Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/UZS
Lịch sử thay đổi trong GIP/UZS tỷ giá
GIP/UZS tỷ giá
06 07, 2024
1 GIP = 17,319 UZS
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (16,984 UZS — 17,319 UZS)
Thay đổi trong GIP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.41% (17,566 UZS — 17,319 UZS)
Thay đổi trong GIP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.92% (15,475 UZS — 17,319 UZS)
Thay đổi trong GIP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.19% (13,102 UZS — 17,319 UZS)
Bảng Gibraltar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 17,354 UZS | ▲ 0.2 % |
09/06 | 17,341 UZS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 17,382 UZS | ▲ 0.23 % |
11/06 | 17,376 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 17,517 UZS | ▲ 0.81 % |
13/06 | 17,596 UZS | ▲ 0.45 % |
14/06 | 17,670 UZS | ▲ 0.42 % |
15/06 | 17,669 UZS | ▼ -0 % |
16/06 | 17,740 UZS | ▲ 0.4 % |
17/06 | 17,716 UZS | ▼ -0.13 % |
18/06 | 17,610 UZS | ▼ -0.6 % |
19/06 | 17,658 UZS | ▲ 0.28 % |
20/06 | 17,663 UZS | ▲ 0.03 % |
21/06 | 17,645 UZS | ▼ -0.1 % |
22/06 | 17,635 UZS | ▼ -0.06 % |
23/06 | 17,657 UZS | ▲ 0.12 % |
24/06 | 17,648 UZS | ▼ -0.05 % |
25/06 | 17,636 UZS | ▼ -0.07 % |
26/06 | 17,646 UZS | ▲ 0.06 % |
27/06 | 17,657 UZS | ▲ 0.06 % |
28/06 | 17,593 UZS | ▼ -0.36 % |
29/06 | 17,561 UZS | ▼ -0.19 % |
30/06 | 17,546 UZS | ▼ -0.08 % |
01/07 | 17,542 UZS | ▼ -0.02 % |
02/07 | 17,533 UZS | ▼ -0.05 % |
03/07 | 17,585 UZS | ▲ 0.29 % |
04/07 | 17,574 UZS | ▼ -0.06 % |
05/07 | 17,609 UZS | ▲ 0.2 % |
06/07 | 17,673 UZS | ▲ 0.36 % |
07/07 | 17,674 UZS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,460 UZS | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 17,441 UZS | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 17,542 UZS | ▲ 0.58 % |
01/07 — 07/07 | 16,999 UZS | ▼ -3.09 % |
08/07 — 14/07 | 17,079 UZS | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 17,070 UZS | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 17,199 UZS | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 17,384 UZS | ▲ 1.08 % |
05/08 — 11/08 | 17,566 UZS | ▲ 1.05 % |
12/08 — 18/08 | 17,554 UZS | ▼ -0.07 % |
19/08 — 25/08 | 17,474 UZS | ▼ -0.45 % |
26/08 — 01/09 | 17,554 UZS | ▲ 0.45 % |
Bảng Gibraltar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17,380 UZS | ▲ 0.35 % |
08/2024 | 17,501 UZS | ▲ 0.69 % |
09/2024 | 16,538 UZS | ▼ -5.5 % |
10/2024 | 16,453 UZS | ▼ -0.52 % |
11/2024 | 17,496 UZS | ▲ 6.34 % |
12/2024 | 18,090 UZS | ▲ 3.4 % |
01/2025 | 17,707 UZS | ▼ -2.12 % |
02/2025 | 17,715 UZS | ▲ 0.05 % |
03/2025 | 17,775 UZS | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 17,315 UZS | ▼ -2.59 % |
05/2025 | 17,670 UZS | ▲ 2.05 % |
06/2025 | 17,807 UZS | ▲ 0.77 % |
Bảng Gibraltar/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,048 UZS |
Tối đa | 17,342 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,253 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,793 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,165 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,459 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,690 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: