Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/PPP

Lịch sử thay đổi trong GIP/PPP tỷ giá

GIP/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 GIP = 41.7143 PPP
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (37.4148 PPP — 41.7143 PPP)

Thay đổi trong GIP/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (37.4148 PPP — 41.7143 PPP)

Thay đổi trong GIP/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 96.35% (21.2453 PPP — 41.7143 PPP)

Thay đổi trong GIP/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -58.46% (100.43 PPP — 41.7143 PPP)

Bảng Gibraltar/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 43.8172 PPP ▲ 5.04 %
30/05 46.6678 PPP ▲ 6.51 %
31/05 45.2023 PPP ▼ -3.14 %
01/06 47.6077 PPP ▲ 5.32 %
02/06 47.3504 PPP ▼ -0.54 %
03/06 48.7862 PPP ▲ 3.03 %
04/06 47.1686 PPP ▼ -3.32 %
05/06 71.1557 PPP ▲ 50.85 %
06/06 69.4071 PPP ▼ -2.46 %
07/06 69.991 PPP ▲ 0.84 %
08/06 92.235 PPP ▲ 31.78 %
09/06 91.6549 PPP ▼ -0.63 %
10/06 92.9723 PPP ▲ 1.44 %
11/06 96.1793 PPP ▲ 3.45 %
12/06 72.2915 PPP ▼ -24.84 %
13/06 72.9045 PPP ▲ 0.85 %
14/06 69.6731 PPP ▼ -4.43 %
15/06 69.42 PPP ▼ -0.36 %
16/06 68.7293 PPP ▼ -1 %
17/06 66.6366 PPP ▼ -3.04 %
18/06 66.6159 PPP ▼ -0.03 %
19/06 69.8706 PPP ▲ 4.89 %
20/06 71.7928 PPP ▲ 2.75 %
21/06 59.5294 PPP ▼ -17.08 %
22/06 54.9767 PPP ▼ -7.65 %
23/06 58.7829 PPP ▲ 6.92 %
24/06 58.993 PPP ▲ 0.36 %
25/06 58.7682 PPP ▼ -0.38 %
26/06 57.0632 PPP ▼ -2.9 %
27/06 56.8679 PPP ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 44.9675 PPP ▲ 7.8 %
10/06 — 16/06 43.6448 PPP ▼ -2.94 %
17/06 — 23/06 62.2709 PPP ▲ 42.68 %
24/06 — 30/06 67.6636 PPP ▲ 8.66 %
01/07 — 07/07 72.9048 PPP ▲ 7.75 %
08/07 — 14/07 74.8832 PPP ▲ 2.71 %
15/07 — 21/07 111.08 PPP ▲ 48.34 %
22/07 — 28/07 134.98 PPP ▲ 21.51 %
29/07 — 04/08 136.09 PPP ▲ 0.82 %
05/08 — 11/08 111.7 PPP ▼ -17.92 %
12/08 — 18/08 106.99 PPP ▼ -4.22 %
19/08 — 25/08 90.0221 PPP ▼ -15.86 %

Bảng Gibraltar/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 43.4466 PPP ▲ 4.15 %
07/2024 24.7389 PPP ▼ -43.06 %
08/2024 24.7934 PPP ▲ 0.22 %
09/2024 33.9881 PPP ▲ 37.09 %
10/2024 11.3359 PPP ▼ -66.65 %
11/2024 9.370233 PPP ▼ -17.34 %
12/2024 2.641344 PPP ▼ -71.81 %
01/2025 4.717255 PPP ▲ 78.59 %
02/2025 8.462816 PPP ▲ 79.4 %
03/2025 6.674231 PPP ▼ -21.13 %
04/2025 5.186815 PPP ▼ -22.29 %
05/2025 5.411192 PPP ▲ 4.33 %

Bảng Gibraltar/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41.7143 PPP
Tối đa 42.5615 PPP
Bình quân gia quyền 41.9321 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 41.7143 PPP
Tối đa 42.5615 PPP
Bình quân gia quyền 41.9321 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.7813 PPP
Tối đa 64.0891 PPP
Bình quân gia quyền 44.3238 PPP

Chia sẻ một liên kết đến GIP/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu