Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/XEM
Lịch sử thay đổi trong GHS/XEM tỷ giá
GHS/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 GHS = 1.814138 XEM
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (2.059261 XEM — 1.814138 XEM)
Thay đổi trong GHS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (2.108188 XEM — 1.814138 XEM)
Thay đổi trong GHS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -35.12% (2.796329 XEM — 1.814138 XEM)
Thay đổi trong GHS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -58.55% (4.376375 XEM — 1.814138 XEM)
cedi Ghana/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.735787 XEM | ▼ -4.32 % |
21/05 | 1.600097 XEM | ▼ -7.82 % |
22/05 | 1.559871 XEM | ▼ -2.51 % |
23/05 | 1.530298 XEM | ▼ -1.9 % |
24/05 | 1.502416 XEM | ▼ -1.82 % |
25/05 | 1.490184 XEM | ▼ -0.81 % |
26/05 | 1.548303 XEM | ▲ 3.9 % |
27/05 | 1.583392 XEM | ▲ 2.27 % |
28/05 | 1.604813 XEM | ▲ 1.35 % |
29/05 | 1.545747 XEM | ▼ -3.68 % |
30/05 | 1.610595 XEM | ▲ 4.2 % |
31/05 | 1.655931 XEM | ▲ 2.81 % |
01/06 | 1.670936 XEM | ▲ 0.91 % |
02/06 | 1.625792 XEM | ▼ -2.7 % |
03/06 | 1.581376 XEM | ▼ -2.73 % |
04/06 | 1.548935 XEM | ▼ -2.05 % |
05/06 | 1.541576 XEM | ▼ -0.48 % |
06/06 | 1.51402 XEM | ▼ -1.79 % |
07/06 | 1.525573 XEM | ▲ 0.76 % |
08/06 | 1.568809 XEM | ▲ 2.83 % |
09/06 | 1.567066 XEM | ▼ -0.11 % |
10/06 | 1.548081 XEM | ▼ -1.21 % |
11/06 | 1.575821 XEM | ▲ 1.79 % |
12/06 | 1.647775 XEM | ▲ 4.57 % |
13/06 | 1.674825 XEM | ▲ 1.64 % |
14/06 | 1.653318 XEM | ▼ -1.28 % |
15/06 | 1.609879 XEM | ▼ -2.63 % |
16/06 | 1.570439 XEM | ▼ -2.45 % |
17/06 | 1.517099 XEM | ▼ -3.4 % |
18/06 | 1.488443 XEM | ▼ -1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.698694 XEM | ▼ -6.36 % |
27/05 — 02/06 | 1.43293 XEM | ▼ -15.65 % |
03/06 — 09/06 | 1.712726 XEM | ▲ 19.53 % |
10/06 — 16/06 | 1.629488 XEM | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.639704 XEM | ▲ 0.63 % |
24/06 — 30/06 | 1.6101 XEM | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 2.26789 XEM | ▲ 40.85 % |
08/07 — 14/07 | 2.072259 XEM | ▼ -8.63 % |
15/07 — 21/07 | 2.198268 XEM | ▲ 6.08 % |
22/07 — 28/07 | 2.091651 XEM | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 2.287443 XEM | ▲ 9.36 % |
05/08 — 11/08 | 1.988294 XEM | ▼ -13.08 % |
cedi Ghana/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.735421 XEM | ▼ -4.34 % |
07/2024 | 1.734385 XEM | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 2.257063 XEM | ▲ 30.14 % |
09/2024 | 2.071917 XEM | ▼ -8.2 % |
10/2024 | 1.780175 XEM | ▼ -14.08 % |
11/2024 | 1.579466 XEM | ▼ -11.27 % |
12/2024 | 1.449293 XEM | ▼ -8.24 % |
01/2025 | 1.566603 XEM | ▲ 8.09 % |
02/2025 | 1.13426 XEM | ▼ -27.6 % |
03/2025 | 0.99289508 XEM | ▼ -12.46 % |
04/2025 | 1.463398 XEM | ▲ 47.39 % |
05/2025 | 1.302753 XEM | ▼ -10.98 % |
cedi Ghana/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.822404 XEM |
Tối đa | 2.035364 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.918596 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.368926 XEM |
Tối đa | 2.478325 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.771729 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.368926 XEM |
Tối đa | 3.608835 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.549491 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: