Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NPXS
Lịch sử thay đổi trong GHS/NPXS tỷ giá
GHS/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 GHS = 46.6252 NPXS
▲ 5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 91.55% (24.3405 NPXS — 46.6252 NPXS)
Thay đổi trong GHS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.63% (449.7 NPXS — 46.6252 NPXS)
Thay đổi trong GHS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.09% (1,600 NPXS — 46.6252 NPXS)
Thay đổi trong GHS/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.94% (1,523 NPXS — 46.6252 NPXS)
cedi Ghana/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 46.5573 NPXS | ▼ -0.15 % |
20/05 | 50.6042 NPXS | ▲ 8.69 % |
21/05 | 44.9635 NPXS | ▼ -11.15 % |
22/05 | 39.4135 NPXS | ▼ -12.34 % |
23/05 | 37.2045 NPXS | ▼ -5.6 % |
24/05 | 38.2905 NPXS | ▲ 2.92 % |
25/05 | 40.137 NPXS | ▲ 4.82 % |
26/05 | 40.7968 NPXS | ▲ 1.64 % |
27/05 | 40.5907 NPXS | ▼ -0.51 % |
28/05 | 38.7068 NPXS | ▼ -4.64 % |
29/05 | 39.9414 NPXS | ▲ 3.19 % |
30/05 | 41.8629 NPXS | ▲ 4.81 % |
31/05 | 42.4292 NPXS | ▲ 1.35 % |
01/06 | 41.5239 NPXS | ▼ -2.13 % |
02/06 | 42.2334 NPXS | ▲ 1.71 % |
03/06 | 39.7189 NPXS | ▼ -5.95 % |
04/06 | 42.1882 NPXS | ▲ 6.22 % |
05/06 | 43.9252 NPXS | ▲ 4.12 % |
06/06 | 45.8927 NPXS | ▲ 4.48 % |
07/06 | 56.4822 NPXS | ▲ 23.07 % |
08/06 | 61.2618 NPXS | ▲ 8.46 % |
09/06 | 61.6234 NPXS | ▲ 0.59 % |
10/06 | 66.4682 NPXS | ▲ 7.86 % |
11/06 | 70.6235 NPXS | ▲ 6.25 % |
12/06 | 69.7744 NPXS | ▼ -1.2 % |
13/06 | 70.206 NPXS | ▲ 0.62 % |
14/06 | 65.3806 NPXS | ▼ -6.87 % |
15/06 | 67.0316 NPXS | ▲ 2.53 % |
16/06 | 73.9543 NPXS | ▲ 10.33 % |
17/06 | 78.276 NPXS | ▲ 5.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.6611 NPXS | ▼ -17.08 % |
27/05 — 02/06 | 20.9943 NPXS | ▼ -45.7 % |
03/06 — 09/06 | 8.272403 NPXS | ▼ -60.6 % |
10/06 — 16/06 | 12.5165 NPXS | ▲ 51.3 % |
17/06 — 23/06 | 11.9304 NPXS | ▼ -4.68 % |
24/06 — 30/06 | 6.131182 NPXS | ▼ -48.61 % |
01/07 — 07/07 | 2.986429 NPXS | ▼ -51.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.798817 NPXS | ▼ -6.28 % |
15/07 — 21/07 | 3.014117 NPXS | ▲ 7.69 % |
22/07 — 28/07 | 4.521166 NPXS | ▲ 50 % |
29/07 — 04/08 | 5.159555 NPXS | ▲ 14.12 % |
05/08 — 11/08 | 5.508332 NPXS | ▲ 6.76 % |
cedi Ghana/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.6082 NPXS | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 40.9323 NPXS | ▼ -12.18 % |
08/2024 | 32.9443 NPXS | ▼ -19.52 % |
09/2024 | 42.2383 NPXS | ▲ 28.21 % |
10/2024 | 44.8339 NPXS | ▲ 6.15 % |
11/2024 | 40.9405 NPXS | ▼ -8.68 % |
12/2024 | 31.3006 NPXS | ▼ -23.55 % |
01/2025 | 34.5261 NPXS | ▲ 10.3 % |
02/2025 | 8.960628 NPXS | ▼ -74.05 % |
03/2025 | 1.809982 NPXS | ▼ -79.8 % |
04/2025 | 0.2425084 NPXS | ▼ -86.6 % |
05/2025 | 0.43607322 NPXS | ▲ 79.82 % |
cedi Ghana/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.2833 NPXS |
Tối đa | 44.3321 NPXS |
Bình quân gia quyền | 28.8284 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.2833 NPXS |
Tối đa | 516.32 NPXS |
Bình quân gia quyền | 139.04 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.0759 NPXS |
Tối đa | 1,516 NPXS |
Bình quân gia quyền | 806.53 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: