Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/LRC
Lịch sử thay đổi trong GIP/LRC tỷ giá
GIP/LRC tỷ giá
05 18, 2024
1 GIP = 4.861899 LRC
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (4.967741 LRC — 4.861899 LRC)
Thay đổi trong GIP/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 0% (4.861804 LRC — 4.861899 LRC)
Thay đổi trong GIP/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 16.92% (4.15841 LRC — 4.861899 LRC)
Thay đổi trong GIP/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.09% (44.5721 LRC — 4.861899 LRC)
Bảng Gibraltar/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.818996 LRC | ▼ -0.88 % |
20/05 | 4.571574 LRC | ▼ -5.13 % |
21/05 | 4.448581 LRC | ▼ -2.69 % |
22/05 | 4.379184 LRC | ▼ -1.56 % |
23/05 | 4.316003 LRC | ▼ -1.44 % |
24/05 | 4.379083 LRC | ▲ 1.46 % |
25/05 | 4.487234 LRC | ▲ 2.47 % |
26/05 | 4.538013 LRC | ▲ 1.13 % |
27/05 | 4.605702 LRC | ▲ 1.49 % |
28/05 | 4.528261 LRC | ▼ -1.68 % |
29/05 | 4.657384 LRC | ▲ 2.85 % |
30/05 | 4.808847 LRC | ▲ 3.25 % |
31/05 | 4.94847 LRC | ▲ 2.9 % |
01/06 | 4.807032 LRC | ▼ -2.86 % |
02/06 | 4.618822 LRC | ▼ -3.92 % |
03/06 | 4.480969 LRC | ▼ -2.98 % |
04/06 | 4.47967 LRC | ▼ -0.03 % |
05/06 | 4.435962 LRC | ▼ -0.98 % |
06/06 | 4.52478 LRC | ▲ 2 % |
07/06 | 4.613543 LRC | ▲ 1.96 % |
08/06 | 4.546281 LRC | ▼ -1.46 % |
09/06 | 4.566232 LRC | ▲ 0.44 % |
10/06 | 4.737239 LRC | ▲ 3.75 % |
11/06 | 4.786658 LRC | ▲ 1.04 % |
12/06 | 4.838698 LRC | ▲ 1.09 % |
13/06 | 4.736216 LRC | ▼ -2.12 % |
14/06 | 4.697866 LRC | ▼ -0.81 % |
15/06 | 4.632796 LRC | ▼ -1.39 % |
16/06 | 4.587456 LRC | ▼ -0.98 % |
17/06 | 4.495993 LRC | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.876396 LRC | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 3.831044 LRC | ▼ -21.44 % |
03/06 — 09/06 | 3.895739 LRC | ▲ 1.69 % |
10/06 — 16/06 | 3.798385 LRC | ▼ -2.5 % |
17/06 — 23/06 | 4.378183 LRC | ▲ 15.26 % |
24/06 — 30/06 | 4.569727 LRC | ▲ 4.37 % |
01/07 — 07/07 | 6.227883 LRC | ▲ 36.29 % |
08/07 — 14/07 | 5.972093 LRC | ▼ -4.11 % |
15/07 — 21/07 | 6.614448 LRC | ▲ 10.76 % |
22/07 — 28/07 | 6.333854 LRC | ▼ -4.24 % |
29/07 — 04/08 | 6.739611 LRC | ▲ 6.41 % |
05/08 — 11/08 | 6.166022 LRC | ▼ -8.51 % |
Bảng Gibraltar/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.685033 LRC | ▼ -3.64 % |
07/2024 | 5.28017 LRC | ▲ 12.7 % |
08/2024 | 6.267156 LRC | ▲ 18.69 % |
09/2024 | 5.936906 LRC | ▼ -5.27 % |
10/2024 | 5.345747 LRC | ▼ -9.96 % |
11/2024 | 5.119131 LRC | ▼ -4.24 % |
12/2024 | 3.576898 LRC | ▼ -30.13 % |
01/2025 | 4.749381 LRC | ▲ 32.78 % |
02/2025 | 3.338932 LRC | ▼ -29.7 % |
03/2025 | 2.67001 LRC | ▼ -20.03 % |
04/2025 | 4.411304 LRC | ▲ 65.22 % |
05/2025 | 4.060604 LRC | ▼ -7.95 % |
Bảng Gibraltar/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.563825 LRC |
Tối đa | 5.245252 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.897545 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.795255 LRC |
Tối đa | 5.245252 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.165349 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.795255 LRC |
Tối đa | 7.461162 LRC |
Bình quân gia quyền | 5.346573 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: