Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TERN
Lịch sử thay đổi trong GHS/TERN tỷ giá
GHS/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GHS = 7.102058 TERN
▼ -9.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.97% (22.8874 TERN — 7.102058 TERN)
Thay đổi trong GHS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.3% (25.6359 TERN — 7.102058 TERN)
Thay đổi trong GHS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.39% (23.1991 TERN — 7.102058 TERN)
Thay đổi trong GHS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.39% (23.1991 TERN — 7.102058 TERN)
cedi Ghana/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 6.845314 TERN | ▼ -3.62 % |
13/06 | 6.932897 TERN | ▲ 1.28 % |
14/06 | 6.587454 TERN | ▼ -4.98 % |
15/06 | 6.505906 TERN | ▼ -1.24 % |
16/06 | 6.967353 TERN | ▲ 7.09 % |
17/06 | 6.857704 TERN | ▼ -1.57 % |
18/06 | 6.490587 TERN | ▼ -5.35 % |
19/06 | 6.61893 TERN | ▲ 1.98 % |
20/06 | 6.907605 TERN | ▲ 4.36 % |
21/06 | 6.875308 TERN | ▼ -0.47 % |
22/06 | 6.660044 TERN | ▼ -3.13 % |
23/06 | 6.685668 TERN | ▲ 0.38 % |
24/06 | 6.701947 TERN | ▲ 0.24 % |
25/06 | 6.737862 TERN | ▲ 0.54 % |
26/06 | 6.73809 TERN | ▲ 0 % |
27/06 | 6.701498 TERN | ▼ -0.54 % |
28/06 | 6.789927 TERN | ▲ 1.32 % |
29/06 | 6.882081 TERN | ▲ 1.36 % |
30/06 | 7.023684 TERN | ▲ 2.06 % |
01/07 | 6.937882 TERN | ▼ -1.22 % |
02/07 | 6.905916 TERN | ▼ -0.46 % |
03/07 | 6.165735 TERN | ▼ -10.72 % |
04/07 | 3.48807 TERN | ▼ -43.43 % |
05/07 | 3.167194 TERN | ▼ -9.2 % |
06/07 | 2.754101 TERN | ▼ -13.04 % |
07/07 | 2.594847 TERN | ▼ -5.78 % |
08/07 | 1.925951 TERN | ▼ -25.78 % |
09/07 | 2.015466 TERN | ▲ 4.65 % |
10/07 | 2.139869 TERN | ▲ 6.17 % |
11/07 | 1.948703 TERN | ▼ -8.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 6.802888 TERN | ▼ -4.21 % |
24/06 — 30/06 | 6.742022 TERN | ▼ -0.89 % |
01/07 — 07/07 | 6.30104 TERN | ▼ -6.54 % |
08/07 — 14/07 | 6.57253 TERN | ▲ 4.31 % |
15/07 — 21/07 | 4.105997 TERN | ▼ -37.53 % |
22/07 — 28/07 | 3.800305 TERN | ▼ -7.44 % |
29/07 — 04/08 | 3.035326 TERN | ▼ -20.13 % |
05/08 — 11/08 | 2.662117 TERN | ▼ -12.3 % |
12/08 — 18/08 | 2.706031 TERN | ▲ 1.65 % |
19/08 — 25/08 | 2.872123 TERN | ▲ 6.14 % |
26/08 — 01/09 | 2.972208 TERN | ▲ 3.48 % |
02/09 — 08/09 | 2.78352 TERN | ▼ -6.35 % |
cedi Ghana/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.182561 TERN | ▲ 1.13 % |
08/2024 | 7.65222 TERN | ▲ 6.54 % |
09/2024 | 6.309504 TERN | ▼ -17.55 % |
10/2024 | 6.790745 TERN | ▲ 7.63 % |
11/2024 | 8.852676 TERN | ▲ 30.36 % |
12/2024 | 1.847448 TERN | ▼ -79.13 % |
01/2025 | 1.945493 TERN | ▲ 5.31 % |
02/2025 | 4.243243 TERN | ▲ 118.11 % |
03/2025 | 4.520259 TERN | ▲ 6.53 % |
04/2025 | 3.87099 TERN | ▼ -14.36 % |
05/2025 | 1.782924 TERN | ▼ -53.94 % |
06/2025 | 1.619172 TERN | ▼ -9.18 % |
cedi Ghana/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.093056 TERN |
Tối đa | 22.4106 TERN |
Bình quân gia quyền | 13.5406 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5847458 TERN |
Tối đa | 27.6328 TERN |
Bình quân gia quyền | 22.6015 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5847458 TERN |
Tối đa | 27.6802 TERN |
Bình quân gia quyền | 20.721 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: