Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ELLA

Lịch sử thay đổi trong GHS/ELLA tỷ giá

GHS/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 GHS = 23.841 ELLA
▲ 3.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.52% (31.1728 ELLA — 23.841 ELLA)

Thay đổi trong GHS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.4% (54.6827 ELLA — 23.841 ELLA)

Thay đổi trong GHS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.52% (207.68 ELLA — 23.841 ELLA)

Thay đổi trong GHS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.52% (207.68 ELLA — 23.841 ELLA)

cedi Ghana/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 25.9795 ELLA ▲ 8.97 %
21/05 25.8768 ELLA ▼ -0.4 %
22/05 25.385 ELLA ▼ -1.9 %
23/05 25.3297 ELLA ▼ -0.22 %
24/05 26.1244 ELLA ▲ 3.14 %
25/05 26.0233 ELLA ▼ -0.39 %
26/05 25.3311 ELLA ▼ -2.66 %
27/05 25.0448 ELLA ▼ -1.13 %
28/05 25.1931 ELLA ▲ 0.59 %
29/05 24.9077 ELLA ▼ -1.13 %
30/05 24.6543 ELLA ▼ -1.02 %
31/05 23.4054 ELLA ▼ -5.07 %
01/06 22.8782 ELLA ▼ -2.25 %
02/06 25.4051 ELLA ▲ 11.05 %
03/06 26.965 ELLA ▲ 6.14 %
04/06 26.5122 ELLA ▼ -1.68 %
05/06 29.7517 ELLA ▲ 12.22 %
06/06 32.8098 ELLA ▲ 10.28 %
07/06 31.6874 ELLA ▼ -3.42 %
08/06 34.6355 ELLA ▲ 9.3 %
09/06 23.207 ELLA ▼ -33 %
10/06 30.7161 ELLA ▲ 32.36 %
11/06 25.8971 ELLA ▼ -15.69 %
12/06 18.2739 ELLA ▼ -29.44 %
13/06 17.4783 ELLA ▼ -4.35 %
14/06 18.9093 ELLA ▲ 8.19 %
15/06 19.7538 ELLA ▲ 4.47 %
16/06 18.1575 ELLA ▼ -8.08 %
17/06 18.6535 ELLA ▲ 2.73 %
18/06 18.9898 ELLA ▲ 1.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13.6824 ELLA ▼ -42.61 %
27/05 — 02/06 23.2369 ELLA ▲ 69.83 %
03/06 — 09/06 27.9627 ELLA ▲ 20.34 %
10/06 — 16/06 24.425 ELLA ▼ -12.65 %
17/06 — 23/06 32.7958 ELLA ▲ 34.27 %
24/06 — 30/06 29.4047 ELLA ▼ -10.34 %
01/07 — 07/07 5.674727 ELLA ▼ -80.7 %
08/07 — 14/07 6.453004 ELLA ▲ 13.71 %
15/07 — 21/07 6.223602 ELLA ▼ -3.55 %
22/07 — 28/07 6.448859 ELLA ▲ 3.62 %
29/07 — 04/08 5.998283 ELLA ▼ -6.99 %
05/08 — 11/08 4.507729 ELLA ▼ -24.85 %

cedi Ghana/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 22.4206 ELLA ▼ -5.96 %
07/2024 24.331 ELLA ▲ 8.52 %
08/2024 20.2177 ELLA ▼ -16.91 %
09/2024 9.415476 ELLA ▼ -53.43 %
10/2024 6.812369 ELLA ▼ -27.65 %
11/2024 15.1009 ELLA ▲ 121.67 %
12/2024 6.740548 ELLA ▼ -55.36 %
01/2025 5.43749 ELLA ▼ -19.33 %

cedi Ghana/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23.5307 ELLA
Tối đa 41.865 ELLA
Bình quân gia quyền 30.3621 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.5307 ELLA
Tối đa 90.9092 ELLA
Bình quân gia quyền 47.6123 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23.5307 ELLA
Tối đa 273.41 ELLA
Bình quân gia quyền 122.32 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến GHS/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu