Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/POWR

Lịch sử thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá

GIP/POWR tỷ giá

06 05, 2024
1 GIP = 4.185636 POWR
▼ -1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.64% (3.888418 POWR — 4.185636 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 27% (3.295863 POWR — 4.185636 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.08% (8.38396 POWR — 4.185636 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (21.9922 POWR — 4.185636 POWR)

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 3.951144 POWR ▼ -5.6 %
07/06 4.057059 POWR ▲ 2.68 %
08/06 4.214985 POWR ▲ 3.89 %
09/06 4.266852 POWR ▲ 1.23 %
10/06 4.401596 POWR ▲ 3.16 %
11/06 4.374092 POWR ▼ -0.62 %
12/06 4.16345 POWR ▼ -4.82 %
13/06 4.37414 POWR ▲ 5.06 %
14/06 4.367897 POWR ▼ -0.14 %
15/06 4.265563 POWR ▼ -2.34 %
16/06 4.2217 POWR ▼ -1.03 %
17/06 4.190373 POWR ▼ -0.74 %
18/06 4.265546 POWR ▲ 1.79 %
19/06 4.204748 POWR ▼ -1.43 %
20/06 4.075135 POWR ▼ -3.08 %
21/06 4.137766 POWR ▲ 1.54 %
22/06 4.304715 POWR ▲ 4.03 %
23/06 4.24733 POWR ▼ -1.33 %
24/06 4.205676 POWR ▼ -0.98 %
25/06 4.207022 POWR ▲ 0.03 %
26/06 4.211273 POWR ▲ 0.1 %
27/06 4.1901 POWR ▼ -0.5 %
28/06 4.198005 POWR ▲ 0.19 %
29/06 4.2061 POWR ▲ 0.19 %
30/06 4.337439 POWR ▲ 3.12 %
01/07 4.371222 POWR ▲ 0.78 %
02/07 4.396286 POWR ▲ 0.57 %
03/07 4.439191 POWR ▲ 0.98 %
04/07 4.503943 POWR ▲ 1.46 %
05/07 4.457507 POWR ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.035841 POWR ▼ -3.58 %
17/06 — 23/06 4.025506 POWR ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 4.099915 POWR ▲ 1.85 %
01/07 — 07/07 4.879278 POWR ▲ 19.01 %
08/07 — 14/07 4.726904 POWR ▼ -3.12 %
15/07 — 21/07 4.857099 POWR ▲ 2.75 %
22/07 — 28/07 4.722719 POWR ▼ -2.77 %
29/07 — 04/08 4.59479 POWR ▼ -2.71 %
05/08 — 11/08 4.686638 POWR ▲ 2 %
12/08 — 18/08 4.719769 POWR ▲ 0.71 %
19/08 — 25/08 4.936064 POWR ▲ 4.58 %
26/08 — 01/09 4.938874 POWR ▲ 0.06 %

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.047997 POWR ▼ -3.29 %
08/2024 5.037726 POWR ▲ 24.45 %
09/2024 4.247664 POWR ▼ -15.68 %
10/2024 2.68626 POWR ▼ -36.76 %
11/2024 2.488631 POWR ▼ -7.36 %
12/2024 1.756525 POWR ▼ -29.42 %
01/2025 2.130893 POWR ▲ 21.31 %
01/2025 1.808625 POWR ▼ -15.12 %
03/2025 1.656538 POWR ▼ -8.41 %
04/2025 2.254452 POWR ▲ 36.09 %
05/2025 2.127744 POWR ▼ -5.62 %
05/2025 2.161927 POWR ▲ 1.61 %

Bảng Gibraltar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.888414 POWR
Tối đa 4.25152 POWR
Bình quân gia quyền 4.055092 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.748068 POWR
Tối đa 4.356476 POWR
Bình quân gia quyền 3.753286 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.729547 POWR
Tối đa 10.327 POWR
Bình quân gia quyền 5.629777 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GIP/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu