Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Trinity Network Credit
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TNC
Lịch sử thay đổi trong GHS/TNC tỷ giá
GHS/TNC tỷ giá
04 15, 2024
1 GHS = 0.64595612 TNC
▼ -20.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Trinity Network Credit, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Trinity Network Credit.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Trinity Network Credit, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -36.69% (1.020269 TNC — 0.64595612 TNC)
Thay đổi trong GHS/TNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.9% (619.11 TNC — 0.64595612 TNC)
Thay đổi trong GHS/TNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -18.07% (0.78838724 TNC — 0.64595612 TNC)
Thay đổi trong GHS/TNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.64% (180.77 TNC — 0.64595612 TNC)
cedi Ghana/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1.013633 TNC | ▲ 56.92 % |
08/06 | 1.360969 TNC | ▲ 34.27 % |
09/06 | 1.338031 TNC | ▼ -1.69 % |
10/06 | 0.17358778 TNC | ▼ -87.03 % |
11/06 | 1.302674 TNC | ▲ 650.44 % |
12/06 | 0.71036794 TNC | ▼ -45.47 % |
13/06 | 0.66167869 TNC | ▼ -6.85 % |
14/06 | 1.14717 TNC | ▲ 73.37 % |
15/06 | 2.579405 TNC | ▲ 124.85 % |
16/06 | 2.404358 TNC | ▼ -6.79 % |
17/06 | 2.104845 TNC | ▼ -12.46 % |
18/06 | 5.522295 TNC | ▲ 162.36 % |
19/06 | 6.129016 TNC | ▲ 10.99 % |
20/06 | 3.830013 TNC | ▼ -37.51 % |
21/06 | 2.182313 TNC | ▼ -43.02 % |
22/06 | 11.0995 TNC | ▲ 408.61 % |
23/06 | 36.7395 TNC | ▲ 231 % |
24/06 | 64.3818 TNC | ▲ 75.24 % |
25/06 | 80.7043 TNC | ▲ 25.35 % |
26/06 | 71.2462 TNC | ▼ -11.72 % |
27/06 | 124.17 TNC | ▲ 74.28 % |
28/06 | 2.1612 TNC | ▼ -98.26 % |
29/06 | 0.66632423 TNC | ▼ -69.17 % |
30/06 | 0.61117845 TNC | ▼ -8.28 % |
01/07 | 0.62939158 TNC | ▲ 2.98 % |
02/07 | 2.308372 TNC | ▲ 266.76 % |
03/07 | 1.025348 TNC | ▼ -55.58 % |
04/07 | 0.45471009 TNC | ▼ -55.65 % |
05/07 | 0.02598095 TNC | ▼ -94.29 % |
06/07 | 0.01552345 TNC | ▼ -40.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Trinity Network Credit cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.67645075 TNC | ▲ 4.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.80106427 TNC | ▲ 18.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.90992348 TNC | ▲ 13.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.94548481 TNC | ▲ 3.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.92809534 TNC | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.04032981 TNC | ▼ -95.65 % |
22/07 — 28/07 | -0.00485919 TNC | ▼ -112.05 % |
29/07 — 04/08 | -0.00869286 TNC | ▲ 78.9 % |
05/08 — 11/08 | -0.0088538 TNC | ▲ 1.85 % |
12/08 — 18/08 | -0.01978601 TNC | ▲ 123.47 % |
19/08 — 25/08 | -0.01126898 TNC | ▼ -43.05 % |
26/08 — 01/09 | -0.00236887 TNC | ▼ -78.98 % |
cedi Ghana/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.6330384 TNC | ▼ -2 % |
08/2024 | 76.1004 TNC | ▲ 11921.45 % |
09/2024 | 19.9687 TNC | ▼ -73.76 % |
10/2024 | 20.1673 TNC | ▲ 0.99 % |
11/2024 | 18.7155 TNC | ▼ -7.2 % |
12/2024 | 20.4737 TNC | ▲ 9.39 % |
01/2025 | 21.1045 TNC | ▲ 3.08 % |
02/2025 | 98.2979 TNC | ▲ 365.77 % |
03/2025 | 21,012 TNC | ▲ 21275.88 % |
04/2025 | -7,464.93454806 TNC | ▼ -135.53 % |
05/2025 | -4,832.0844436 TNC | ▼ -35.27 % |
06/2025 | -225.36000975 TNC | ▼ -95.34 % |
cedi Ghana/Trinity Network Credit thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33024376 TNC |
Tối đa | 30.0825 TNC |
Bình quân gia quyền | 11.243 TNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33024376 TNC |
Tối đa | 1,057 TNC |
Bình quân gia quyền | 384.84 TNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33024376 TNC |
Tối đa | 1,057 TNC |
Bình quân gia quyền | 117.34 TNC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: