Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/OOT
Lịch sử thay đổi trong GHS/OOT tỷ giá
GHS/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 GHS = 92.2918 OOT
▲ 2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -22.18% (118.59 OOT — 92.2918 OOT)
Thay đổi trong GHS/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 101.9% (45.7106 OOT — 92.2918 OOT)
Thay đổi trong GHS/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.38% (90.1473 OOT — 92.2918 OOT)
Thay đổi trong GHS/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.38% (90.1473 OOT — 92.2918 OOT)
cedi Ghana/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 92.2373 OOT | ▼ -0.06 % |
21/05 | 95.9799 OOT | ▲ 4.06 % |
22/05 | 96.3571 OOT | ▲ 0.39 % |
23/05 | 98.5736 OOT | ▲ 2.3 % |
24/05 | 101.14 OOT | ▲ 2.6 % |
25/05 | 101.03 OOT | ▼ -0.1 % |
26/05 | 100.71 OOT | ▼ -0.32 % |
27/05 | 99.576 OOT | ▼ -1.13 % |
28/05 | 99.7637 OOT | ▲ 0.19 % |
29/05 | 102.46 OOT | ▲ 2.71 % |
30/05 | 99.8989 OOT | ▼ -2.5 % |
31/05 | 96.9183 OOT | ▼ -2.98 % |
01/06 | 92.2272 OOT | ▼ -4.84 % |
02/06 | 89.8968 OOT | ▼ -2.53 % |
03/06 | 90.1449 OOT | ▲ 0.28 % |
04/06 | 89.4046 OOT | ▼ -0.82 % |
05/06 | 89.4242 OOT | ▲ 0.02 % |
06/06 | 86.8022 OOT | ▼ -2.93 % |
07/06 | 87.3285 OOT | ▲ 0.61 % |
08/06 | 85.2789 OOT | ▼ -2.35 % |
09/06 | 86.1301 OOT | ▲ 1 % |
10/06 | 88.7757 OOT | ▲ 3.07 % |
11/06 | 88.3987 OOT | ▼ -0.42 % |
12/06 | 84.2664 OOT | ▼ -4.67 % |
13/06 | 82.8051 OOT | ▼ -1.73 % |
14/06 | 85.9144 OOT | ▲ 3.75 % |
15/06 | 85.0916 OOT | ▼ -0.96 % |
16/06 | 79.0219 OOT | ▼ -7.13 % |
17/06 | 73.8282 OOT | ▼ -6.57 % |
18/06 | 73.5318 OOT | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 258.93 OOT | ▲ 180.56 % |
27/05 — 02/06 | 345.46 OOT | ▲ 33.42 % |
03/06 — 09/06 | 362.13 OOT | ▲ 4.82 % |
10/06 — 16/06 | 346.77 OOT | ▼ -4.24 % |
17/06 — 23/06 | 349.84 OOT | ▲ 0.89 % |
24/06 — 30/06 | 324.84 OOT | ▼ -7.15 % |
01/07 — 07/07 | 325.49 OOT | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 305.58 OOT | ▼ -6.12 % |
15/07 — 21/07 | 313.01 OOT | ▲ 2.43 % |
22/07 — 28/07 | 284.26 OOT | ▼ -9.18 % |
29/07 — 04/08 | 278.46 OOT | ▼ -2.04 % |
05/08 — 11/08 | 225.43 OOT | ▼ -19.04 % |
cedi Ghana/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.2574 OOT | ▼ -16.29 % |
07/2024 | 71.7739 OOT | ▼ -7.1 % |
08/2024 | 84.6094 OOT | ▲ 17.88 % |
09/2024 | 61.17 OOT | ▼ -27.7 % |
10/2024 | 118.99 OOT | ▲ 94.52 % |
11/2024 | 153.81 OOT | ▲ 29.26 % |
12/2024 | 140.25 OOT | ▼ -8.82 % |
01/2025 | 106.11 OOT | ▼ -24.34 % |
cedi Ghana/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92.1336 OOT |
Tối đa | 128.38 OOT |
Bình quân gia quyền | 113.76 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.5262 OOT |
Tối đa | 150.83 OOT |
Bình quân gia quyền | 125.39 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.2557 OOT |
Tối đa | 150.83 OOT |
Bình quân gia quyền | 89.4727 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: