Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Pirl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/PIRL
Lịch sử thay đổi trong GIP/PIRL tỷ giá
GIP/PIRL tỷ giá
01 02, 2021
1 GIP = 69.8106 PIRL
▼ -12.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Pirl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Pirl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/PIRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/PIRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Pirl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/PIRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -7.78% (75.6962 PIRL — 69.8106 PIRL)
Thay đổi trong GIP/PIRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -40.18% (116.7 PIRL — 69.8106 PIRL)
Thay đổi trong GIP/PIRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -78.02% (317.57 PIRL — 69.8106 PIRL)
Thay đổi trong GIP/PIRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -78.02% (317.57 PIRL — 69.8106 PIRL)
Bảng Gibraltar/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Pirl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 71.3672 PIRL | ▲ 2.23 % |
12/05 | 81.3843 PIRL | ▲ 14.04 % |
13/05 | 79.0018 PIRL | ▼ -2.93 % |
14/05 | 79.649 PIRL | ▲ 0.82 % |
15/05 | 77.0707 PIRL | ▼ -3.24 % |
16/05 | 74.4855 PIRL | ▼ -3.35 % |
17/05 | 76.1359 PIRL | ▲ 2.22 % |
18/05 | 79.9956 PIRL | ▲ 5.07 % |
19/05 | 81.3816 PIRL | ▲ 1.73 % |
20/05 | 87.4421 PIRL | ▲ 7.45 % |
21/05 | 85.1003 PIRL | ▼ -2.68 % |
22/05 | 79.1656 PIRL | ▼ -6.97 % |
23/05 | 75.4885 PIRL | ▼ -4.64 % |
24/05 | 74.4951 PIRL | ▼ -1.32 % |
25/05 | 62.763 PIRL | ▼ -15.75 % |
26/05 | 53.1469 PIRL | ▼ -15.32 % |
27/05 | 53.4731 PIRL | ▲ 0.61 % |
28/05 | 55.956 PIRL | ▲ 4.64 % |
29/05 | 60.3491 PIRL | ▲ 7.85 % |
30/05 | 59.6049 PIRL | ▼ -1.23 % |
31/05 | 62.9947 PIRL | ▲ 5.69 % |
01/06 | 66.4769 PIRL | ▲ 5.53 % |
02/06 | 70.8933 PIRL | ▲ 6.64 % |
03/06 | 55.2893 PIRL | ▼ -22.01 % |
04/06 | 60.1866 PIRL | ▲ 8.86 % |
05/06 | 57.4927 PIRL | ▼ -4.48 % |
06/06 | 57.5005 PIRL | ▲ 0.01 % |
07/06 | 55.169 PIRL | ▼ -4.05 % |
08/06 | 56.9917 PIRL | ▲ 3.3 % |
09/06 | 55.8635 PIRL | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Pirl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Pirl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 73.5245 PIRL | ▲ 5.32 % |
20/05 — 26/05 | 60.7843 PIRL | ▼ -17.33 % |
27/05 — 02/06 | 54.0761 PIRL | ▼ -11.04 % |
03/06 — 09/06 | 41.0171 PIRL | ▼ -24.15 % |
10/06 — 16/06 | 42.9548 PIRL | ▲ 4.72 % |
17/06 — 23/06 | 53.5498 PIRL | ▲ 24.67 % |
24/06 — 30/06 | 53.285 PIRL | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 37.978 PIRL | ▼ -28.73 % |
08/07 — 14/07 | 49.3872 PIRL | ▲ 30.04 % |
15/07 — 21/07 | 41.8928 PIRL | ▼ -15.17 % |
22/07 — 28/07 | 43.8507 PIRL | ▲ 4.67 % |
29/07 — 04/08 | 43.0644 PIRL | ▼ -1.79 % |
Bảng Gibraltar/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.1801 PIRL | ▲ 6.26 % |
07/2024 | 62.2129 PIRL | ▼ -16.13 % |
08/2024 | 31.7908 PIRL | ▼ -48.9 % |
09/2024 | 19.4815 PIRL | ▼ -38.72 % |
10/2024 | 19.1001 PIRL | ▼ -1.96 % |
11/2024 | 24.5541 PIRL | ▲ 28.55 % |
12/2024 | 17.8452 PIRL | ▼ -27.32 % |
01/2025 | 13.1688 PIRL | ▼ -26.21 % |
02/2025 | 13.6817 PIRL | ▲ 3.89 % |
03/2025 | 13.3831 PIRL | ▼ -2.18 % |
Bảng Gibraltar/Pirl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.6538 PIRL |
Tối đa | 82.8092 PIRL |
Bình quân gia quyền | 77.3712 PIRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.7353 PIRL |
Tối đa | 111.84 PIRL |
Bình quân gia quyền | 89.8769 PIRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.7353 PIRL |
Tối đa | 435.99 PIRL |
Bình quân gia quyền | 181.78 PIRL |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/PIRL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: