Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/CMM
Lịch sử thay đổi trong GMD/CMM tỷ giá
GMD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 GMD = 9.758312 CMM
▲ 3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (14.8988 CMM — 9.758312 CMM)
Thay đổi trong GMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.96% (13.1802 CMM — 9.758312 CMM)
Thay đổi trong GMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.36% (14.4274 CMM — 9.758312 CMM)
Thay đổi trong GMD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.36% (14.4274 CMM — 9.758312 CMM)
dalasi Gambia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 9.712214 CMM | ▼ -0.47 % |
12/05 | 9.751766 CMM | ▲ 0.41 % |
13/05 | 9.555786 CMM | ▼ -2.01 % |
14/05 | 9.498213 CMM | ▼ -0.6 % |
15/05 | 9.795645 CMM | ▲ 3.13 % |
16/05 | 11.0002 CMM | ▲ 12.3 % |
17/05 | 10.8898 CMM | ▼ -1 % |
18/05 | 8.878306 CMM | ▼ -18.47 % |
19/05 | 8.927551 CMM | ▲ 0.55 % |
20/05 | 8.864811 CMM | ▼ -0.7 % |
21/05 | 8.356339 CMM | ▼ -5.74 % |
22/05 | 8.072305 CMM | ▼ -3.4 % |
23/05 | 8.074677 CMM | ▲ 0.03 % |
24/05 | 8.422478 CMM | ▲ 4.31 % |
25/05 | 7.412463 CMM | ▼ -11.99 % |
26/05 | 7.133321 CMM | ▼ -3.77 % |
27/05 | 7.328733 CMM | ▲ 2.74 % |
28/05 | 7.535667 CMM | ▲ 2.82 % |
29/05 | 7.051379 CMM | ▼ -6.43 % |
30/05 | 6.952439 CMM | ▼ -1.4 % |
31/05 | 7.178653 CMM | ▲ 3.25 % |
01/06 | 7.167179 CMM | ▼ -0.16 % |
02/06 | 7.257394 CMM | ▲ 1.26 % |
03/06 | 7.133043 CMM | ▼ -1.71 % |
04/06 | 6.09582 CMM | ▼ -14.54 % |
05/06 | 6.700993 CMM | ▲ 9.93 % |
06/06 | 6.823324 CMM | ▲ 1.83 % |
07/06 | 5.941337 CMM | ▼ -12.93 % |
08/06 | 5.780843 CMM | ▼ -2.7 % |
09/06 | 5.873913 CMM | ▲ 1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.8632 CMM | ▲ 52.31 % |
20/05 — 26/05 | 12.9761 CMM | ▼ -12.7 % |
27/05 — 02/06 | 12.7783 CMM | ▼ -1.52 % |
03/06 — 09/06 | 11.748 CMM | ▼ -8.06 % |
10/06 — 16/06 | 12.5709 CMM | ▲ 7.01 % |
17/06 — 23/06 | 11.8254 CMM | ▼ -5.93 % |
24/06 — 30/06 | 11.7154 CMM | ▼ -0.93 % |
01/07 — 07/07 | 10.6264 CMM | ▼ -9.3 % |
08/07 — 14/07 | 10.1884 CMM | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 8.886199 CMM | ▼ -12.78 % |
22/07 — 28/07 | 8.96505 CMM | ▲ 0.89 % |
29/07 — 04/08 | 6.835506 CMM | ▼ -23.75 % |
dalasi Gambia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.84631 CMM | ▼ -19.59 % |
07/2024 | 9.209338 CMM | ▲ 17.37 % |
08/2024 | 10.4484 CMM | ▲ 13.45 % |
09/2024 | 9.732047 CMM | ▼ -6.86 % |
10/2024 | 13.934 CMM | ▲ 43.18 % |
11/2024 | 11.2531 CMM | ▼ -19.24 % |
12/2024 | 9.121962 CMM | ▼ -18.94 % |
01/2025 | 5.500486 CMM | ▼ -39.7 % |
dalasi Gambia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.756342 CMM |
Tối đa | 14.7049 CMM |
Bình quân gia quyền | 12.7323 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.756342 CMM |
Tối đa | 21.483 CMM |
Bình quân gia quyền | 15.5424 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.756342 CMM |
Tối đa | 21.483 CMM |
Bình quân gia quyền | 15.5232 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: