Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại guaraní Paraguay

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/PYG

Lịch sử thay đổi trong GHS/PYG tỷ giá

GHS/PYG tỷ giá

06 18, 2024
1 GHS = 502.09 PYG
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/guaraní Paraguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong guaraní Paraguay.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/PYG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/PYG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/guaraní Paraguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/PYG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (523.99 PYG — 502.09 PYG)

Thay đổi trong GHS/PYG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -10.51% (561.03 PYG — 502.09 PYG)

Thay đổi trong GHS/PYG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -21.57% (640.19 PYG — 502.09 PYG)

Thay đổi trong GHS/PYG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -54.51% (1,104 PYG — 502.09 PYG)

cedi Ghana/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 499.54 PYG ▼ -0.51 %
20/06 497.45 PYG ▼ -0.42 %
21/06 496.96 PYG ▼ -0.1 %
22/06 496.15 PYG ▼ -0.16 %
23/06 495 PYG ▼ -0.23 %
24/06 495.06 PYG ▲ 0.01 %
25/06 495.06 PYG ▲ 0 %
26/06 493.34 PYG ▼ -0.35 %
27/06 491.55 PYG ▼ -0.36 %
28/06 490.18 PYG ▼ -0.28 %
29/06 490.17 PYG ▼ -0 %
30/06 488.05 PYG ▼ -0.43 %
01/07 489.04 PYG ▲ 0.2 %
02/07 489.04 PYG ▼ -0 %
03/07 486.53 PYG ▼ -0.51 %
04/07 485.28 PYG ▼ -0.26 %
05/07 483.55 PYG ▼ -0.36 %
06/07 484.15 PYG ▲ 0.13 %
07/07 484.14 PYG ▼ -0 %
08/07 485.06 PYG ▲ 0.19 %
09/07 485.06 PYG ▼ -0 %
10/07 484.62 PYG ▼ -0.09 %
11/07 483.12 PYG ▼ -0.31 %
12/07 481.18 PYG ▼ -0.4 %
13/07 480.99 PYG ▼ -0.04 %
14/07 480.06 PYG ▼ -0.19 %
15/07 479.18 PYG ▼ -0.18 %
16/07 479.18 PYG ▲ 0 %
17/07 480.07 PYG ▲ 0.19 %
18/07 482.09 PYG ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/guaraní Paraguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 501.86 PYG ▼ -0.04 %
01/07 — 07/07 502.31 PYG ▲ 0.09 %
08/07 — 14/07 502.67 PYG ▲ 0.07 %
15/07 — 21/07 500.07 PYG ▼ -0.52 %
22/07 — 28/07 494.7 PYG ▼ -1.07 %
29/07 — 04/08 485.06 PYG ▼ -1.95 %
05/08 — 11/08 476.74 PYG ▼ -1.72 %
12/08 — 18/08 469.44 PYG ▼ -1.53 %
19/08 — 25/08 460.59 PYG ▼ -1.88 %
26/08 — 01/09 459.11 PYG ▼ -0.32 %
02/09 — 08/09 454.85 PYG ▼ -0.93 %
09/09 — 15/09 456.49 PYG ▲ 0.36 %

cedi Ghana/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 502.98 PYG ▲ 0.18 %
08/2024 500.48 PYG ▼ -0.5 %
09/2024 493.69 PYG ▼ -1.36 %
10/2024 491.65 PYG ▼ -0.41 %
11/2024 485.58 PYG ▼ -1.23 %
12/2024 473.65 PYG ▼ -2.46 %
01/2025 461.73 PYG ▼ -2.52 %
02/2025 451.77 PYG ▼ -2.16 %
03/2025 433.12 PYG ▼ -4.13 %
04/2025 426.84 PYG ▼ -1.45 %
05/2025 388.73 PYG ▼ -8.93 %
06/2025 382.25 PYG ▼ -1.67 %

cedi Ghana/guaraní Paraguay thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 499.69 PYG
Tối đa 523.99 PYG
Bình quân gia quyền 509.09 PYG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 499.69 PYG
Tối đa 563.26 PYG
Bình quân gia quyền 534.81 PYG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 499.69 PYG
Tối đa 693.33 PYG
Bình quân gia quyền 597.39 PYG

Chia sẻ một liên kết đến GHS/PYG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu