Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ZIL
Lịch sử thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá
GIP/ZIL tỷ giá
05 19, 2024
1 GIP = 55.391 ZIL
▲ 4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (50.1035 ZIL — 55.391 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 6.05% (52.2287 ZIL — 55.391 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 7.63% (51.465 ZIL — 55.391 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -79.52% (270.46 ZIL — 55.391 ZIL)
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 51.884 ZIL | ▼ -6.33 % |
21/05 | 50.5673 ZIL | ▼ -2.54 % |
22/05 | 50.194 ZIL | ▼ -0.74 % |
23/05 | 49.1741 ZIL | ▼ -2.03 % |
24/05 | 49.1519 ZIL | ▼ -0.05 % |
25/05 | 50.7631 ZIL | ▲ 3.28 % |
26/05 | 51.0929 ZIL | ▲ 0.65 % |
27/05 | 52.0522 ZIL | ▲ 1.88 % |
28/05 | 51.7286 ZIL | ▼ -0.62 % |
29/05 | 53.8932 ZIL | ▲ 4.18 % |
30/05 | 56.6516 ZIL | ▲ 5.12 % |
31/05 | 58.0876 ZIL | ▲ 2.53 % |
01/06 | 56.9876 ZIL | ▼ -1.89 % |
02/06 | 54.8563 ZIL | ▼ -3.74 % |
03/06 | 53.9773 ZIL | ▼ -1.6 % |
04/06 | 53.9441 ZIL | ▼ -0.06 % |
05/06 | 53.7649 ZIL | ▼ -0.33 % |
06/06 | 54.8656 ZIL | ▲ 2.05 % |
07/06 | 56.0812 ZIL | ▲ 2.22 % |
08/06 | 55.495 ZIL | ▼ -1.05 % |
09/06 | 55.691 ZIL | ▲ 0.35 % |
10/06 | 57.5907 ZIL | ▲ 3.41 % |
11/06 | 58.1025 ZIL | ▲ 0.89 % |
12/06 | 59.9754 ZIL | ▲ 3.22 % |
13/06 | 61.2115 ZIL | ▲ 2.06 % |
14/06 | 59.9725 ZIL | ▼ -2.02 % |
15/06 | 58.2381 ZIL | ▼ -2.89 % |
16/06 | 57.4873 ZIL | ▼ -1.29 % |
17/06 | 56.8201 ZIL | ▼ -1.16 % |
18/06 | 57.2648 ZIL | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.5497 ZIL | ▼ -5.13 % |
27/05 — 02/06 | 46.39 ZIL | ▼ -11.72 % |
03/06 — 09/06 | 52.6092 ZIL | ▲ 13.41 % |
10/06 — 16/06 | 48.3589 ZIL | ▼ -8.08 % |
17/06 — 23/06 | 46.4995 ZIL | ▼ -3.85 % |
24/06 — 30/06 | 49.6869 ZIL | ▲ 6.85 % |
01/07 — 07/07 | 72.4083 ZIL | ▲ 45.73 % |
08/07 — 14/07 | 67.2338 ZIL | ▼ -7.15 % |
15/07 — 21/07 | 72.0299 ZIL | ▲ 7.13 % |
22/07 — 28/07 | 71.1744 ZIL | ▼ -1.19 % |
29/07 — 04/08 | 78.6685 ZIL | ▲ 10.53 % |
05/08 — 11/08 | 74.2574 ZIL | ▼ -5.61 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.513 ZIL | ▼ -3.39 % |
07/2024 | 55.4676 ZIL | ▲ 3.65 % |
08/2024 | 74.7928 ZIL | ▲ 34.84 % |
09/2024 | 67.3443 ZIL | ▼ -9.96 % |
10/2024 | 61.6887 ZIL | ▼ -8.4 % |
11/2024 | 58.4112 ZIL | ▼ -5.31 % |
12/2024 | 52.1663 ZIL | ▼ -10.69 % |
01/2025 | 64.2344 ZIL | ▲ 23.13 % |
02/2025 | 40.9123 ZIL | ▼ -36.31 % |
03/2025 | 31.8411 ZIL | ▼ -22.17 % |
04/2025 | 58.5451 ZIL | ▲ 83.87 % |
05/2025 | 56.8965 ZIL | ▼ -2.82 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3036 ZIL |
Tối đa | 55.9994 ZIL |
Bình quân gia quyền | 51.7504 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 55.9994 ZIL |
Bình quân gia quyền | 44.7658 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 80.4062 ZIL |
Bình quân gia quyền | 58.609 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: