Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/VEF
Lịch sử thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá
GIP/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 GIP = 4,867,484 VEF
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.3% (4,882,239 VEF — 4,867,484 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (4,923,530 VEF — 4,867,484 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.77% (3,433,440 VEF — 4,867,484 VEF)
Thay đổi trong GIP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35691222.29% (13.64 VEF — 4,867,484 VEF)
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4,846,631 VEF | ▼ -0.43 % |
12/05 | 4,824,316 VEF | ▼ -0.46 % |
13/05 | 4,788,199 VEF | ▼ -0.75 % |
14/05 | 4,780,010 VEF | ▼ -0.17 % |
15/05 | 4,774,215 VEF | ▼ -0.12 % |
16/05 | 4,767,871 VEF | ▼ -0.13 % |
17/05 | 4,774,912 VEF | ▲ 0.15 % |
18/05 | 4,785,013 VEF | ▲ 0.21 % |
19/05 | 4,780,427 VEF | ▼ -0.1 % |
20/05 | 4,790,971 VEF | ▲ 0.22 % |
21/05 | 4,789,152 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 4,785,917 VEF | ▼ -0.07 % |
23/05 | 4,798,021 VEF | ▲ 0.25 % |
24/05 | 4,805,232 VEF | ▲ 0.15 % |
25/05 | 4,816,587 VEF | ▲ 0.24 % |
26/05 | 4,814,371 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 4,808,999 VEF | ▼ -0.11 % |
28/05 | 4,807,799 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 4,815,923 VEF | ▲ 0.17 % |
30/05 | 4,801,659 VEF | ▼ -0.3 % |
31/05 | 4,800,416 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 4,811,634 VEF | ▲ 0.23 % |
02/06 | 4,835,572 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 4,843,822 VEF | ▲ 0.17 % |
04/06 | 4,842,153 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 4,842,772 VEF | ▲ 0.01 % |
06/06 | 4,839,546 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 4,830,141 VEF | ▼ -0.19 % |
08/06 | 4,836,291 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 4,843,025 VEF | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,867,826 VEF | ▲ 0.01 % |
20/05 — 26/05 | 4,860,647 VEF | ▼ -0.15 % |
27/05 — 02/06 | 4,955,623 VEF | ▲ 1.95 % |
03/06 — 09/06 | 4,883,775 VEF | ▼ -1.45 % |
10/06 — 16/06 | 4,801,446 VEF | ▼ -1.69 % |
17/06 — 23/06 | 4,778,112 VEF | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 4,787,069 VEF | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 4,680,613 VEF | ▼ -2.22 % |
08/07 — 14/07 | 4,685,754 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 4,706,566 VEF | ▲ 0.44 % |
22/07 — 28/07 | 4,733,731 VEF | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 4,737,401 VEF | ▲ 0.08 % |
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,905,697 VEF | ▲ 0.79 % |
07/2024 | 5,296,187 VEF | ▲ 7.96 % |
08/2024 | 5,752,399 VEF | ▲ 8.61 % |
09/2024 | 5,701,866 VEF | ▼ -0.88 % |
10/2024 | 5,797,960 VEF | ▲ 1.69 % |
11/2024 | 6,369,880 VEF | ▲ 9.86 % |
12/2024 | 6,553,089 VEF | ▲ 2.88 % |
01/2025 | 6,455,373 VEF | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 6,396,059 VEF | ▼ -0.92 % |
03/2025 | 6,378,768 VEF | ▼ -0.27 % |
04/2025 | 6,201,275 VEF | ▼ -2.78 % |
05/2025 | 6,260,460 VEF | ▲ 0.95 % |
Bảng Gibraltar/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,797,229 VEF |
Tối đa | 4,874,452 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,831,728 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,797,229 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,919,866 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,425,426 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,527,768 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: