Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ACT
Lịch sử thay đổi trong GHS/ACT tỷ giá
GHS/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 GHS = 70.0179 ACT
▲ 9.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (70.1389 ACT — 70.0179 ACT)
Thay đổi trong GHS/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 5.01% (66.6787 ACT — 70.0179 ACT)
Thay đổi trong GHS/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 47.72% (47.3986 ACT — 70.0179 ACT)
Thay đổi trong GHS/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 95.69% (35.7804 ACT — 70.0179 ACT)
cedi Ghana/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 68.2867 ACT | ▼ -2.47 % |
12/05 | 67.8878 ACT | ▼ -0.58 % |
13/05 | 67.5637 ACT | ▼ -0.48 % |
14/05 | 67.4854 ACT | ▼ -0.12 % |
15/05 | 67.2298 ACT | ▼ -0.38 % |
16/05 | 61.7825 ACT | ▼ -8.1 % |
17/05 | 64.093 ACT | ▲ 3.74 % |
18/05 | 68.7251 ACT | ▲ 7.23 % |
19/05 | 71.1622 ACT | ▲ 3.55 % |
20/05 | 73.297 ACT | ▲ 3 % |
21/05 | 74.0667 ACT | ▲ 1.05 % |
22/05 | 72.7006 ACT | ▼ -1.84 % |
23/05 | 68.1149 ACT | ▼ -6.31 % |
24/05 | 68.0332 ACT | ▼ -0.12 % |
25/05 | 68.7684 ACT | ▲ 1.08 % |
26/05 | 70.5384 ACT | ▲ 2.57 % |
27/05 | 70.8412 ACT | ▲ 0.43 % |
28/05 | 70.2235 ACT | ▼ -0.87 % |
29/05 | 70.3284 ACT | ▲ 0.15 % |
30/05 | 69.9825 ACT | ▼ -0.49 % |
31/05 | 68.9114 ACT | ▼ -1.53 % |
01/06 | 69.0875 ACT | ▲ 0.26 % |
02/06 | 69.9494 ACT | ▲ 1.25 % |
03/06 | 70.133 ACT | ▲ 0.26 % |
04/06 | 70.3301 ACT | ▲ 0.28 % |
05/06 | 70.0788 ACT | ▼ -0.36 % |
06/06 | 68.35 ACT | ▼ -2.47 % |
07/06 | 68.6528 ACT | ▲ 0.44 % |
08/06 | 67.6037 ACT | ▼ -1.53 % |
09/06 | 73.001 ACT | ▲ 7.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 67.9268 ACT | ▼ -2.99 % |
20/05 — 26/05 | 82.2542 ACT | ▲ 21.09 % |
27/05 — 02/06 | 76.2066 ACT | ▼ -7.35 % |
03/06 — 09/06 | 75.4328 ACT | ▼ -1.02 % |
10/06 — 16/06 | 75.6333 ACT | ▲ 0.27 % |
17/06 — 23/06 | 79.5861 ACT | ▲ 5.23 % |
24/06 — 30/06 | 81.0225 ACT | ▲ 1.8 % |
01/07 — 07/07 | 74.7512 ACT | ▼ -7.74 % |
08/07 — 14/07 | 78.7342 ACT | ▲ 5.33 % |
15/07 — 21/07 | 77.0026 ACT | ▼ -2.2 % |
22/07 — 28/07 | 76.6773 ACT | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 80.0648 ACT | ▲ 4.42 % |
cedi Ghana/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.2411 ACT | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 56.1595 ACT | ▼ -18.89 % |
08/2024 | 47.0545 ACT | ▼ -16.21 % |
09/2024 | 77.2639 ACT | ▲ 64.2 % |
10/2024 | 108.31 ACT | ▲ 40.18 % |
11/2024 | 83.3897 ACT | ▼ -23.01 % |
12/2024 | 81.3851 ACT | ▼ -2.4 % |
01/2025 | 85.9661 ACT | ▲ 5.63 % |
02/2025 | 92.8541 ACT | ▲ 8.01 % |
03/2025 | 100.9 ACT | ▲ 8.67 % |
04/2025 | 96.9708 ACT | ▼ -3.9 % |
05/2025 | 95.6396 ACT | ▼ -1.37 % |
cedi Ghana/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.9628 ACT |
Tối đa | 70.1389 ACT |
Bình quân gia quyền | 70.0646 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.8989 ACT |
Tối đa | 70.1389 ACT |
Bình quân gia quyền | 67.6569 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.1187 ACT |
Tối đa | 86.2928 ACT |
Bình quân gia quyền | 61.3476 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: