Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TZS

Lịch sử thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá

GIP/TZS tỷ giá

05 18, 2024
1 GIP = 3,243 TZS
▼ -0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (3,220 TZS — 3,243 TZS)

Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (3,206 TZS — 3,243 TZS)

Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.36% (2,938 TZS — 3,243 TZS)

Thay đổi trong GIP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (2,886 TZS — 3,243 TZS)

Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 3,256 TZS ▲ 0.41 %
21/05 3,241 TZS ▼ -0.46 %
22/05 3,241 TZS ▼ -0 %
23/05 3,253 TZS ▲ 0.39 %
24/05 3,261 TZS ▲ 0.24 %
25/05 3,250 TZS ▼ -0.36 %
26/05 3,258 TZS ▲ 0.27 %
27/05 3,258 TZS ▼ -0 %
28/05 3,265 TZS ▲ 0.2 %
29/05 3,265 TZS ▼ -0 %
30/05 3,258 TZS ▼ -0.21 %
31/05 3,256 TZS ▼ -0.08 %
01/06 3,272 TZS ▲ 0.5 %
02/06 3,236 TZS ▼ -1.09 %
03/06 3,242 TZS ▲ 0.18 %
04/06 3,240 TZS ▼ -0.07 %
05/06 3,241 TZS ▲ 0.04 %
06/06 3,242 TZS ▲ 0.04 %
07/06 3,240 TZS ▼ -0.09 %
08/06 3,250 TZS ▲ 0.32 %
09/06 3,250 TZS ▲ 0 %
10/06 3,242 TZS ▼ -0.26 %
11/06 3,241 TZS ▼ -0.04 %
12/06 3,242 TZS ▲ 0.06 %
13/06 3,266 TZS ▲ 0.74 %
14/06 3,273 TZS ▲ 0.22 %
15/06 3,272 TZS ▼ -0.05 %
16/06 3,278 TZS ▲ 0.19 %
17/06 3,274 TZS ▼ -0.12 %
18/06 3,277 TZS ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,257 TZS ▲ 0.44 %
27/05 — 02/06 3,308 TZS ▲ 1.57 %
03/06 — 09/06 3,276 TZS ▼ -0.96 %
10/06 — 16/06 3,245 TZS ▼ -0.96 %
17/06 — 23/06 3,258 TZS ▲ 0.41 %
24/06 — 30/06 3,253 TZS ▼ -0.17 %
01/07 — 07/07 3,231 TZS ▼ -0.65 %
08/07 — 14/07 3,240 TZS ▲ 0.28 %
15/07 — 21/07 3,245 TZS ▲ 0.16 %
22/07 — 28/07 3,244 TZS ▼ -0.04 %
29/07 — 04/08 3,267 TZS ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 3,280 TZS ▲ 0.39 %

Bảng Gibraltar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,248 TZS ▲ 0.15 %
07/2024 3,333 TZS ▲ 2.64 %
08/2024 3,350 TZS ▲ 0.51 %
09/2024 3,262 TZS ▼ -2.62 %
10/2024 3,239 TZS ▼ -0.71 %
11/2024 3,364 TZS ▲ 3.85 %
12/2024 3,398 TZS ▲ 1 %
01/2025 3,432 TZS ▲ 1 %
02/2025 3,408 TZS ▼ -0.7 %
03/2025 3,425 TZS ▲ 0.51 %
04/2025 3,439 TZS ▲ 0.4 %
05/2025 3,450 TZS ▲ 0.32 %

Bảng Gibraltar/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,213 TZS
Tối đa 3,260 TZS
Bình quân gia quyền 3,232 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,202 TZS
Tối đa 3,277 TZS
Bình quân gia quyền 3,234 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,914 TZS
Tối đa 3,277 TZS
Bình quân gia quyền 3,147 TZS

Chia sẻ một liên kết đến GIP/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu