Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TNT
Lịch sử thay đổi trong GHS/TNT tỷ giá
GHS/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 GHS = 637.93 TNT
▲ 44267.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (642.61 TNT — 637.93 TNT)
Thay đổi trong GHS/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (642.61 TNT — 637.93 TNT)
Thay đổi trong GHS/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (642.61 TNT — 637.93 TNT)
Thay đổi trong GHS/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 16540.51% (3.833593 TNT — 637.93 TNT)
cedi Ghana/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 624.43 TNT | ▼ -2.12 % |
21/05 | 564.77 TNT | ▼ -9.56 % |
22/05 | 582.49 TNT | ▲ 3.14 % |
23/05 | 301.6 TNT | ▼ -48.22 % |
24/05 | 284.5 TNT | ▼ -5.67 % |
25/05 | 302.49 TNT | ▲ 6.32 % |
26/05 | 291.33 TNT | ▼ -3.69 % |
27/05 | 269.28 TNT | ▼ -7.57 % |
28/05 | 257.46 TNT | ▼ -4.39 % |
29/05 | 236.35 TNT | ▼ -8.2 % |
30/05 | 263.71 TNT | ▲ 11.57 % |
31/05 | 318.23 TNT | ▲ 20.68 % |
01/06 | 373.16 TNT | ▲ 17.26 % |
02/06 | 175.77 TNT | ▼ -52.9 % |
03/06 | 289.58 TNT | ▲ 64.75 % |
04/06 | 241.15 TNT | ▼ -16.72 % |
05/06 | 164.01 TNT | ▼ -31.99 % |
06/06 | 170.5 TNT | ▲ 3.96 % |
07/06 | 156.64 TNT | ▼ -8.13 % |
08/06 | -20.55987349 TNT | ▼ -113.13 % |
09/06 | -20.12025492 TNT | ▼ -2.14 % |
10/06 | -19.51024792 TNT | ▼ -3.03 % |
11/06 | -19.52856688 TNT | ▲ 0.09 % |
12/06 | -19.04002576 TNT | ▼ -2.5 % |
13/06 | -19.08663933 TNT | ▲ 0.24 % |
14/06 | -19.61402917 TNT | ▲ 2.76 % |
15/06 | -19.86785158 TNT | ▲ 1.29 % |
16/06 | -20.05018978 TNT | ▲ 0.92 % |
17/06 | -23.52206559 TNT | ▲ 17.32 % |
18/06 | -11,791.65808102 TNT | ▲ 50030.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 300.04 TNT | ▼ -52.97 % |
27/05 — 02/06 | 287.09 TNT | ▼ -4.32 % |
03/06 — 09/06 | -51.16559438 TNT | ▼ -117.82 % |
10/06 — 16/06 | -49.31867767 TNT | ▼ -3.61 % |
17/06 — 23/06 | -18,009.71495726 TNT | ▲ 36417.03 % |
24/06 — 30/06 | -19,278.55784697 TNT | ▲ 7.05 % |
01/07 — 07/07 | -32,497.25189236 TNT | ▲ 68.57 % |
08/07 — 14/07 | -36,564.81823723 TNT | ▲ 12.52 % |
15/07 — 21/07 | -25,279.24104856 TNT | ▼ -30.86 % |
22/07 — 28/07 | -22,276.94530827 TNT | ▼ -11.88 % |
29/07 — 04/08 | -36,335.71058276 TNT | ▲ 63.11 % |
05/08 — 11/08 | -28,722.42466201 TNT | ▼ -20.95 % |
cedi Ghana/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 627 TNT | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 813.79 TNT | ▲ 29.79 % |
08/2024 | 914.14 TNT | ▲ 12.33 % |
09/2024 | 1,209 TNT | ▲ 32.24 % |
10/2024 | 2,274 TNT | ▲ 88.12 % |
11/2024 | 2,856 TNT | ▲ 25.59 % |
12/2024 | 3,980 TNT | ▲ 39.37 % |
01/2025 | 4,777 TNT | ▲ 20.01 % |
02/2025 | 5,614 TNT | ▲ 17.52 % |
03/2025 | 3,374 TNT | ▼ -39.9 % |
04/2025 | -993.98130862 TNT | ▼ -129.46 % |
05/2025 | -444,167.27329859 TNT | ▲ 44585.68 % |
cedi Ghana/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 637.93 TNT |
Tối đa | 642.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 640.27 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 637.93 TNT |
Tối đa | 642.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 640.27 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 637.93 TNT |
Tối đa | 642.61 TNT |
Bình quân gia quyền | 640.27 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: