Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/VET
Lịch sử thay đổi trong GGP/VET tỷ giá
GGP/VET tỷ giá
05 18, 2024
1 GGP = 35.5921 VET
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.46% (31.0966 VET — 35.5921 VET)
Thay đổi trong GGP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.8% (27.2105 VET — 35.5921 VET)
Thay đổi trong GGP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.06% (63.6216 VET — 35.5921 VET)
Thay đổi trong GGP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.93% (321.48 VET — 35.5921 VET)
Bảng Guernsey/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 34.0589 VET | ▼ -4.31 % |
21/05 | 32.4704 VET | ▼ -4.66 % |
22/05 | 32.2135 VET | ▼ -0.79 % |
23/05 | 31.9013 VET | ▼ -0.97 % |
24/05 | 31.8458 VET | ▼ -0.17 % |
25/05 | 32.4565 VET | ▲ 1.92 % |
26/05 | 33.3117 VET | ▲ 2.63 % |
27/05 | 33.4582 VET | ▲ 0.44 % |
28/05 | 33.8091 VET | ▲ 1.05 % |
29/05 | 33.2004 VET | ▼ -1.8 % |
30/05 | 33.7726 VET | ▲ 1.72 % |
31/05 | 35.0952 VET | ▲ 3.92 % |
01/06 | 36.7386 VET | ▲ 4.68 % |
02/06 | 36.8361 VET | ▲ 0.27 % |
03/06 | 36.0308 VET | ▼ -2.19 % |
04/06 | 35.0555 VET | ▼ -2.71 % |
05/06 | 35.185 VET | ▲ 0.37 % |
06/06 | 35.1964 VET | ▲ 0.03 % |
07/06 | 36.1274 VET | ▲ 2.65 % |
08/06 | 36.8805 VET | ▲ 2.08 % |
09/06 | 37.1229 VET | ▲ 0.66 % |
10/06 | 37.0469 VET | ▼ -0.2 % |
11/06 | 37.5837 VET | ▲ 1.45 % |
12/06 | 37.9423 VET | ▲ 0.95 % |
13/06 | 38.9193 VET | ▲ 2.57 % |
14/06 | 39.4272 VET | ▲ 1.31 % |
15/06 | 38.6016 VET | ▼ -2.09 % |
16/06 | 37.3934 VET | ▼ -3.13 % |
17/06 | 37.134 VET | ▼ -0.69 % |
18/06 | 36.8184 VET | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.3232 VET | ▼ -0.76 % |
27/05 — 02/06 | 36.6463 VET | ▲ 3.75 % |
03/06 — 09/06 | 45.0037 VET | ▲ 22.81 % |
10/06 — 16/06 | 41.6319 VET | ▼ -7.49 % |
17/06 — 23/06 | 40.6583 VET | ▼ -2.34 % |
24/06 — 30/06 | 41.1079 VET | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 42.3968 VET | ▲ 3.14 % |
08/07 — 14/07 | 43.2899 VET | ▲ 2.11 % |
15/07 — 21/07 | 46.1085 VET | ▲ 6.51 % |
22/07 — 28/07 | 48.0894 VET | ▲ 4.3 % |
29/07 — 04/08 | 53.0091 VET | ▲ 10.23 % |
05/08 — 11/08 | 49.1548 VET | ▼ -7.27 % |
Bảng Guernsey/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.2078 VET | ▼ -3.89 % |
07/2024 | 37.2295 VET | ▲ 8.83 % |
08/2024 | 45.4156 VET | ▲ 21.99 % |
09/2024 | 40.9179 VET | ▼ -9.9 % |
10/2024 | 37.8188 VET | ▼ -7.57 % |
11/2024 | 34.7049 VET | ▼ -8.23 % |
12/2024 | 23.4341 VET | ▼ -32.48 % |
01/2025 | 28.8582 VET | ▲ 23.15 % |
02/2025 | 14.1599 VET | ▼ -50.93 % |
03/2025 | 15.1119 VET | ▲ 6.72 % |
04/2025 | 20.6268 VET | ▲ 36.49 % |
05/2025 | 20.3745 VET | ▼ -1.22 % |
Bảng Guernsey/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8041 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 33.5401 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 30.1828 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 85.5041 VET |
Bình quân gia quyền | 53.8558 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: