,929 LBP | ▼ -0.72 % |
28/05 | 1,934 LBP | ▲ 0.27 % |
29/05 | 1,932 LBP | ▼ -0.09 % |
30/05 | 1,927 LBP | ▼ -0.26 % |
31/05 | 1,940 LBP | ▲ 0.65 % |
01/06 | 1,951 LBP | ▲ 0.56 % |
02/06 | 1,930 LBP | ▼ -1.06 % |
03/06 | 1,921 LBP | ▼ -0.45 % |
04/06 | 1,914 LBP | ▼ -0.36 % |
05/06 | 1,916 LBP | ▲ 0.1 % |
06/06 | 1,922 LBP | ▲ 0.28 % |
07/06 | 1,925 LBP | ▲ 0.18 % |
08/06 | 1,933 LBP | ▲ 0.42 % |
09/06 | -48.54 LBP | ▼ -102.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,922 LBP | ▲ 0.29 % |
20/05 — 26/05 | 1,897 LBP | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 1,928 LBP | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 1,919 LBP | ▼ -0.46 % |
10/06 — 16/06 | 1,900 LBP | ▼ -1.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,907 LBP | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 1,898 LBP | ▼ -0.47 % |
01/07 — 07/07 | 1,914 LBP | ▲ 0.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,908 LBP | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 1,908 LBP | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,908 LBP | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | -515.56 LBP | ▼ -127.02 % |
Bảng Guernsey/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,933 LBP | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 1,949 LBP | ▲ 0.81 % |
08/2024 | 954.5 LBP | ▼ -51.03 % |
09/2024 | 1,630 LBP | ▲ 70.8 % |
10/2024 | 1,619 LBP | ▼ -0.7 % |
11/2024 | 662.18 LBP | ▼ -59.1 % |
12/2024 | 477.45 LBP | ▼ -27.9 % |
01/2025 | 443.27 LBP | ▼ -7.16 % |
02/2025 | 2,008 LBP | ▲ 352.92 % |
03/2025 | 2,030 LBP | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 2,071 LBP | ▲ 2.01 % |
05/2025 | -63.61 LBP | ▼ -103.07 % |
Bảng Guernsey/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,242 LBP |
Tối đa | 2,146 LBP |
Bình quân gia quyền | 29,288 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,877 LBP |
Tối đa | 2,146 LBP |
Bình quân gia quyền | 26,577 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,181 LBP |
Tối đa | 23,916 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,397 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: