Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DNT

Lịch sử thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá

GHS/DNT tỷ giá

06 11, 2024
1 GHS = 1.32402 DNT
▲ 4.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 12.02% (1.181957 DNT — 1.32402 DNT)

Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 94.82% (0.67961444 DNT — 1.32402 DNT)

Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -60.22% (3.328437 DNT — 1.32402 DNT)

Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -96.85% (42.0493 DNT — 1.32402 DNT)

cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/06 1.324135 DNT ▲ 0.01 %
13/06 1.355175 DNT ▲ 2.34 %
14/06 1.3539 DNT ▼ -0.09 %
15/06 1.295589 DNT ▼ -4.31 %
16/06 1.290477 DNT ▼ -0.39 %
17/06 1.299405 DNT ▲ 0.69 %
18/06 1.323264 DNT ▲ 1.84 %
19/06 1.308901 DNT ▼ -1.09 %
20/06 1.260767 DNT ▼ -3.68 %
21/06 1.22286 DNT ▼ -3.01 %
22/06 1.25348 DNT ▲ 2.5 %
23/06 1.283287 DNT ▲ 2.38 %
24/06 1.26625 DNT ▼ -1.33 %
25/06 1.257228 DNT ▼ -0.71 %
26/06 1.256873 DNT ▼ -0.03 %
27/06 1.25943 DNT ▲ 0.2 %
28/06 1.267785 DNT ▲ 0.66 %
29/06 1.290651 DNT ▲ 1.8 %
30/06 1.293383 DNT ▲ 0.21 %
01/07 1.289907 DNT ▼ -0.27 %
02/07 1.287313 DNT ▼ -0.2 %
03/07 1.286744 DNT ▼ -0.04 %
04/07 1.289076 DNT ▲ 0.18 %
05/07 1.274959 DNT ▼ -1.1 %
06/07 1.282657 DNT ▲ 0.6 %
07/07 1.322229 DNT ▲ 3.09 %
08/07 1.38918 DNT ▲ 5.06 %
09/07 1.384595 DNT ▼ -0.33 %
10/07 1.378712 DNT ▼ -0.42 %
11/07 1.411724 DNT ▲ 2.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1.361707 DNT ▲ 2.85 %
24/06 — 30/06 1.457 DNT ▲ 7 %
01/07 — 07/07 1.859487 DNT ▲ 27.62 %
08/07 — 14/07 1.594344 DNT ▼ -14.26 %
15/07 — 21/07 1.769555 DNT ▲ 10.99 %
22/07 — 28/07 1.743929 DNT ▼ -1.45 %
29/07 — 04/08 1.779946 DNT ▲ 2.07 %
05/08 — 11/08 1.795831 DNT ▲ 0.89 %
12/08 — 18/08 1.665731 DNT ▼ -7.24 %
19/08 — 25/08 1.69439 DNT ▲ 1.72 %
26/08 — 01/09 1.833833 DNT ▲ 8.23 %
02/09 — 08/09 1.872873 DNT ▲ 2.13 %

cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.358515 DNT ▲ 2.61 %
08/2024 1.6342 DNT ▲ 20.29 %
09/2024 1.653253 DNT ▲ 1.17 %
10/2024 1.61596 DNT ▼ -2.26 %
11/2024 1.445306 DNT ▼ -10.56 %
12/2024 1.12516 DNT ▼ -22.15 %
01/2025 1.260941 DNT ▲ 12.07 %
02/2025 0.64052026 DNT ▼ -49.2 %
03/2025 0.39550112 DNT ▼ -38.25 %
04/2025 0.65350995 DNT ▲ 65.24 %
05/2025 0.58510017 DNT ▼ -10.47 %
06/2025 0.63111394 DNT ▲ 7.86 %

cedi Ghana/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.15387 DNT
Tối đa 1.272111 DNT
Bình quân gia quyền 1.18442 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.69705997 DNT
Tối đa 1.302147 DNT
Bình quân gia quyền 1.097844 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.69705997 DNT
Tối đa 3.87648 DNT
Bình quân gia quyền 2.655641 DNT

Chia sẻ một liên kết đến GHS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu