Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RADS
Lịch sử thay đổi trong GIP/RADS tỷ giá
GIP/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 GIP = 0.65012122 RADS
▼ -61.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.45% (2.359885 RADS — 0.65012122 RADS)
Thay đổi trong GIP/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.84% (2.691063 RADS — 0.65012122 RADS)
Thay đổi trong GIP/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.81% (3.387357 RADS — 0.65012122 RADS)
Thay đổi trong GIP/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.81% (3.387357 RADS — 0.65012122 RADS)
Bảng Gibraltar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.5567168 RADS | ▼ -14.37 % |
21/05 | 0.46720741 RADS | ▼ -16.08 % |
22/05 | 0.49041366 RADS | ▲ 4.97 % |
23/05 | 0.51849397 RADS | ▲ 5.73 % |
24/05 | 0.52894007 RADS | ▲ 2.01 % |
25/05 | 0.52052199 RADS | ▼ -1.59 % |
26/05 | 0.53668941 RADS | ▲ 3.11 % |
27/05 | 0.54289414 RADS | ▲ 1.16 % |
28/05 | 0.51460079 RADS | ▼ -5.21 % |
29/05 | 0.48907908 RADS | ▼ -4.96 % |
30/05 | 0.56042221 RADS | ▲ 14.59 % |
31/05 | 0.59074613 RADS | ▲ 5.41 % |
01/06 | 0.59668523 RADS | ▲ 1.01 % |
02/06 | 0.53540396 RADS | ▼ -10.27 % |
03/06 | 0.53974642 RADS | ▲ 0.81 % |
04/06 | 0.57362413 RADS | ▲ 6.28 % |
05/06 | 0.56809007 RADS | ▼ -0.96 % |
06/06 | 0.55308928 RADS | ▼ -2.64 % |
07/06 | 0.49307949 RADS | ▼ -10.85 % |
08/06 | 0.4474643 RADS | ▼ -9.25 % |
09/06 | 0.42562617 RADS | ▼ -4.88 % |
10/06 | 0.45779488 RADS | ▲ 7.56 % |
11/06 | 0.46174765 RADS | ▲ 0.86 % |
12/06 | 0.31957582 RADS | ▼ -30.79 % |
13/06 | 0.26501521 RADS | ▼ -17.07 % |
14/06 | 0.22206972 RADS | ▼ -16.2 % |
15/06 | 0.22563365 RADS | ▲ 1.6 % |
16/06 | 0.21586926 RADS | ▼ -4.33 % |
17/06 | 0.29477758 RADS | ▲ 36.55 % |
18/06 | 0.3547852 RADS | ▲ 20.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.62213157 RADS | ▼ -4.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.64816294 RADS | ▲ 4.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.61727258 RADS | ▼ -4.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.6100991 RADS | ▼ -1.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.64144541 RADS | ▲ 5.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.56749219 RADS | ▼ -11.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.49709579 RADS | ▼ -12.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.51002231 RADS | ▲ 2.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.50495988 RADS | ▼ -0.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.42853437 RADS | ▼ -15.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.25050163 RADS | ▼ -41.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.41243894 RADS | ▲ 64.65 % |
Bảng Gibraltar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.51832829 RADS | ▼ -20.27 % |
07/2024 | 0.57391116 RADS | ▲ 10.72 % |
08/2024 | 0.51433151 RADS | ▼ -10.38 % |
09/2024 | 0.52640886 RADS | ▲ 2.35 % |
10/2024 | 0.45036652 RADS | ▼ -14.45 % |
11/2024 | 0.54611208 RADS | ▲ 21.26 % |
12/2024 | 0.5869088 RADS | ▲ 7.47 % |
01/2025 | 0.47451687 RADS | ▼ -19.15 % |
02/2025 | 0.30820697 RADS | ▼ -35.05 % |
Bảng Gibraltar/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.166506 RADS |
Tối đa | 2.547707 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.975237 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.166506 RADS |
Tối đa | 2.974365 RADS |
Bình quân gia quyền | 2.53893 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.166506 RADS |
Tối đa | 3.477007 RADS |
Bình quân gia quyền | 2.602876 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: