Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ETN
Lịch sử thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá
GHS/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 GHS = 23.0379 ETN
▼ -2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 68.99% (13.6323 ETN — 23.0379 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -16.4% (27.5561 ETN — 23.0379 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -44.78% (41.7198 ETN — 23.0379 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -72.28% (83.1126 ETN — 23.0379 ETN)
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 21.8699 ETN | ▼ -5.07 % |
20/05 | 23.3009 ETN | ▲ 6.54 % |
21/05 | 23.6965 ETN | ▲ 1.7 % |
22/05 | 24.8154 ETN | ▲ 4.72 % |
23/05 | 27.3935 ETN | ▲ 10.39 % |
24/05 | 27.3721 ETN | ▼ -0.08 % |
25/05 | 27.4456 ETN | ▲ 0.27 % |
26/05 | 29.1055 ETN | ▲ 6.05 % |
27/05 | 29.4441 ETN | ▲ 1.16 % |
28/05 | 30.3225 ETN | ▲ 2.98 % |
29/05 | 31.1942 ETN | ▲ 2.87 % |
30/05 | 33.353 ETN | ▲ 6.92 % |
31/05 | 33.4524 ETN | ▲ 0.3 % |
01/06 | 33.4043 ETN | ▼ -0.14 % |
02/06 | 28.6127 ETN | ▼ -14.34 % |
03/06 | 30.3768 ETN | ▲ 6.17 % |
04/06 | 30.8661 ETN | ▲ 1.61 % |
05/06 | 30.8208 ETN | ▼ -0.15 % |
06/06 | 30.9914 ETN | ▲ 0.55 % |
07/06 | 33.0168 ETN | ▲ 6.54 % |
08/06 | 34.6149 ETN | ▲ 4.84 % |
09/06 | 30.3197 ETN | ▼ -12.41 % |
10/06 | 31.5841 ETN | ▲ 4.17 % |
11/06 | 33.8398 ETN | ▲ 7.14 % |
12/06 | 32.3648 ETN | ▼ -4.36 % |
13/06 | 32.8323 ETN | ▲ 1.44 % |
14/06 | 32.3439 ETN | ▼ -1.49 % |
15/06 | 32.3869 ETN | ▲ 0.13 % |
16/06 | 34.6187 ETN | ▲ 6.89 % |
17/06 | 35.6854 ETN | ▲ 3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.0695 ETN | ▼ -25.91 % |
27/05 — 02/06 | 16.3281 ETN | ▼ -4.34 % |
03/06 — 09/06 | 19.3305 ETN | ▲ 18.39 % |
10/06 — 16/06 | 13.119 ETN | ▼ -32.13 % |
17/06 — 23/06 | 14.1711 ETN | ▲ 8.02 % |
24/06 — 30/06 | 12.1628 ETN | ▼ -14.17 % |
01/07 — 07/07 | 16.226 ETN | ▲ 33.41 % |
08/07 — 14/07 | 18.8453 ETN | ▲ 16.14 % |
15/07 — 21/07 | 24.056 ETN | ▲ 27.65 % |
22/07 — 28/07 | 23.8181 ETN | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 25.3231 ETN | ▲ 6.32 % |
05/08 — 11/08 | 28.2304 ETN | ▲ 11.48 % |
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.7652 ETN | ▼ -1.18 % |
07/2024 | 21.2909 ETN | ▼ -6.48 % |
08/2024 | 24.1267 ETN | ▲ 13.32 % |
09/2024 | 20.464 ETN | ▼ -15.18 % |
10/2024 | 26.2197 ETN | ▲ 28.13 % |
11/2024 | 25.1256 ETN | ▼ -4.17 % |
12/2024 | 13.6623 ETN | ▼ -45.62 % |
01/2025 | 17.0135 ETN | ▲ 24.53 % |
02/2025 | 9.897579 ETN | ▼ -41.83 % |
03/2025 | 5.144112 ETN | ▼ -48.03 % |
04/2025 | 10.1345 ETN | ▲ 97.01 % |
05/2025 | 10.7923 ETN | ▲ 6.49 % |
cedi Ghana/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1196 ETN |
Tối đa | 23.0379 ETN |
Bình quân gia quyền | 19.6399 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7433 ETN |
Tối đa | 33.3108 ETN |
Bình quân gia quyền | 17.1789 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7433 ETN |
Tối đa | 53.4512 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.0239 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: