Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/SNM
Lịch sử thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá
GHS/SNM tỷ giá
05 09, 2024
1 GHS = 39.6142 SNM
▲ 57.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 30.16% (30.4343 SNM — 39.6142 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 44.06% (27.4982 SNM — 39.6142 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 20687% (0.19057184 SNM — 39.6142 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 52.6% (25.9602 SNM — 39.6142 SNM)
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 60.2458 SNM | ▲ 52.08 % |
12/05 | 64.9476 SNM | ▲ 7.8 % |
13/05 | 44.1024 SNM | ▼ -32.1 % |
14/05 | 42.2897 SNM | ▼ -4.11 % |
15/05 | 49.4051 SNM | ▲ 16.83 % |
16/05 | 42.9209 SNM | ▼ -13.12 % |
17/05 | 44.3659 SNM | ▲ 3.37 % |
18/05 | 43.7546 SNM | ▼ -1.38 % |
19/05 | 33.9165 SNM | ▼ -22.48 % |
20/05 | 31.0385 SNM | ▼ -8.49 % |
21/05 | 33.6673 SNM | ▲ 8.47 % |
22/05 | 37.1327 SNM | ▲ 10.29 % |
23/05 | 29.6926 SNM | ▼ -20.04 % |
24/05 | 43.5212 SNM | ▲ 46.57 % |
25/05 | 52.9468 SNM | ▲ 21.66 % |
26/05 | 58.5216 SNM | ▲ 10.53 % |
27/05 | 64.1061 SNM | ▲ 9.54 % |
28/05 | 40.1724 SNM | ▼ -37.33 % |
29/05 | 33.8482 SNM | ▼ -15.74 % |
30/05 | 28.5039 SNM | ▼ -15.79 % |
31/05 | 67.7688 SNM | ▲ 137.75 % |
01/06 | 78.7219 SNM | ▲ 16.16 % |
02/06 | 37.7158 SNM | ▼ -52.09 % |
03/06 | 37.7787 SNM | ▲ 0.17 % |
04/06 | 37.9794 SNM | ▲ 0.53 % |
05/06 | 35.8265 SNM | ▼ -5.67 % |
06/06 | 25.81 SNM | ▼ -27.96 % |
07/06 | 32.5414 SNM | ▲ 26.08 % |
08/06 | 32.5771 SNM | ▲ 0.11 % |
09/06 | 27.7242 SNM | ▼ -14.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 52.5809 SNM | ▲ 32.73 % |
20/05 — 26/05 | 32.5853 SNM | ▼ -38.03 % |
27/05 — 02/06 | 38.021 SNM | ▲ 16.68 % |
03/06 — 09/06 | 33.2918 SNM | ▼ -12.44 % |
10/06 — 16/06 | 28.5961 SNM | ▼ -14.1 % |
17/06 — 23/06 | 43.8067 SNM | ▲ 53.19 % |
24/06 — 30/06 | 45.3633 SNM | ▲ 3.55 % |
01/07 — 07/07 | 41.4747 SNM | ▼ -8.57 % |
08/07 — 14/07 | 29.094 SNM | ▼ -29.85 % |
15/07 — 21/07 | 29.094 SNM | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 31.8749 SNM | ▲ 9.56 % |
29/07 — 04/08 | 34.1175 SNM | ▲ 7.04 % |
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.3748 SNM | ▲ 4.44 % |
07/2024 | 66.0044 SNM | ▲ 59.53 % |
08/2024 | 58.3628 SNM | ▼ -11.58 % |
09/2024 | 82.583 SNM | ▲ 41.5 % |
10/2024 | 2,029 SNM | ▲ 2356.83 % |
11/2024 | 20,136 SNM | ▲ 892.44 % |
12/2024 | 18,925 SNM | ▼ -6.01 % |
01/2025 | 11,471 SNM | ▼ -39.39 % |
02/2025 | 10,436 SNM | ▼ -9.03 % |
03/2025 | 10,694 SNM | ▲ 2.48 % |
04/2025 | 19,926 SNM | ▲ 86.33 % |
05/2025 | 7,760 SNM | ▼ -61.05 % |
cedi Ghana/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7612 SNM |
Tối đa | 42.2536 SNM |
Bình quân gia quyền | 38.8073 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1405 SNM |
Tối đa | 54.4124 SNM |
Bình quân gia quyền | 36.2124 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2097442 SNM |
Tối đa | 77.9899 SNM |
Bình quân gia quyền | 20.7295 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: