Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại MOAC
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MOAC
Lịch sử thay đổi trong GIP/MOAC tỷ giá
GIP/MOAC tỷ giá
01 21, 2021
1 GIP = 3.227724 MOAC
▼ -58.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/MOAC, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong MOAC.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MOAC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MOAC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/MOAC, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/MOAC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -89.68% (31.2714 MOAC — 3.227724 MOAC)
Thay đổi trong GIP/MOAC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -79.87% (16.0323 MOAC — 3.227724 MOAC)
Thay đổi trong GIP/MOAC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -62.13% (8.52423 MOAC — 3.227724 MOAC)
Thay đổi trong GIP/MOAC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -62.13% (8.52423 MOAC — 3.227724 MOAC)
Bảng Gibraltar/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/MOAC dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 3.253443 MOAC | ▲ 0.8 % |
29/05 | 3.326003 MOAC | ▲ 2.23 % |
30/05 | 3.261443 MOAC | ▼ -1.94 % |
31/05 | 3.217587 MOAC | ▼ -1.34 % |
01/06 | 3.162003 MOAC | ▼ -1.73 % |
02/06 | 3.024637 MOAC | ▼ -4.34 % |
03/06 | 2.810422 MOAC | ▼ -7.08 % |
04/06 | 2.777858 MOAC | ▼ -1.16 % |
05/06 | 2.976726 MOAC | ▲ 7.16 % |
06/06 | 2.968668 MOAC | ▼ -0.27 % |
07/06 | 2.956573 MOAC | ▼ -0.41 % |
08/06 | 2.797389 MOAC | ▼ -5.38 % |
09/06 | 2.547768 MOAC | ▼ -8.92 % |
10/06 | 2.375553 MOAC | ▼ -6.76 % |
11/06 | 2.460094 MOAC | ▲ 3.56 % |
12/06 | 2.313227 MOAC | ▼ -5.97 % |
13/06 | 2.015338 MOAC | ▼ -12.88 % |
14/06 | 0.16663646 MOAC | ▼ -91.73 % |
15/06 | 0.21352974 MOAC | ▲ 28.14 % |
16/06 | 0.25718953 MOAC | ▲ 20.45 % |
17/06 | 0.22934987 MOAC | ▼ -10.82 % |
18/06 | 0.21236592 MOAC | ▼ -7.41 % |
19/06 | 0.19179291 MOAC | ▼ -9.69 % |
20/06 | 0.18861257 MOAC | ▼ -1.66 % |
21/06 | 0.1915518 MOAC | ▲ 1.56 % |
22/06 | 0.18230891 MOAC | ▼ -4.83 % |
23/06 | 0.17932709 MOAC | ▼ -1.64 % |
24/06 | 0.18287729 MOAC | ▲ 1.98 % |
25/06 | 0.19222918 MOAC | ▲ 5.11 % |
26/06 | 0.19608194 MOAC | ▲ 2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/MOAC cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/MOAC dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.900101 MOAC | ▼ -41.13 % |
10/06 — 16/06 | 1.093847 MOAC | ▼ -42.43 % |
17/06 — 23/06 | 1.184583 MOAC | ▲ 8.3 % |
24/06 — 30/06 | 1.191703 MOAC | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.207515 MOAC | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.161199 MOAC | ▼ -3.84 % |
15/07 — 21/07 | 1.260625 MOAC | ▲ 8.56 % |
22/07 — 28/07 | 1.346592 MOAC | ▲ 6.82 % |
29/07 — 04/08 | 1.521998 MOAC | ▲ 13.03 % |
05/08 — 11/08 | 2.233331 MOAC | ▲ 46.74 % |
12/08 — 18/08 | 2.137685 MOAC | ▼ -4.28 % |
19/08 — 25/08 | 1.769641 MOAC | ▼ -17.22 % |
Bảng Gibraltar/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.962646 MOAC | ▼ -8.21 % |
07/2024 | 3.603017 MOAC | ▲ 21.61 % |
08/2024 | 4.605802 MOAC | ▲ 27.83 % |
09/2024 | 5.435949 MOAC | ▲ 18.02 % |
10/2024 | 5.402551 MOAC | ▼ -0.61 % |
11/2024 | 5.550965 MOAC | ▲ 2.75 % |
12/2024 | 6.602115 MOAC | ▲ 18.94 % |
01/2025 | 6.567201 MOAC | ▼ -0.53 % |
02/2025 | 12.7017 MOAC | ▲ 93.41 % |
03/2025 | 4.316283 MOAC | ▼ -66.02 % |
Bảng Gibraltar/MOAC thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.79814 MOAC |
Tối đa | 32.2992 MOAC |
Bình quân gia quyền | 19.2469 MOAC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.79814 MOAC |
Tối đa | 32.2992 MOAC |
Bình quân gia quyền | 19.1148 MOAC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.79814 MOAC |
Tối đa | 32.2992 MOAC |
Bình quân gia quyền | 13.9939 MOAC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/MOAC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: