Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ATM

Lịch sử thay đổi trong GHS/ATM tỷ giá

GHS/ATM tỷ giá

05 18, 2024
1 GHS = 0.02246274 ATM
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (0.02269727 ATM — 0.02246274 ATM)

Thay đổi trong GHS/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -23.92% (0.02952389 ATM — 0.02246274 ATM)

Thay đổi trong GHS/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -31.24% (0.03266988 ATM — 0.02246274 ATM)

Thay đổi trong GHS/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (1,700 ATM — 0.02246274 ATM)

cedi Ghana/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02142548 ATM ▼ -4.62 %
20/05 0.02093614 ATM ▼ -2.28 %
21/05 0.02116244 ATM ▲ 1.08 %
22/05 0.02115422 ATM ▼ -0.04 %
23/05 0.02117948 ATM ▲ 0.12 %
24/05 0.02141596 ATM ▲ 1.12 %
25/05 0.02154288 ATM ▲ 0.59 %
26/05 0.02247082 ATM ▲ 4.31 %
27/05 0.02249821 ATM ▲ 0.12 %
28/05 0.02260067 ATM ▲ 0.46 %
29/05 0.02288094 ATM ▲ 1.24 %
30/05 0.02315947 ATM ▲ 1.22 %
31/05 0.0235513 ATM ▲ 1.69 %
01/06 0.02283366 ATM ▼ -3.05 %
02/06 0.02218148 ATM ▼ -2.86 %
03/06 0.02170185 ATM ▼ -2.16 %
04/06 0.0218228 ATM ▲ 0.56 %
05/06 0.02145905 ATM ▼ -1.67 %
06/06 0.02162608 ATM ▲ 0.78 %
07/06 0.02208491 ATM ▲ 2.12 %
08/06 0.02219614 ATM ▲ 0.5 %
09/06 0.02256853 ATM ▲ 1.68 %
10/06 0.02317318 ATM ▲ 2.68 %
11/06 0.02356386 ATM ▲ 1.69 %
12/06 0.02399729 ATM ▲ 1.84 %
13/06 0.0247392 ATM ▲ 3.09 %
14/06 0.02433905 ATM ▼ -1.62 %
15/06 0.02358868 ATM ▼ -3.08 %
16/06 0.02275134 ATM ▼ -3.55 %
17/06 0.02221525 ATM ▼ -2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02224981 ATM ▼ -0.95 %
27/05 — 02/06 0.021095 ATM ▼ -5.19 %
03/06 — 09/06 0.02252706 ATM ▲ 6.79 %
10/06 — 16/06 0.01988591 ATM ▼ -11.72 %
17/06 — 23/06 0.01848659 ATM ▼ -7.04 %
24/06 — 30/06 0.01647533 ATM ▼ -10.88 %
01/07 — 07/07 0.01744347 ATM ▲ 5.88 %
08/07 — 14/07 0.01776768 ATM ▲ 1.86 %
15/07 — 21/07 0.01942166 ATM ▲ 9.31 %
22/07 — 28/07 0.01816627 ATM ▼ -6.46 %
29/07 — 04/08 0.0196104 ATM ▲ 7.95 %
05/08 — 11/08 0.01757133 ATM ▼ -10.4 %

cedi Ghana/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02237532 ATM ▼ -0.39 %
07/2024 0.01866935 ATM ▼ -16.56 %
08/2024 0.02082381 ATM ▲ 11.54 %
09/2024 0.02153598 ATM ▲ 3.42 %
10/2024 0.02051851 ATM ▼ -4.72 %
11/2024 0.01792508 ATM ▼ -12.64 %
12/2024 0.01941012 ATM ▲ 8.28 %
01/2025 0.01955471 ATM ▲ 0.74 %
02/2025 0.01610051 ATM ▼ -17.66 %
03/2025 0.01322084 ATM ▼ -17.89 %
04/2025 0.01451904 ATM ▲ 9.82 %
05/2025 0.01355667 ATM ▼ -6.63 %

cedi Ghana/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02230253 ATM
Tối đa 0.02515763 ATM
Bình quân gia quyền 0.02326709 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01879924 ATM
Tối đa 0.03543013 ATM
Bình quân gia quyền 0.02410429 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01879924 ATM
Tối đa 0.04103653 ATM
Bình quân gia quyền 0.03121935 ATM

Chia sẻ một liên kết đến GHS/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu