Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ARK
Lịch sử thay đổi trong GIP/ARK tỷ giá
GIP/ARK tỷ giá
06 05, 2024
1 GIP = 1.607087 ARK
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 4.32% (1.540515 ARK — 1.607087 ARK)
Thay đổi trong GIP/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 37.36% (1.170009 ARK — 1.607087 ARK)
Thay đổi trong GIP/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -67.38% (4.927041 ARK — 1.607087 ARK)
Thay đổi trong GIP/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -80.01% (8.038385 ARK — 1.607087 ARK)
Bảng Gibraltar/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1.646113 ARK | ▲ 2.43 % |
07/06 | 1.66136 ARK | ▲ 0.93 % |
08/06 | 1.616978 ARK | ▼ -2.67 % |
09/06 | 1.573059 ARK | ▼ -2.72 % |
10/06 | 1.472054 ARK | ▼ -6.42 % |
11/06 | 1.54146 ARK | ▲ 4.71 % |
12/06 | 1.590823 ARK | ▲ 3.2 % |
13/06 | 1.533316 ARK | ▼ -3.61 % |
14/06 | 1.544457 ARK | ▲ 0.73 % |
15/06 | 1.513278 ARK | ▼ -2.02 % |
16/06 | 1.528854 ARK | ▲ 1.03 % |
17/06 | 1.535566 ARK | ▲ 0.44 % |
18/06 | 1.567965 ARK | ▲ 2.11 % |
19/06 | 1.541974 ARK | ▼ -1.66 % |
20/06 | 1.483308 ARK | ▼ -3.8 % |
21/06 | 1.498376 ARK | ▲ 1.02 % |
22/06 | 1.54421 ARK | ▲ 3.06 % |
23/06 | 1.520901 ARK | ▼ -1.51 % |
24/06 | 1.515756 ARK | ▼ -0.34 % |
25/06 | 1.518445 ARK | ▲ 0.18 % |
26/06 | 1.508211 ARK | ▼ -0.67 % |
27/06 | 1.499776 ARK | ▼ -0.56 % |
28/06 | 1.496752 ARK | ▼ -0.2 % |
29/06 | 1.509084 ARK | ▲ 0.82 % |
30/06 | 1.550755 ARK | ▲ 2.76 % |
01/07 | 1.543683 ARK | ▼ -0.46 % |
02/07 | 1.554592 ARK | ▲ 0.71 % |
03/07 | 1.580498 ARK | ▲ 1.67 % |
04/07 | 1.630654 ARK | ▲ 3.17 % |
05/07 | 1.633508 ARK | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.52944 ARK | ▼ -4.83 % |
17/06 — 23/06 | 1.617923 ARK | ▲ 5.79 % |
24/06 — 30/06 | 1.721664 ARK | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 2.1186 ARK | ▲ 23.06 % |
08/07 — 14/07 | 1.892027 ARK | ▼ -10.69 % |
15/07 — 21/07 | 2.119097 ARK | ▲ 12 % |
22/07 — 28/07 | 1.962443 ARK | ▼ -7.39 % |
29/07 — 04/08 | 2.061953 ARK | ▲ 5.07 % |
05/08 — 11/08 | 2.01488 ARK | ▼ -2.28 % |
12/08 — 18/08 | 2.000624 ARK | ▼ -0.71 % |
19/08 — 25/08 | 2.086249 ARK | ▲ 4.28 % |
26/08 — 01/09 | 2.127046 ARK | ▲ 1.96 % |
Bảng Gibraltar/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.617572 ARK | ▲ 0.65 % |
08/2024 | 2.021971 ARK | ▲ 25 % |
09/2024 | 1.115732 ARK | ▼ -44.82 % |
10/2024 | 0.49492179 ARK | ▼ -55.64 % |
11/2024 | 0.48429787 ARK | ▼ -2.15 % |
12/2024 | 0.55169785 ARK | ▲ 13.92 % |
01/2025 | 0.60415008 ARK | ▲ 9.51 % |
01/2025 | 0.54910547 ARK | ▼ -9.11 % |
03/2025 | 0.48649779 ARK | ▼ -11.4 % |
04/2025 | 0.69411845 ARK | ▲ 42.68 % |
05/2025 | 0.63113095 ARK | ▼ -9.07 % |
05/2025 | 0.66394793 ARK | ▲ 5.2 % |
Bảng Gibraltar/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.455866 ARK |
Tối đa | 1.601992 ARK |
Bình quân gia quyền | 1.52459 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.019083 ARK |
Tối đa | 1.736146 ARK |
Bình quân gia quyền | 1.40862 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77505319 ARK |
Tối đa | 5.8505 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.441555 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: