Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GRS

Lịch sử thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá

GIP/GRS tỷ giá

06 07, 2024
1 GIP = 2.913085 GRS
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 24.95% (2.331431 GRS — 2.913085 GRS)

Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 58.38% (1.839345 GRS — 2.913085 GRS)

Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -21.06% (3.690383 GRS — 2.913085 GRS)

Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.19% (8.134029 GRS — 2.913085 GRS)

Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 2.946675 GRS ▲ 1.15 %
09/06 2.952128 GRS ▲ 0.19 %
10/06 3.014623 GRS ▲ 2.12 %
11/06 3.006537 GRS ▼ -0.27 %
12/06 3.03661 GRS ▲ 1 %
13/06 3.045189 GRS ▲ 0.28 %
14/06 2.981106 GRS ▼ -2.1 %
15/06 2.912128 GRS ▼ -2.31 %
16/06 2.891259 GRS ▼ -0.72 %
17/06 2.857322 GRS ▼ -1.17 %
18/06 2.836758 GRS ▼ -0.72 %
19/06 2.894911 GRS ▲ 2.05 %
20/06 2.874412 GRS ▼ -0.71 %
21/06 2.890784 GRS ▲ 0.57 %
22/06 2.964073 GRS ▲ 2.54 %
23/06 2.981949 GRS ▲ 0.6 %
24/06 2.957296 GRS ▼ -0.83 %
25/06 2.96902 GRS ▲ 0.4 %
26/06 2.977075 GRS ▲ 0.27 %
27/06 3.000359 GRS ▲ 0.78 %
28/06 3.032723 GRS ▲ 1.08 %
29/06 3.074922 GRS ▲ 1.39 %
30/06 3.122389 GRS ▲ 1.54 %
01/07 3.134885 GRS ▲ 0.4 %
02/07 3.151811 GRS ▲ 0.54 %
03/07 3.32156 GRS ▲ 5.39 %
04/07 3.58129 GRS ▲ 7.82 %
05/07 3.605618 GRS ▲ 0.68 %
06/07 3.687596 GRS ▲ 2.27 %
07/07 3.758851 GRS ▲ 1.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 2.87816 GRS ▼ -1.2 %
17/06 — 23/06 2.798652 GRS ▼ -2.76 %
24/06 — 30/06 2.895998 GRS ▲ 3.48 %
01/07 — 07/07 3.596978 GRS ▲ 24.21 %
08/07 — 14/07 3.396065 GRS ▼ -5.59 %
15/07 — 21/07 3.683311 GRS ▲ 8.46 %
22/07 — 28/07 3.584168 GRS ▼ -2.69 %
29/07 — 04/08 3.816695 GRS ▲ 6.49 %
05/08 — 11/08 3.58961 GRS ▼ -5.95 %
12/08 — 18/08 3.673895 GRS ▲ 2.35 %
19/08 — 25/08 4.114702 GRS ▲ 12 %
26/08 — 01/09 4.718157 GRS ▲ 14.67 %

Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.004871 GRS ▲ 3.15 %
08/2024 2.624103 GRS ▼ -12.67 %
09/2024 1.988179 GRS ▼ -24.23 %
10/2024 2.108258 GRS ▲ 6.04 %
11/2024 1.849789 GRS ▼ -12.26 %
12/2024 1.79172 GRS ▼ -3.14 %
01/2025 2.142749 GRS ▲ 19.59 %
02/2025 1.815024 GRS ▼ -15.29 %
03/2025 1.617433 GRS ▼ -10.89 %
04/2025 2.356305 GRS ▲ 45.68 %
05/2025 2.380327 GRS ▲ 1.02 %
06/2025 2.93064 GRS ▲ 23.12 %

Bảng Gibraltar/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.269908 GRS
Tối đa 2.894844 GRS
Bình quân gia quyền 2.423598 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.67139 GRS
Tối đa 2.894844 GRS
Bình quân gia quyền 2.150019 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.67139 GRS
Tối đa 4.238863 GRS
Bình quân gia quyền 2.583698 GRS

Chia sẻ một liên kết đến GIP/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu