Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/DOCK
Lịch sử thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá
GIP/DOCK tỷ giá
05 18, 2024
1 GIP = 41.4956 DOCK
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -3.73% (43.105 DOCK — 41.4956 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 11.98% (37.055 DOCK — 41.4956 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -44.01% (74.107 DOCK — 41.4956 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -85% (276.55 DOCK — 41.4956 DOCK)
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 40.5683 DOCK | ▼ -2.23 % |
20/05 | 37.7159 DOCK | ▼ -7.03 % |
21/05 | 35.9187 DOCK | ▼ -4.77 % |
22/05 | 35.292 DOCK | ▼ -1.74 % |
23/05 | 34.846 DOCK | ▼ -1.26 % |
24/05 | 35.6082 DOCK | ▲ 2.19 % |
25/05 | 36.3097 DOCK | ▲ 1.97 % |
26/05 | 37.1623 DOCK | ▲ 2.35 % |
27/05 | 37.7083 DOCK | ▲ 1.47 % |
28/05 | 37.4066 DOCK | ▼ -0.8 % |
29/05 | 38.6056 DOCK | ▲ 3.21 % |
30/05 | 39.8711 DOCK | ▲ 3.28 % |
31/05 | 40.9373 DOCK | ▲ 2.67 % |
01/06 | 39.0253 DOCK | ▼ -4.67 % |
02/06 | 37.0854 DOCK | ▼ -4.97 % |
03/06 | 36.2304 DOCK | ▼ -2.31 % |
04/06 | 36.138 DOCK | ▼ -0.25 % |
05/06 | 35.8421 DOCK | ▼ -0.82 % |
06/06 | 36.2904 DOCK | ▲ 1.25 % |
07/06 | 37.3908 DOCK | ▲ 3.03 % |
08/06 | 38.1432 DOCK | ▲ 2.01 % |
09/06 | 38.8886 DOCK | ▲ 1.95 % |
10/06 | 40.3763 DOCK | ▲ 3.83 % |
11/06 | 40.8371 DOCK | ▲ 1.14 % |
12/06 | 42.3653 DOCK | ▲ 3.74 % |
13/06 | 43.4996 DOCK | ▲ 2.68 % |
14/06 | 41.6916 DOCK | ▼ -4.16 % |
15/06 | 40.161 DOCK | ▼ -3.67 % |
16/06 | 39.8494 DOCK | ▼ -0.78 % |
17/06 | 39.4122 DOCK | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.6963 DOCK | ▼ -1.93 % |
27/05 — 02/06 | 38.8 DOCK | ▼ -4.66 % |
03/06 — 09/06 | 40.2578 DOCK | ▲ 3.76 % |
10/06 — 16/06 | 35.9037 DOCK | ▼ -10.82 % |
17/06 — 23/06 | 34.217 DOCK | ▼ -4.7 % |
24/06 — 30/06 | 33.6583 DOCK | ▼ -1.63 % |
01/07 — 07/07 | 54.0113 DOCK | ▲ 60.47 % |
08/07 — 14/07 | 48.511 DOCK | ▼ -10.18 % |
15/07 — 21/07 | 55.2316 DOCK | ▲ 13.85 % |
22/07 — 28/07 | 51.4421 DOCK | ▼ -6.86 % |
29/07 — 04/08 | 57.6915 DOCK | ▲ 12.15 % |
05/08 — 11/08 | 51.7927 DOCK | ▼ -10.22 % |
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.9868 DOCK | ▼ -3.64 % |
07/2024 | 40.5997 DOCK | ▲ 1.53 % |
08/2024 | 48.4945 DOCK | ▲ 19.45 % |
09/2024 | 40.2634 DOCK | ▼ -16.97 % |
10/2024 | 37.4762 DOCK | ▼ -6.92 % |
11/2024 | 35.4394 DOCK | ▼ -5.43 % |
12/2024 | 28.3268 DOCK | ▼ -20.07 % |
01/2025 | 25.4705 DOCK | ▼ -10.08 % |
02/2025 | 15.1435 DOCK | ▼ -40.54 % |
03/2025 | 12.2917 DOCK | ▼ -18.83 % |
04/2025 | 21.4777 DOCK | ▲ 74.73 % |
05/2025 | 20.2449 DOCK | ▼ -5.74 % |
Bảng Gibraltar/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.1763 DOCK |
Tối đa | 45.8172 DOCK |
Bình quân gia quyền | 41.3933 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.0404 DOCK |
Tối đa | 45.8172 DOCK |
Bình quân gia quyền | 35.3798 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.0404 DOCK |
Tối đa | 94.4859 DOCK |
Bình quân gia quyền | 62.1833 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: