Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/POLY
Lịch sử thay đổi trong GIP/POLY tỷ giá
GIP/POLY tỷ giá
05 18, 2024
1 GIP = 11.4486 POLY
▲ 2.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -24.18% (15.0999 POLY — 11.4486 POLY)
Thay đổi trong GIP/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 62% (7.06727 POLY — 11.4486 POLY)
Thay đổi trong GIP/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 71.9% (6.659892 POLY — 11.4486 POLY)
Thay đổi trong GIP/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -82.82% (66.6226 POLY — 11.4486 POLY)
Bảng Gibraltar/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.3677 POLY | ▼ -0.71 % |
21/05 | 10.3818 POLY | ▼ -8.67 % |
22/05 | 9.638866 POLY | ▼ -7.16 % |
23/05 | 8.933317 POLY | ▼ -7.32 % |
24/05 | 10.0391 POLY | ▲ 12.38 % |
25/05 | 10.7725 POLY | ▲ 7.31 % |
26/05 | 10.7461 POLY | ▼ -0.25 % |
27/05 | 10.3317 POLY | ▼ -3.86 % |
28/05 | 10.2715 POLY | ▼ -0.58 % |
29/05 | 8.89081 POLY | ▼ -13.44 % |
30/05 | 8.961944 POLY | ▲ 0.8 % |
31/05 | 9.358876 POLY | ▲ 4.43 % |
01/06 | 10.3175 POLY | ▲ 10.24 % |
02/06 | 9.78891 POLY | ▼ -5.12 % |
03/06 | 9.642436 POLY | ▼ -1.5 % |
04/06 | 9.133576 POLY | ▼ -5.28 % |
05/06 | 9.570415 POLY | ▲ 4.78 % |
06/06 | 10.2106 POLY | ▲ 6.69 % |
07/06 | 10.0836 POLY | ▼ -1.24 % |
08/06 | 9.339289 POLY | ▼ -7.38 % |
09/06 | 10.3964 POLY | ▲ 11.32 % |
10/06 | 8.804537 POLY | ▼ -15.31 % |
11/06 | 8.657267 POLY | ▼ -1.67 % |
12/06 | 8.572159 POLY | ▼ -0.98 % |
13/06 | 9.6717 POLY | ▲ 12.83 % |
14/06 | 8.623003 POLY | ▼ -10.84 % |
15/06 | 8.233898 POLY | ▼ -4.51 % |
16/06 | 8.025729 POLY | ▼ -2.53 % |
17/06 | 7.877726 POLY | ▼ -1.84 % |
18/06 | 7.155108 POLY | ▼ -9.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.2501 POLY | ▲ 7 % |
27/05 — 02/06 | 13.9578 POLY | ▲ 13.94 % |
03/06 — 09/06 | 17.0317 POLY | ▲ 22.02 % |
10/06 — 16/06 | 15.3845 POLY | ▼ -9.67 % |
17/06 — 23/06 | 17.8256 POLY | ▲ 15.87 % |
24/06 — 30/06 | 15.3317 POLY | ▼ -13.99 % |
01/07 — 07/07 | 17.5739 POLY | ▲ 14.62 % |
08/07 — 14/07 | 16.1434 POLY | ▼ -8.14 % |
15/07 — 21/07 | 16.5063 POLY | ▲ 2.25 % |
22/07 — 28/07 | 19.1837 POLY | ▲ 16.22 % |
29/07 — 04/08 | 19.1651 POLY | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 13.4899 POLY | ▼ -29.61 % |
Bảng Gibraltar/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4359 POLY | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 8.7943 POLY | ▼ -23.1 % |
08/2024 | 13.9939 POLY | ▲ 59.12 % |
09/2024 | 13.791 POLY | ▼ -1.45 % |
10/2024 | 6.834384 POLY | ▼ -50.44 % |
11/2024 | 11.4445 POLY | ▲ 67.46 % |
12/2024 | 11.6381 POLY | ▲ 1.69 % |
01/2025 | 16.0718 POLY | ▲ 38.1 % |
02/2025 | 16.2048 POLY | ▲ 0.83 % |
03/2025 | 22.391 POLY | ▲ 38.18 % |
04/2025 | 24.4075 POLY | ▲ 9.01 % |
05/2025 | 19.4447 POLY | ▼ -20.33 % |
Bảng Gibraltar/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4486 POLY |
Tối đa | 13.9851 POLY |
Bình quân gia quyền | 13.2912 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.015112 POLY |
Tối đa | 14.5222 POLY |
Bình quân gia quyền | 11.8404 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.882003 POLY |
Tối đa | 14.5222 POLY |
Bình quân gia quyền | 9.272547 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: