Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/AUTO
Lịch sử thay đổi trong GHS/AUTO tỷ giá
GHS/AUTO tỷ giá
05 28, 2024
1 GHS = 0.00419581 AUTO
▼ -3.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -4.49% (0.00439295 AUTO — 0.00419581 AUTO)
Thay đổi trong GHS/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 22.77% (0.0034175 AUTO — 0.00419581 AUTO)
Thay đổi trong GHS/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -19.31% (0.00520008 AUTO — 0.00419581 AUTO)
Thay đổi trong GHS/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (599.48 AUTO — 0.00419581 AUTO)
cedi Ghana/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.00421544 AUTO | ▲ 0.47 % |
30/05 | 0.00428474 AUTO | ▲ 1.64 % |
31/05 | 0.00439284 AUTO | ▲ 2.52 % |
01/06 | 0.00439031 AUTO | ▼ -0.06 % |
02/06 | 0.00422939 AUTO | ▼ -3.67 % |
03/06 | 0.00416333 AUTO | ▼ -1.56 % |
04/06 | 0.0042341 AUTO | ▲ 1.7 % |
05/06 | 0.00425583 AUTO | ▲ 0.51 % |
06/06 | 0.00428059 AUTO | ▲ 0.58 % |
07/06 | 0.00433869 AUTO | ▲ 1.36 % |
08/06 | 0.00429427 AUTO | ▼ -1.02 % |
09/06 | 0.00418141 AUTO | ▼ -2.63 % |
10/06 | 0.00422104 AUTO | ▲ 0.95 % |
11/06 | 0.00422497 AUTO | ▲ 0.09 % |
12/06 | 0.00426624 AUTO | ▲ 0.98 % |
13/06 | 0.00448536 AUTO | ▲ 5.14 % |
14/06 | 0.00457077 AUTO | ▲ 1.9 % |
15/06 | 0.00466714 AUTO | ▲ 2.11 % |
16/06 | 0.00462871 AUTO | ▼ -0.82 % |
17/06 | 0.00453264 AUTO | ▼ -2.08 % |
18/06 | 0.00456099 AUTO | ▲ 0.63 % |
19/06 | 0.00448256 AUTO | ▼ -1.72 % |
20/06 | 0.0041626 AUTO | ▼ -7.14 % |
21/06 | 0.00414184 AUTO | ▼ -0.5 % |
22/06 | 0.00423005 AUTO | ▲ 2.13 % |
23/06 | 0.00427957 AUTO | ▲ 1.17 % |
24/06 | 0.00422692 AUTO | ▼ -1.23 % |
25/06 | 0.00414054 AUTO | ▼ -2.04 % |
26/06 | 0.00401911 AUTO | ▼ -2.93 % |
27/06 | 0.004015 AUTO | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00447056 AUTO | ▲ 6.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.00448374 AUTO | ▲ 0.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.00446072 AUTO | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00494083 AUTO | ▲ 10.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.00541191 AUTO | ▲ 9.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.00514853 AUTO | ▼ -4.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.00585835 AUTO | ▲ 13.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.00591499 AUTO | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.00597853 AUTO | ▲ 1.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00628112 AUTO | ▲ 5.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.00570445 AUTO | ▼ -9.18 % |
19/08 — 25/08 | 0.00569807 AUTO | ▼ -0.11 % |
cedi Ghana/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00420685 AUTO | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 0.00438043 AUTO | ▲ 4.13 % |
08/2024 | 0.0062474 AUTO | ▲ 42.62 % |
09/2024 | 0.0068392 AUTO | ▲ 9.47 % |
10/2024 | 0.00269866 AUTO | ▼ -60.54 % |
11/2024 | 0.00308572 AUTO | ▲ 14.34 % |
12/2024 | 0.0018782 AUTO | ▼ -39.13 % |
01/2025 | 0.00274052 AUTO | ▲ 45.91 % |
02/2025 | 0.00246709 AUTO | ▼ -9.98 % |
03/2025 | 0.00243402 AUTO | ▼ -1.34 % |
04/2025 | 0.00349009 AUTO | ▲ 43.39 % |
05/2025 | 0.00331649 AUTO | ▼ -4.97 % |
cedi Ghana/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00433312 AUTO |
Tối đa | 0.00486772 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00454919 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0028515 AUTO |
Tối đa | 0.00486772 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.0039336 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0027436 AUTO |
Tối đa | 0.00950616 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00502758 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: