Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại BlackCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/BLK
Lịch sử thay đổi trong GHS/BLK tỷ giá
GHS/BLK tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 4.917999 BLK
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/BlackCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong BlackCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/BLK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/BLK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/BlackCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/BLK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (5.338545 BLK — 4.917999 BLK)
Thay đổi trong GHS/BLK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -19.54% (6.112106 BLK — 4.917999 BLK)
Thay đổi trong GHS/BLK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi 5.53% (4.660232 BLK — 4.917999 BLK)
Thay đổi trong GHS/BLK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -41.55% (8.413393 BLK — 4.917999 BLK)
cedi Ghana/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.408829 BLK | ▼ -10.35 % |
20/05 | 4.132515 BLK | ▼ -6.27 % |
21/05 | 4.264769 BLK | ▲ 3.2 % |
22/05 | 4.617704 BLK | ▲ 8.28 % |
23/05 | 4.814666 BLK | ▲ 4.27 % |
24/05 | 4.587757 BLK | ▼ -4.71 % |
25/05 | 4.43914 BLK | ▼ -3.24 % |
26/05 | 4.386546 BLK | ▼ -1.18 % |
27/05 | 4.725215 BLK | ▲ 7.72 % |
28/05 | 4.81397 BLK | ▲ 1.88 % |
29/05 | 4.704541 BLK | ▼ -2.27 % |
30/05 | 4.720342 BLK | ▲ 0.34 % |
31/05 | 4.669117 BLK | ▼ -1.09 % |
01/06 | 4.694032 BLK | ▲ 0.53 % |
02/06 | 4.726302 BLK | ▲ 0.69 % |
03/06 | 4.901516 BLK | ▲ 3.71 % |
04/06 | 4.957882 BLK | ▲ 1.15 % |
05/06 | 4.970363 BLK | ▲ 0.25 % |
06/06 | 5.05961 BLK | ▲ 1.8 % |
07/06 | 4.888655 BLK | ▼ -3.38 % |
08/06 | 4.700112 BLK | ▼ -3.86 % |
09/06 | 4.708526 BLK | ▲ 0.18 % |
10/06 | 4.65369 BLK | ▼ -1.16 % |
11/06 | 4.682476 BLK | ▲ 0.62 % |
12/06 | 4.692503 BLK | ▲ 0.21 % |
13/06 | 4.786068 BLK | ▲ 1.99 % |
14/06 | 4.643718 BLK | ▼ -2.97 % |
15/06 | 4.549928 BLK | ▼ -2.02 % |
16/06 | 4.612775 BLK | ▲ 1.38 % |
17/06 | 4.640321 BLK | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/BlackCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.171234 BLK | ▲ 5.15 % |
27/05 — 02/06 | 4.734494 BLK | ▼ -8.45 % |
03/06 — 09/06 | 5.769609 BLK | ▲ 21.86 % |
10/06 — 16/06 | 5.511432 BLK | ▼ -4.47 % |
17/06 — 23/06 | 6.056008 BLK | ▲ 9.88 % |
24/06 — 30/06 | 5.012232 BLK | ▼ -17.24 % |
01/07 — 07/07 | 3.977443 BLK | ▼ -20.65 % |
08/07 — 14/07 | 4.066518 BLK | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 4.156845 BLK | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 4.338337 BLK | ▲ 4.37 % |
29/07 — 04/08 | 4.178519 BLK | ▼ -3.68 % |
05/08 — 11/08 | 4.132804 BLK | ▼ -1.09 % |
cedi Ghana/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.279917 BLK | ▼ -12.97 % |
07/2024 | 8.720816 BLK | ▲ 103.76 % |
08/2024 | 8.130439 BLK | ▼ -6.77 % |
09/2024 | 7.354572 BLK | ▼ -9.54 % |
10/2024 | 8.681577 BLK | ▲ 18.04 % |
11/2024 | 8.828157 BLK | ▲ 1.69 % |
12/2024 | 8.931666 BLK | ▲ 1.17 % |
01/2025 | 10.3905 BLK | ▲ 16.33 % |
02/2025 | 15.0433 BLK | ▲ 44.78 % |
03/2025 | 10.4268 BLK | ▼ -30.69 % |
04/2025 | 11.0605 BLK | ▲ 6.08 % |
05/2025 | 10.8161 BLK | ▼ -2.21 % |
cedi Ghana/BlackCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.806678 BLK |
Tối đa | 5.613789 BLK |
Bình quân gia quyền | 5.203789 BLK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.806678 BLK |
Tối đa | 7.626092 BLK |
Bình quân gia quyền | 5.925909 BLK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.742399 BLK |
Tối đa | 7.626092 BLK |
Bình quân gia quyền | 5.351199 BLK |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/BLK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: