Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ZIL
Lịch sử thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá
GIP/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 GIP = 57.1305 ZIL
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 10.4% (51.7501 ZIL — 57.1305 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (55.4248 ZIL — 57.1305 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 10.82% (51.5523 ZIL — 57.1305 ZIL)
Thay đổi trong GIP/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -78.88% (270.46 ZIL — 57.1305 ZIL)
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 59.0987 ZIL | ▲ 3.45 % |
17/05 | 60.0738 ZIL | ▲ 1.65 % |
18/05 | 60.027 ZIL | ▼ -0.08 % |
19/05 | 58.8875 ZIL | ▼ -1.9 % |
20/05 | 55.9932 ZIL | ▼ -4.92 % |
21/05 | 54.8844 ZIL | ▼ -1.98 % |
22/05 | 54.3114 ZIL | ▼ -1.04 % |
23/05 | 53.6494 ZIL | ▼ -1.22 % |
24/05 | 53.6224 ZIL | ▼ -0.05 % |
25/05 | 55.8114 ZIL | ▲ 4.08 % |
26/05 | 56.342 ZIL | ▲ 0.95 % |
27/05 | 57.82 ZIL | ▲ 2.62 % |
28/05 | 57.2724 ZIL | ▼ -0.95 % |
29/05 | 60.0076 ZIL | ▲ 4.78 % |
30/05 | 62.331 ZIL | ▲ 3.87 % |
31/05 | 64.1671 ZIL | ▲ 2.95 % |
01/06 | 62.8741 ZIL | ▼ -2.02 % |
02/06 | 60.9036 ZIL | ▼ -3.13 % |
03/06 | 59.2322 ZIL | ▼ -2.74 % |
04/06 | 59.1929 ZIL | ▼ -0.07 % |
05/06 | 58.9265 ZIL | ▼ -0.45 % |
06/06 | 60.7867 ZIL | ▲ 3.16 % |
07/06 | 62.4536 ZIL | ▲ 2.74 % |
08/06 | 61.9363 ZIL | ▼ -0.83 % |
09/06 | 62.1909 ZIL | ▲ 0.41 % |
10/06 | 63.9451 ZIL | ▲ 2.82 % |
11/06 | 64.4573 ZIL | ▲ 0.8 % |
12/06 | 65.9879 ZIL | ▲ 2.37 % |
13/06 | 67.2142 ZIL | ▲ 1.86 % |
14/06 | 68.209 ZIL | ▲ 1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.2539 ZIL | ▼ -3.28 % |
27/05 — 02/06 | 47.8752 ZIL | ▼ -13.35 % |
03/06 — 09/06 | 52.93 ZIL | ▲ 10.56 % |
10/06 — 16/06 | 47.0521 ZIL | ▼ -11.11 % |
17/06 — 23/06 | 44.3043 ZIL | ▼ -5.84 % |
24/06 — 30/06 | 46.9826 ZIL | ▲ 6.05 % |
01/07 — 07/07 | 63.8102 ZIL | ▲ 35.82 % |
08/07 — 14/07 | 60.6887 ZIL | ▼ -4.89 % |
15/07 — 21/07 | 64.8189 ZIL | ▲ 6.81 % |
22/07 — 28/07 | 64.057 ZIL | ▼ -1.18 % |
29/07 — 04/08 | 69.0786 ZIL | ▲ 7.84 % |
05/08 — 11/08 | 71.417 ZIL | ▲ 3.39 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.019 ZIL | ▼ -3.7 % |
07/2024 | 58.0029 ZIL | ▲ 5.42 % |
08/2024 | 77.481 ZIL | ▲ 33.58 % |
09/2024 | 67.9084 ZIL | ▼ -12.35 % |
10/2024 | 62.7428 ZIL | ▼ -7.61 % |
11/2024 | 59.9986 ZIL | ▼ -4.37 % |
12/2024 | 50.3048 ZIL | ▼ -16.16 % |
01/2025 | 66.1523 ZIL | ▲ 31.5 % |
02/2025 | 41.6926 ZIL | ▼ -36.97 % |
03/2025 | 32.6493 ZIL | ▼ -21.69 % |
04/2025 | 49.266 ZIL | ▲ 50.89 % |
05/2025 | 51.524 ZIL | ▲ 4.58 % |
Bảng Gibraltar/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3036 ZIL |
Tối đa | 56.9401 ZIL |
Bình quân gia quyền | 51.5612 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 56.9401 ZIL |
Bình quân gia quyền | 44.8086 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5827 ZIL |
Tối đa | 80.4062 ZIL |
Bình quân gia quyền | 58.5848 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: