Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/EMC

Lịch sử thay đổi trong GIP/EMC tỷ giá

GIP/EMC tỷ giá

05 18, 2024
1 GIP = 1.784644 EMC
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 13.5% (1.572391 EMC — 1.784644 EMC)

Thay đổi trong GIP/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 13.5% (1.572391 EMC — 1.784644 EMC)

Thay đổi trong GIP/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.32% (38.1046 EMC — 1.784644 EMC)

Thay đổi trong GIP/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.05% (19.9441 EMC — 1.784644 EMC)

Bảng Gibraltar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.850651 EMC ▲ 3.7 %
21/05 1.855459 EMC ▲ 0.26 %
22/05 1.89267 EMC ▲ 2.01 %
23/05 1.910741 EMC ▲ 0.95 %
24/05 1.84305 EMC ▼ -3.54 %
25/05 1.783507 EMC ▼ -3.23 %
26/05 1.783226 EMC ▼ -0.02 %
27/05 1.781069 EMC ▼ -0.12 %
28/05 1.765561 EMC ▼ -0.87 %
29/05 1.075051 EMC ▼ -39.11 %
30/05 0.44645419 EMC ▼ -58.47 %
31/05 0.45533197 EMC ▲ 1.99 %
01/06 0.45722961 EMC ▲ 0.42 %
02/06 0.45493128 EMC ▼ -0.5 %
03/06 0.45738581 EMC ▲ 0.54 %
04/06 0.45828952 EMC ▲ 0.2 %
05/06 0.4603765 EMC ▲ 0.46 %
06/06 0.44869438 EMC ▼ -2.54 %
07/06 0.43630969 EMC ▼ -2.76 %
08/06 0.43402797 EMC ▼ -0.52 %
09/06 0.43090673 EMC ▼ -0.72 %
10/06 0.43952906 EMC ▲ 2 %
11/06 0.44318225 EMC ▲ 0.83 %
12/06 0.43897856 EMC ▼ -0.95 %
13/06 0.42233093 EMC ▼ -3.79 %
14/06 0.00821293 EMC ▼ -98.06 %
15/06 0.00829819 EMC ▲ 1.04 %
16/06 0.00949403 EMC ▲ 14.41 %
17/06 0.00988207 EMC ▲ 4.09 %
18/06 0.00908971 EMC ▼ -8.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.129795 EMC ▼ -36.69 %
27/05 — 02/06 0.96195109 EMC ▼ -14.86 %
03/06 — 09/06 1.050083 EMC ▲ 9.16 %
10/06 — 16/06 1.057109 EMC ▲ 0.67 %
17/06 — 23/06 0.34935259 EMC ▼ -66.95 %
24/06 — 30/06 0.34298529 EMC ▼ -1.82 %
01/07 — 07/07 0.44076152 EMC ▲ 28.51 %
08/07 — 14/07 0.17773678 EMC ▼ -59.68 %
15/07 — 21/07 0.17133545 EMC ▼ -3.6 %
22/07 — 28/07 0.08740998 EMC ▼ -48.98 %
29/07 — 04/08 0.08321605 EMC ▼ -4.8 %
05/08 — 11/08 0.00144318 EMC ▼ -98.27 %

Bảng Gibraltar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.78171 EMC ▼ -0.16 %
07/2024 1.916612 EMC ▲ 7.57 %
08/2024 0.98774844 EMC ▼ -48.46 %
09/2024 1.372887 EMC ▲ 38.99 %
10/2024 1.769262 EMC ▲ 28.87 %
11/2024 2.657007 EMC ▲ 50.18 %
12/2024 2.31862 EMC ▼ -12.74 %
01/2025 2.357571 EMC ▲ 1.68 %
02/2025 3.194677 EMC ▲ 35.51 %
03/2025 1.584012 EMC ▼ -50.42 %
04/2025 -0.42717573 EMC ▼ -126.97 %
05/2025 -0.4696448 EMC ▲ 9.94 %

Bảng Gibraltar/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.611103 EMC
Tối đa 1.780104 EMC
Bình quân gia quyền 1.741503 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.611103 EMC
Tối đa 1.780104 EMC
Bình quân gia quyền 1.741503 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.611103 EMC
Tối đa 46.1054 EMC
Bình quân gia quyền 20.0567 EMC

Chia sẻ một liên kết đến GIP/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu