Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WGR

Lịch sử thay đổi trong GHS/WGR tỷ giá

GHS/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 GHS = 28.5494 WGR
▼ -3.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 1.91% (28.014 WGR — 28.5494 WGR)

Thay đổi trong GHS/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 50.39% (18.984 WGR — 28.5494 WGR)

Thay đổi trong GHS/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 74.43% (16.3674 WGR — 28.5494 WGR)

Thay đổi trong GHS/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 200.99% (9.485305 WGR — 28.5494 WGR)

cedi Ghana/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 28.4986 WGR ▼ -0.18 %
12/05 29.0205 WGR ▲ 1.83 %
13/05 29.2541 WGR ▲ 0.81 %
14/05 28.3615 WGR ▼ -3.05 %
15/05 29.1137 WGR ▲ 2.65 %
16/05 30.3205 WGR ▲ 4.15 %
17/05 30.8302 WGR ▲ 1.68 %
18/05 30.9969 WGR ▲ 0.54 %
19/05 30.8493 WGR ▼ -0.48 %
20/05 31.0725 WGR ▲ 0.72 %
21/05 31.2648 WGR ▲ 0.62 %
22/05 31.2777 WGR ▲ 0.04 %
23/05 31.4346 WGR ▲ 0.5 %
24/05 31.7022 WGR ▲ 0.85 %
25/05 32.164 WGR ▲ 1.46 %
26/05 34.6888 WGR ▲ 7.85 %
27/05 34.9059 WGR ▲ 0.63 %
28/05 34.7985 WGR ▼ -0.31 %
29/05 34.7165 WGR ▼ -0.24 %
30/05 40.4269 WGR ▲ 16.45 %
31/05 40.2464 WGR ▼ -0.45 %
01/06 39.1556 WGR ▼ -2.71 %
02/06 42.3753 WGR ▲ 8.22 %
03/06 42.1734 WGR ▼ -0.48 %
04/06 42.7243 WGR ▲ 1.31 %
05/06 43.0664 WGR ▲ 0.8 %
06/06 43.6095 WGR ▲ 1.26 %
07/06 45.6083 WGR ▲ 4.58 %
08/06 46.4167 WGR ▲ 1.77 %
09/06 45.7138 WGR ▼ -1.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 31.0512 WGR ▲ 8.76 %
20/05 — 26/05 31.204 WGR ▲ 0.49 %
27/05 — 02/06 35.0338 WGR ▲ 12.27 %
03/06 — 09/06 26.3242 WGR ▼ -24.86 %
10/06 — 16/06 28.3545 WGR ▲ 7.71 %
17/06 — 23/06 28.0052 WGR ▼ -1.23 %
24/06 — 30/06 30.7181 WGR ▲ 9.69 %
01/07 — 07/07 33.3817 WGR ▲ 8.67 %
08/07 — 14/07 38.5903 WGR ▲ 15.6 %
15/07 — 21/07 39.3191 WGR ▲ 1.89 %
22/07 — 28/07 40.731 WGR ▲ 3.59 %
29/07 — 04/08 43.2446 WGR ▲ 6.17 %

cedi Ghana/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 23.0334 WGR ▼ -19.32 %
07/2024 24.669 WGR ▲ 7.1 %
08/2024 24.3063 WGR ▼ -1.47 %
09/2024 15.0966 WGR ▼ -37.89 %
10/2024 19.5056 WGR ▲ 29.21 %
11/2024 35.2217 WGR ▲ 80.57 %
12/2024 21.4296 WGR ▼ -39.16 %
01/2025 24.5889 WGR ▲ 14.74 %
02/2025 36.2404 WGR ▲ 47.39 %
03/2025 35.6826 WGR ▼ -1.54 %
04/2025 56.9778 WGR ▲ 59.68 %
05/2025 61.7953 WGR ▲ 8.45 %

cedi Ghana/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.6332 WGR
Tối đa 29.3992 WGR
Bình quân gia quyền 28.311 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18.706 WGR
Tối đa 29.3992 WGR
Bình quân gia quyền 22.715 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.116377 WGR
Tối đa 29.3992 WGR
Bình quân gia quyền 15.5433 WGR

Chia sẻ một liên kết đến GHS/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu