Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/LRC
Lịch sử thay đổi trong GGP/LRC tỷ giá
GGP/LRC tỷ giá
05 19, 2024
1 GGP = 4.955311 LRC
▲ 2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 0.93% (4.909647 LRC — 4.955311 LRC)
Thay đổi trong GGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 4.43% (4.745121 LRC — 4.955311 LRC)
Thay đổi trong GGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 18.68% (4.1754 LRC — 4.955311 LRC)
Thay đổi trong GGP/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -88.88% (44.5721 LRC — 4.955311 LRC)
Bảng Guernsey/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.635566 LRC | ▼ -6.45 % |
21/05 | 4.50105 LRC | ▼ -2.9 % |
22/05 | 4.445515 LRC | ▼ -1.23 % |
23/05 | 4.381376 LRC | ▼ -1.44 % |
24/05 | 4.445682 LRC | ▲ 1.47 % |
25/05 | 4.562632 LRC | ▲ 2.63 % |
26/05 | 4.592252 LRC | ▲ 0.65 % |
27/05 | 4.669176 LRC | ▲ 1.68 % |
28/05 | 4.608681 LRC | ▼ -1.3 % |
29/05 | 4.830876 LRC | ▲ 4.82 % |
30/05 | 5.068521 LRC | ▲ 4.92 % |
31/05 | 5.20344 LRC | ▲ 2.66 % |
01/06 | 5.097341 LRC | ▼ -2.04 % |
02/06 | 4.850903 LRC | ▼ -4.83 % |
03/06 | 4.748964 LRC | ▼ -2.1 % |
04/06 | 4.747887 LRC | ▼ -0.02 % |
05/06 | 4.710586 LRC | ▼ -0.79 % |
06/06 | 4.7934 LRC | ▲ 1.76 % |
07/06 | 4.893343 LRC | ▲ 2.09 % |
08/06 | 4.816117 LRC | ▼ -1.58 % |
09/06 | 4.832928 LRC | ▲ 0.35 % |
10/06 | 5.043143 LRC | ▲ 4.35 % |
11/06 | 5.085556 LRC | ▲ 0.84 % |
12/06 | 5.142686 LRC | ▲ 1.12 % |
13/06 | 5.050627 LRC | ▼ -1.79 % |
14/06 | 4.999904 LRC | ▼ -1 % |
15/06 | 4.919663 LRC | ▼ -1.6 % |
16/06 | 4.875002 LRC | ▼ -0.91 % |
17/06 | 4.775798 LRC | ▼ -2.03 % |
18/06 | 4.793829 LRC | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.972023 LRC | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 4.040441 LRC | ▼ -18.74 % |
03/06 — 09/06 | 4.132578 LRC | ▲ 2.28 % |
10/06 — 16/06 | 4.051735 LRC | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 4.362402 LRC | ▲ 7.67 % |
24/06 — 30/06 | 4.505268 LRC | ▲ 3.27 % |
01/07 — 07/07 | 6.490162 LRC | ▲ 44.06 % |
08/07 — 14/07 | 6.126506 LRC | ▼ -5.6 % |
15/07 — 21/07 | 6.587404 LRC | ▲ 7.52 % |
22/07 — 28/07 | 6.391101 LRC | ▼ -2.98 % |
29/07 — 04/08 | 6.93792 LRC | ▲ 8.56 % |
05/08 — 11/08 | 6.379174 LRC | ▼ -8.05 % |
Bảng Guernsey/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.842895 LRC | ▼ -2.27 % |
07/2024 | 5.265685 LRC | ▲ 8.73 % |
08/2024 | 6.503411 LRC | ▲ 23.51 % |
09/2024 | 6.186543 LRC | ▼ -4.87 % |
10/2024 | 5.711975 LRC | ▼ -7.67 % |
11/2024 | 5.475188 LRC | ▼ -4.15 % |
12/2024 | 4.198938 LRC | ▼ -23.31 % |
01/2025 | 5.414078 LRC | ▲ 28.94 % |
02/2025 | 3.904576 LRC | ▼ -27.88 % |
03/2025 | 3.167292 LRC | ▼ -18.88 % |
04/2025 | 5.60137 LRC | ▲ 76.85 % |
05/2025 | 5.148684 LRC | ▼ -8.08 % |
Bảng Guernsey/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.563825 LRC |
Tối đa | 5.245252 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.894703 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.795255 LRC |
Tối đa | 5.245252 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.166307 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.795255 LRC |
Tối đa | 7.461162 LRC |
Bình quân gia quyền | 5.348503 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: