Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/XRP
Lịch sử thay đổi trong GIP/XRP tỷ giá
GIP/XRP tỷ giá
05 18, 2024
1 GIP = 283.07 XRP
▲ 9.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11280.35% (2.487339 XRP — 283.07 XRP)
Thay đổi trong GIP/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12472.7% (2.251448 XRP — 283.07 XRP)
Thay đổi trong GIP/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10528.6% (2.663266 XRP — 283.07 XRP)
Thay đổi trong GIP/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4406.94% (6.280712 XRP — 283.07 XRP)
Bảng Gibraltar/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 317.84 XRP | ▲ 12.28 % |
20/05 | 285.28 XRP | ▼ -10.24 % |
21/05 | 256.69 XRP | ▼ -10.02 % |
22/05 | 250.66 XRP | ▼ -2.35 % |
23/05 | 275.31 XRP | ▲ 9.83 % |
24/05 | 314.91 XRP | ▲ 14.38 % |
25/05 | 306.48 XRP | ▼ -2.68 % |
26/05 | 291.41 XRP | ▼ -4.91 % |
27/05 | 293.73 XRP | ▲ 0.8 % |
28/05 | 290.01 XRP | ▼ -1.27 % |
29/05 | 288.36 XRP | ▼ -0.57 % |
30/05 | 299.94 XRP | ▲ 4.01 % |
31/05 | 299.05 XRP | ▼ -0.3 % |
01/06 | 286.66 XRP | ▼ -4.14 % |
02/06 | 290.97 XRP | ▲ 1.5 % |
03/06 | 268.23 XRP | ▼ -7.82 % |
04/06 | 276.17 XRP | ▲ 2.96 % |
05/06 | 265.65 XRP | ▼ -3.81 % |
06/06 | 274.76 XRP | ▲ 3.43 % |
07/06 | 290.11 XRP | ▲ 5.59 % |
08/06 | 296.74 XRP | ▲ 2.29 % |
09/06 | 285.35 XRP | ▼ -3.84 % |
10/06 | 296.65 XRP | ▲ 3.96 % |
11/06 | 288.52 XRP | ▼ -2.74 % |
12/06 | 303.53 XRP | ▲ 5.2 % |
13/06 | 318.4 XRP | ▲ 4.9 % |
14/06 | 309.11 XRP | ▼ -2.92 % |
15/06 | 311.28 XRP | ▲ 0.7 % |
16/06 | 258.07 XRP | ▼ -17.09 % |
17/06 | -5.76360091 XRP | ▼ -102.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62.1394 XRP | ▼ -78.05 % |
27/05 — 02/06 | 120.59 XRP | ▲ 94.06 % |
03/06 — 09/06 | 159.89 XRP | ▲ 32.59 % |
10/06 — 16/06 | 120.35 XRP | ▼ -24.73 % |
17/06 — 23/06 | 160.43 XRP | ▲ 33.3 % |
24/06 — 30/06 | 172.25 XRP | ▲ 7.37 % |
01/07 — 07/07 | 214 XRP | ▲ 24.24 % |
08/07 — 14/07 | 199.38 XRP | ▼ -6.83 % |
15/07 — 21/07 | 226.52 XRP | ▲ 13.61 % |
22/07 — 28/07 | 208.92 XRP | ▼ -7.77 % |
29/07 — 04/08 | 231.32 XRP | ▲ 10.72 % |
05/08 — 11/08 | -42.94603908 XRP | ▼ -118.57 % |
Bảng Gibraltar/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 285.2 XRP | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 182.79 XRP | ▼ -35.91 % |
08/2024 | 350.77 XRP | ▲ 91.9 % |
09/2024 | 291.92 XRP | ▼ -16.78 % |
10/2024 | 932.47 XRP | ▲ 219.43 % |
11/2024 | 1,767 XRP | ▲ 89.53 % |
12/2024 | 19,339 XRP | ▲ 994.27 % |
01/2025 | 28,904 XRP | ▲ 49.46 % |
02/2025 | -7,795.51860023 XRP | ▼ -126.97 % |
03/2025 | -417,739.46250731 XRP | ▲ 5258.71 % |
04/2025 | -617,700.1250179 XRP | ▲ 47.87 % |
05/2025 | -117,965.75795697 XRP | ▼ -80.9 % |
Bảng Gibraltar/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 268.6 XRP |
Tối đa | 2.478555 XRP |
Bình quân gia quyền | 151.6 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.143254 XRP |
Tối đa | 2.500502 XRP |
Bình quân gia quyền | 108.78 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.629013 XRP |
Tối đa | 2.724822 XRP |
Bình quân gia quyền | 62.1581 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: