Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RKN
Lịch sử thay đổi trong GIP/RKN tỷ giá
GIP/RKN tỷ giá
06 04, 2024
1 GIP = 13.4491 RKN
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -28.78% (18.8827 RKN — 13.4491 RKN)
Thay đổi trong GIP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -8.15% (14.643 RKN — 13.4491 RKN)
Thay đổi trong GIP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 98.41% (6.77851 RKN — 13.4491 RKN)
Thay đổi trong GIP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -24.03% (17.7028 RKN — 13.4491 RKN)
Bảng Gibraltar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 14.5658 RKN | ▲ 8.3 % |
07/06 | 14.577 RKN | ▲ 0.08 % |
08/06 | 15.014 RKN | ▲ 3 % |
09/06 | 13.565 RKN | ▼ -9.65 % |
10/06 | 18.7846 RKN | ▲ 38.48 % |
11/06 | 18.1066 RKN | ▼ -3.61 % |
12/06 | 12.4656 RKN | ▼ -31.15 % |
13/06 | 13.0274 RKN | ▲ 4.51 % |
14/06 | 17.7599 RKN | ▲ 36.33 % |
15/06 | 17.9484 RKN | ▲ 1.06 % |
16/06 | 15.2186 RKN | ▼ -15.21 % |
17/06 | 12.9199 RKN | ▼ -15.1 % |
18/06 | 12.644 RKN | ▼ -2.14 % |
19/06 | 10.6548 RKN | ▼ -15.73 % |
20/06 | 11.3857 RKN | ▲ 6.86 % |
21/06 | 10.0113 RKN | ▼ -12.07 % |
22/06 | 9.163366 RKN | ▼ -8.47 % |
23/06 | 9.698447 RKN | ▲ 5.84 % |
24/06 | 9.711629 RKN | ▲ 0.14 % |
25/06 | 9.737124 RKN | ▲ 0.26 % |
26/06 | 9.520184 RKN | ▼ -2.23 % |
27/06 | 9.364167 RKN | ▼ -1.64 % |
28/06 | 11.1962 RKN | ▲ 19.56 % |
29/06 | 11.3151 RKN | ▲ 1.06 % |
30/06 | 9.481524 RKN | ▼ -16.2 % |
01/07 | 10.2517 RKN | ▲ 8.12 % |
02/07 | 10.1058 RKN | ▼ -1.42 % |
03/07 | 7.794413 RKN | ▼ -22.87 % |
04/07 | 10.0992 RKN | ▲ 29.57 % |
05/07 | 11.4188 RKN | ▲ 13.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.765543 RKN | ▼ -34.82 % |
17/06 — 23/06 | 16.7944 RKN | ▲ 91.6 % |
24/06 — 30/06 | 18.5536 RKN | ▲ 10.47 % |
01/07 — 07/07 | 25.6716 RKN | ▲ 38.36 % |
08/07 — 14/07 | 26.2234 RKN | ▲ 2.15 % |
15/07 — 21/07 | 26.3566 RKN | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 29.1441 RKN | ▲ 10.58 % |
29/07 — 04/08 | 21.5105 RKN | ▼ -26.19 % |
05/08 — 11/08 | 20.3401 RKN | ▼ -5.44 % |
12/08 — 18/08 | 17.2905 RKN | ▼ -14.99 % |
19/08 — 25/08 | 18.3639 RKN | ▲ 6.21 % |
26/08 — 01/09 | 20.1597 RKN | ▲ 9.78 % |
Bảng Gibraltar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13.7285 RKN | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 16.2059 RKN | ▲ 18.05 % |
09/2024 | 16.6706 RKN | ▲ 2.87 % |
10/2024 | 16.2535 RKN | ▼ -2.5 % |
11/2024 | 17.3589 RKN | ▲ 6.8 % |
12/2024 | 18.5376 RKN | ▲ 6.79 % |
01/2025 | 21.1405 RKN | ▲ 14.04 % |
01/2025 | 21.1253 RKN | ▼ -0.07 % |
03/2025 | 18.5888 RKN | ▼ -12.01 % |
04/2025 | 34.7314 RKN | ▲ 86.84 % |
05/2025 | 23.6308 RKN | ▼ -31.96 % |
05/2025 | 25.9224 RKN | ▲ 9.7 % |
Bảng Gibraltar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4435 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 14.9136 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 13.5194 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.721545 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: