Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/QLC
Lịch sử thay đổi trong GHS/QLC tỷ giá
GHS/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 GHS = 14.1446 QLC
▲ 3.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1215.11% (1.075537 QLC — 14.1446 QLC)
Thay đổi trong GHS/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 841.86% (1.501767 QLC — 14.1446 QLC)
Thay đổi trong GHS/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 36.97% (10.3264 QLC — 14.1446 QLC)
Thay đổi trong GHS/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -28.92% (19.8996 QLC — 14.1446 QLC)
cedi Ghana/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 13.8658 QLC | ▼ -1.97 % |
10/05 | 13.9688 QLC | ▲ 0.74 % |
11/05 | 14.0497 QLC | ▲ 0.58 % |
12/05 | 14.2172 QLC | ▲ 1.19 % |
13/05 | 15.4098 QLC | ▲ 8.39 % |
14/05 | 16.1245 QLC | ▲ 4.64 % |
15/05 | 16.2612 QLC | ▲ 0.85 % |
16/05 | 16.856 QLC | ▲ 3.66 % |
17/05 | 16.7958 QLC | ▼ -0.36 % |
18/05 | 41.8085 QLC | ▲ 148.92 % |
19/05 | 96.9868 QLC | ▲ 131.98 % |
20/05 | 123.67 QLC | ▲ 27.51 % |
21/05 | 173.1 QLC | ▲ 39.97 % |
22/05 | 115.58 QLC | ▼ -33.23 % |
23/05 | 118.09 QLC | ▲ 2.17 % |
24/05 | 151.94 QLC | ▲ 28.67 % |
25/05 | 200.32 QLC | ▲ 31.84 % |
26/05 | 236.83 QLC | ▲ 18.22 % |
27/05 | 267.99 QLC | ▲ 13.16 % |
28/05 | 293.4 QLC | ▲ 9.48 % |
29/05 | 310.85 QLC | ▲ 5.95 % |
30/05 | 287.86 QLC | ▼ -7.4 % |
31/05 | 323.78 QLC | ▲ 12.48 % |
01/06 | 389.08 QLC | ▲ 20.17 % |
02/06 | 425.6 QLC | ▲ 9.39 % |
03/06 | 453.1 QLC | ▲ 6.46 % |
04/06 | 457.24 QLC | ▲ 0.91 % |
05/06 | 165.36 QLC | ▼ -63.84 % |
06/06 | 131.36 QLC | ▼ -20.56 % |
07/06 | 132.02 QLC | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.7866 QLC | ▲ 4.54 % |
20/05 — 26/05 | 13.0056 QLC | ▼ -12.04 % |
27/05 — 02/06 | 13.1244 QLC | ▲ 0.91 % |
03/06 — 09/06 | 16.9354 QLC | ▲ 29.04 % |
10/06 — 16/06 | 15.7983 QLC | ▼ -6.71 % |
17/06 — 23/06 | 16.3946 QLC | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 13.657 QLC | ▼ -16.7 % |
01/07 — 07/07 | 16.8634 QLC | ▲ 23.48 % |
08/07 — 14/07 | 19.6271 QLC | ▲ 16.39 % |
15/07 — 21/07 | 160.97 QLC | ▲ 720.14 % |
22/07 — 28/07 | 477.07 QLC | ▲ 196.37 % |
29/07 — 04/08 | 288.92 QLC | ▼ -39.44 % |
cedi Ghana/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5643 QLC | ▲ 24.18 % |
07/2024 | 22.4838 QLC | ▲ 28.01 % |
08/2024 | 14.6074 QLC | ▼ -35.03 % |
09/2024 | 7.87314 QLC | ▼ -46.1 % |
10/2024 | 3.292601 QLC | ▼ -58.18 % |
11/2024 | 3.78199 QLC | ▲ 14.86 % |
12/2024 | 0.79520819 QLC | ▼ -78.97 % |
01/2025 | 2.270205 QLC | ▲ 185.49 % |
02/2025 | 1.064906 QLC | ▼ -53.09 % |
03/2025 | 0.78586273 QLC | ▼ -26.2 % |
04/2025 | 0.89322278 QLC | ▲ 13.66 % |
05/2025 | 11.8064 QLC | ▲ 1221.78 % |
cedi Ghana/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.071935 QLC |
Tối đa | 29.0078 QLC |
Bình quân gia quyền | 11.6657 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86164534 QLC |
Tối đa | 29.0078 QLC |
Bình quân gia quyền | 4.612674 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86164534 QLC |
Tối đa | 29.0078 QLC |
Bình quân gia quyền | 6.803386 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: