Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/JNT

Lịch sử thay đổi trong GHS/JNT tỷ giá

GHS/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 GHS = 1.241724 JNT
▼ -0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.07% (6.229498 JNT — 1.241724 JNT)

Thay đổi trong GHS/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.85% (11.1387 JNT — 1.241724 JNT)

Thay đổi trong GHS/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.24% (5.705232 JNT — 1.241724 JNT)

Thay đổi trong GHS/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.24% (5.705232 JNT — 1.241724 JNT)

cedi Ghana/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.243688 JNT ▲ 0.16 %
21/05 1.275873 JNT ▲ 2.59 %
22/05 1.378518 JNT ▲ 8.05 %
23/05 1.407256 JNT ▲ 2.08 %
24/05 1.459222 JNT ▲ 3.69 %
25/05 1.592092 JNT ▲ 9.11 %
26/05 1.604776 JNT ▲ 0.8 %
27/05 1.512788 JNT ▼ -5.73 %
28/05 1.516074 JNT ▲ 0.22 %
29/05 1.548668 JNT ▲ 2.15 %
30/05 1.522038 JNT ▼ -1.72 %
31/05 1.25299 JNT ▼ -17.68 %
01/06 1.354088 JNT ▲ 8.07 %
02/06 1.386864 JNT ▲ 2.42 %
03/06 1.291636 JNT ▼ -6.87 %
04/06 1.265472 JNT ▼ -2.03 %
05/06 1.001451 JNT ▼ -20.86 %
06/06 0.95671029 JNT ▼ -4.47 %
07/06 0.96380639 JNT ▲ 0.74 %
08/06 0.98637219 JNT ▲ 2.34 %
09/06 1.018618 JNT ▲ 3.27 %
10/06 0.75414575 JNT ▼ -25.96 %
11/06 0.732834 JNT ▼ -2.83 %
12/06 0.72441001 JNT ▼ -1.15 %
13/06 0.45853654 JNT ▼ -36.7 %
14/06 0.41542839 JNT ▼ -9.4 %
15/06 0.37457815 JNT ▼ -9.83 %
16/06 0.35082141 JNT ▼ -6.34 %
17/06 0.34135133 JNT ▼ -2.7 %
18/06 0.3326442 JNT ▼ -2.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.59969925 JNT ▼ -51.7 %
27/05 — 02/06 0.37241724 JNT ▼ -37.9 %
03/06 — 09/06 0.35976963 JNT ▼ -3.4 %
10/06 — 16/06 0.44102634 JNT ▲ 22.59 %
17/06 — 23/06 0.41264712 JNT ▼ -6.43 %
24/06 — 30/06 0.29567335 JNT ▼ -28.35 %
01/07 — 07/07 0.22415728 JNT ▼ -24.19 %
08/07 — 14/07 0.08089402 JNT ▼ -63.91 %
15/07 — 21/07 0.07934136 JNT ▼ -1.92 %
22/07 — 28/07 0.07888233 JNT ▼ -0.58 %
29/07 — 04/08 0.09886632 JNT ▲ 25.33 %
05/08 — 11/08 0.07574958 JNT ▼ -23.38 %

cedi Ghana/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.242972 JNT ▲ 0.1 %
07/2024 1.227895 JNT ▼ -1.21 %
08/2024 1.497689 JNT ▲ 21.97 %
09/2024 1.237487 JNT ▼ -17.37 %
10/2024 1.820351 JNT ▲ 47.1 %
11/2024 1.637617 JNT ▼ -10.04 %
12/2024 1.88886 JNT ▲ 15.34 %
01/2025 2.407629 JNT ▲ 27.46 %
02/2025 3.47734 JNT ▲ 44.43 %
03/2025 1.270542 JNT ▼ -63.46 %
04/2025 -0.07926167 JNT ▼ -106.24 %
05/2025 -0.0776521 JNT ▼ -2.03 %

cedi Ghana/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.252523 JNT
Tối đa 5.63786 JNT
Bình quân gia quyền 3.494851 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.252523 JNT
Tối đa 15.8013 JNT
Bình quân gia quyền 8.192445 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.252523 JNT
Tối đa 15.8013 JNT
Bình quân gia quyền 7.602142 JNT

Chia sẻ một liên kết đến GHS/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu